Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
68 |
Giải bảy |
420 |
853 |
Giải sáu |
0817
4798
7512
|
0795
4763
4842
|
Giải năm |
4755 |
2787 |
Giải tư |
51735
83166
22826
00232
52611
92883
66674
|
27030
88830
82731
19700
23588
69457
89295
|
Giải ba |
94057
52482
|
61461
25841
|
Giải nhì |
17029 |
65940 |
Giải nhất |
50311 |
18874 |
Đặc biệt |
111540 |
140266 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02 | 00 |
Đầu 1 | 11; 11; 12; 17 | |
Đầu 2 | 20; 26; 29 | |
Đầu 3 | 32; 35 | 30; 30; 31 |
Đầu 4 | 40 | 40; 41; 42 |
Đầu 5 | 55; 57 | 53; 57 |
Đầu 6 | 66 | 61; 63; 66; 68 |
Đầu 7 | 74 | 74 |
Đầu 8 | 82; 83 | 87; 88 |
Đầu 9 | 98 | 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 |
19 |
92 |
Giải bảy |
367 |
329 |
109 |
Giải sáu |
7286
0573
8601
|
4847
6485
9483
|
5514
6937
9600
|
Giải năm |
7328 |
1923 |
9331 |
Giải tư |
39994
15707
44293
22205
50253
88295
38682
|
71999
78607
38551
29531
23826
24220
29809
|
51247
76451
19375
89341
81042
73234
48873
|
Giải ba |
27946
84462
|
36714
20396
|
79324
47919
|
Giải nhì |
77442 |
23103 |
66939 |
Giải nhất |
48004 |
79887 |
79758 |
Đặc biệt |
153980 |
539676 |
555577 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 04; 05; 07 | 03; 07; 09 | 00; 09 |
Đầu 1 | 14; 19 | 14; 19 | |
Đầu 2 | 28 | 20; 23; 26; 29 | 24 |
Đầu 3 | 35 | 31 | 31; 34; 37; 39 |
Đầu 4 | 42; 46 | 47 | 41; 42; 47 |
Đầu 5 | 53 | 51 | 51; 58 |
Đầu 6 | 62; 67 | ||
Đầu 7 | 73 | 76 | 73; 75; 77 |
Đầu 8 | 80; 82; 86 | 83; 85; 87 | |
Đầu 9 | 93; 94; 95 | 96; 99 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
82 |
Giải bảy |
564 |
249 |
Giải sáu |
7922
9677
9557
|
0016
1060
6990
|
Giải năm |
1399 |
8373 |
Giải tư |
09931
37845
78119
07949
73500
06922
66554
|
04367
98456
05146
27346
26041
47753
59636
|
Giải ba |
92722
22614
|
32275
54815
|
Giải nhì |
57377 |
60539 |
Giải nhất |
29281 |
82329 |
Đặc biệt |
479476 |
745084 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 14; 19 | 15; 16 |
Đầu 2 | 22; 22; 22 | 29 |
Đầu 3 | 31 | 36; 39 |
Đầu 4 | 45; 49 | 41; 46; 46; 49 |
Đầu 5 | 54; 57 | 53; 56 |
Đầu 6 | 64 | 60; 67 |
Đầu 7 | 76; 77; 77 | 73; 75 |
Đầu 8 | 81; 84 | 82; 84 |
Đầu 9 | 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
60 |
99 |
Giải bảy |
373 |
746 |
214 |
Giải sáu |
3840
2676
3923
|
5029
5132
6829
|
7230
0028
5039
|
Giải năm |
5169 |
8303 |
1558 |
Giải tư |
03916
79920
79222
17685
10794
17630
36041
|
51605
95590
17956
53683
22360
77732
96690
|
29922
37683
87665
85330
41384
11929
76061
|
Giải ba |
01712
67175
|
15401
83131
|
93099
18870
|
Giải nhì |
68092 |
62405 |
40914 |
Giải nhất |
96456 |
44560 |
74296 |
Đặc biệt |
557450 |
494714 |
149290 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 03; 05; 05 | ||
Đầu 1 | 12; 16 | 14 | 14; 14 |
Đầu 2 | 20; 22; 23 | 29; 29 | 22; 28; 29 |
Đầu 3 | 30 | 31; 32; 32 | 30; 30; 39 |
Đầu 4 | 40; 41 | 46 | |
Đầu 5 | 50; 56 | 56 | 58 |
Đầu 6 | 69 | 60; 60; 60 | 61; 65 |
Đầu 7 | 73; 75; 76 | 70 | |
Đầu 8 | 84; 85 | 83 | 83; 84 |
Đầu 9 | 92; 94 | 90; 90 | 90; 96; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
79 |
Giải bảy |
012 |
333 |
Giải sáu |
1880
8372
3986
|
8430
1999
7809
|
Giải năm |
1709 |
9694 |
Giải tư |
18464
07908
43169
35838
25468
91128
91114
|
76171
28354
50621
13257
42624
72868
99270
|
Giải ba |
85545
28008
|
89798
49254
|
Giải nhì |
56342 |
84315 |
Giải nhất |
38771 |
28377 |
Đặc biệt |
120134 |
757705 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 08; 08; 09 | 05; 09 |
Đầu 1 | 12; 14 | 15 |
Đầu 2 | 28 | 21; 24 |
Đầu 3 | 34; 38 | 30; 33 |
Đầu 4 | 42; 45 | |
Đầu 5 | 54; 54; 57 | |
Đầu 6 | 64; 68; 69 | 68 |
Đầu 7 | 71; 72 | 70; 71; 77; 79 |
Đầu 8 | 80; 86; 88 | |
Đầu 9 | 94; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
97 |
Giải bảy |
692 |
840 |
Giải sáu |
3309
2811
6583
|
3901
8073
0187
|
Giải năm |
1022 |
8348 |
Giải tư |
62892
59426
63898
11755
83512
68429
65118
|
62670
74397
72100
63849
49174
37834
99556
|
Giải ba |
94847
92190
|
68638
94844
|
Giải nhì |
32489 |
66498 |
Giải nhất |
34897 |
58529 |
Đặc biệt |
175222 |
011269 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 00; 01 |
Đầu 1 | 11; 12; 18 | |
Đầu 2 | 21; 22; 22; 26; 29 | 29 |
Đầu 3 | 34; 38 | |
Đầu 4 | 47 | 40; 44; 48; 49 |
Đầu 5 | 55 | 56 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | |
Đầu 8 | 83; 89 | 87 |
Đầu 9 | 90; 92; 92; 97; 98 | 97; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
98 |
Giải bảy |
465 |
040 |
Giải sáu |
9646
9606
3729
|
5937
2136
6111
|
Giải năm |
2295 |
5665 |
Giải tư |
76748
49074
72487
04041
66833
93638
81783
|
76915
93641
84418
13226
49106
21276
60171
|
Giải ba |
82997
95515
|
55851
21399
|
Giải nhì |
00108 |
02941 |
Giải nhất |
10313 |
72068 |
Đặc biệt |
404590 |
006272 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 08 | 06 |
Đầu 1 | 13; 15 | 11; 15; 18 |
Đầu 2 | 29 | 26 |
Đầu 3 | 33; 38 | 36; 37 |
Đầu 4 | 41; 46; 46; 48 | 40; 41; 41 |
Đầu 5 | 51 | |
Đầu 6 | 65 | 65; 68 |
Đầu 7 | 74 | 71; 72; 76 |
Đầu 8 | 83; 87 | |
Đầu 9 | 90; 95; 97 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
65 |
Giải bảy |
726 |
668 |
Giải sáu |
6516
1989
7069
|
5870
7027
0349
|
Giải năm |
4560 |
4670 |
Giải tư |
22499
04256
79419
52012
97968
18350
33529
|
61842
85106
44537
61521
45884
79211
11495
|
Giải ba |
74600
87555
|
47363
70629
|
Giải nhì |
50976 |
68666 |
Giải nhất |
64024 |
15370 |
Đặc biệt |
003722 |
151901 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00 | 01; 06 |
Đầu 1 | 12; 16; 19 | 11 |
Đầu 2 | 22; 23; 24; 26; 29 | 21; 27; 29 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 42; 49 | |
Đầu 5 | 50; 55; 56 | |
Đầu 6 | 60; 68; 69 | 63; 65; 66; 68 |
Đầu 7 | 76 | 70; 70; 70 |
Đầu 8 | 89 | 84 |
Đầu 9 | 99 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
14 |
17 |
Giải bảy |
476 |
794 |
200 |
Giải sáu |
2819
3560
6314
|
8615
4996
4185
|
3757
9523
6006
|
Giải năm |
2045 |
7389 |
1943 |
Giải tư |
84796
44928
29360
48773
21981
40074
53136
|
14061
47514
64853
77915
22102
23407
21597
|
78817
88179
12228
28597
06571
99542
29076
|
Giải ba |
50577
29953
|
96919
61857
|
31666
86819
|
Giải nhì |
74924 |
60415 |
37378 |
Giải nhất |
30856 |
59979 |
78262 |
Đặc biệt |
073189 |
963846 |
949361 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 07 | 00; 06 | |
Đầu 1 | 10; 14; 19 | 14; 14; 15; 15; 15; 19 | 17; 17; 19 |
Đầu 2 | 24; 28 | 23; 28 | |
Đầu 3 | 36 | ||
Đầu 4 | 45 | 46 | 42; 43 |
Đầu 5 | 53; 56 | 53; 57 | 57 |
Đầu 6 | 60; 60 | 61 | 61; 62; 66 |
Đầu 7 | 73; 74; 76; 77 | 79 | 71; 76; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 89 | 85; 89 | |
Đầu 9 | 96 | 94; 96; 97 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
11 |
Giải bảy |
781 |
332 |
Giải sáu |
4802
6704
3728
|
8871
4781
0403
|
Giải năm |
4136 |
3289 |
Giải tư |
99501
28678
85801
38139
07764
41261
17800
|
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
|
Giải ba |
24760
04564
|
83071
48855
|
Giải nhì |
99617 |
01699 |
Giải nhất |
22406 |
46806 |
Đặc biệt |
567574 |
542977 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 01; 01; 02; 04; 06 | 03; 06 |
Đầu 1 | 17 | 11 |
Đầu 2 | 28 | 23; 27 |
Đầu 3 | 34; 36; 39 | 32 |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 60; 61; 64; 64 | 60; 61 |
Đầu 7 | 74; 78 | 71; 71; 77; 78 |
Đầu 8 | 81 | 81; 84; 89 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
56 |
32 |
Giải bảy |
162 |
594 |
426 |
Giải sáu |
5671
8328
6025
|
6820
7747
7892
|
3105
0602
7698
|
Giải năm |
9876 |
0981 |
0196 |
Giải tư |
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
|
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
|
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
|
Giải ba |
93770
92639
|
13784
35845
|
99616
54026
|
Giải nhì |
85389 |
89131 |
13386 |
Giải nhất |
63446 |
34478 |
19019 |
Đặc biệt |
465219 |
489719 |
355050 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 09 | 02; 05; 05; 06; 06; 08 | |
Đầu 1 | 16; 16; 19 | 19 | 16; 19 |
Đầu 2 | 25; 28 | 20; 20 | 26; 26 |
Đầu 3 | 34; 34; 39 | 31 | 30; 32 |
Đầu 4 | 40; 46 | 44; 45; 47; 47 | |
Đầu 5 | 52; 56; 56 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 61; 62 | ||
Đầu 7 | 70; 71; 76 | 78 | 70 |
Đầu 8 | 89 | 81; 84 | 86 |
Đầu 9 | 97; 98 | 92; 94 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 82 |
99 |
Giải bảy |
861 |
660 |
Giải sáu |
8422
0090
9952
|
0073
9645
3232
|
Giải năm |
0993 |
1964 |
Giải tư |
76044
62217
61559
83493
34010
28562
83423
|
23960
49902
10252
27168
15164
70257
19477
|
Giải ba |
04184
69967
|
04894
80513
|
Giải nhì |
69340 |
29858 |
Giải nhất |
85027 |
04224 |
Đặc biệt |
313247 |
123831 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 10; 17 | 13 |
Đầu 2 | 22; 23; 27 | 24 |
Đầu 3 | 31; 32 | |
Đầu 4 | 40; 44; 47 | 45 |
Đầu 5 | 52; 59 | 52; 57; 58 |
Đầu 6 | 61; 62; 67 | 60; 60; 64; 64; 68 |
Đầu 7 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 82; 84 | |
Đầu 9 | 90; 93; 93 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 95 |
12 |
Giải bảy |
813 |
506 |
Giải sáu |
5288
2372
4304
|
7069
4882
6741
|
Giải năm |
4863 |
7514 |
Giải tư |
97965
16628
33505
57920
25372
13578
85768
|
56186
89134
44531
74501
46290
98733
83394
|
Giải ba |
71594
92634
|
27425
00157
|
Giải nhì |
03005 |
21566 |
Giải nhất |
69775 |
80174 |
Đặc biệt |
286733 |
706558 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 05; 05 | 01; 06 |
Đầu 1 | 13 | 12; 14 |
Đầu 2 | 20; 28 | 25 |
Đầu 3 | 33; 34 | 31; 33; 34 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 57; 58 | |
Đầu 6 | 63; 65; 68 | 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 72; 75; 78 | 74 |
Đầu 8 | 88 | 82; 86 |
Đầu 9 | 94; 95 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
38 |
Giải bảy |
372 |
029 |
Giải sáu |
0663
7825
0578
|
3838
7667
3565
|
Giải năm |
4978 |
7711 |
Giải tư |
54024
79469
09832
00953
97760
74355
74080
|
26582
39089
97587
01250
79080
98404
37191
|
Giải ba |
57945
22565
|
50217
89902
|
Giải nhì |
75624 |
98704 |
Giải nhất |
70729 |
99576 |
Đặc biệt |
747637 |
059261 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04; 04 | |
Đầu 1 | 11; 17 | |
Đầu 2 | 24; 24; 25; 29 | 29 |
Đầu 3 | 32; 37 | 38; 38 |
Đầu 4 | 44; 45 | |
Đầu 5 | 53; 55 | 50 |
Đầu 6 | 60; 63; 65; 69 | 61; 65; 67 |
Đầu 7 | 72; 78; 78 | 76 |
Đầu 8 | 80 | 80; 82; 87; 89 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
12 |
Giải bảy |
169 |
896 |
Giải sáu |
0363
5189
7397
|
5785
0851
7847
|
Giải năm |
9816 |
4084 |
Giải tư |
57280
67532
62289
85113
06160
06165
34808
|
59779
73625
33454
27721
91379
13052
94206
|
Giải ba |
63084
88429
|
53020
31946
|
Giải nhì |
34401 |
52795 |
Giải nhất |
88701 |
39325 |
Đặc biệt |
516671 |
404759 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 01; 08 | 06 |
Đầu 1 | 13; 16 | 12 |
Đầu 2 | 29 | 20; 21; 25; 25 |
Đầu 3 | 30; 32 | |
Đầu 4 | 46; 47 | |
Đầu 5 | 51; 52; 54; 59 | |
Đầu 6 | 60; 63; 65; 69 | |
Đầu 7 | 71 | 79; 79 |
Đầu 8 | 80; 84; 89; 89 | 84; 85 |
Đầu 9 | 97 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
70 |
07 |
Giải bảy |
376 |
096 |
346 |
Giải sáu |
8858
7159
7574
|
8100
3114
4003
|
7919
1991
3060
|
Giải năm |
8666 |
9724 |
9291 |
Giải tư |
07877
10339
31000
67372
57856
32650
51453
|
65548
02187
60140
91187
66385
31839
37090
|
16230
86491
04704
08269
26194
67458
87595
|
Giải ba |
17897
89762
|
82634
47876
|
32103
51804
|
Giải nhì |
58435 |
08693 |
15444 |
Giải nhất |
03703 |
46476 |
28305 |
Đặc biệt |
929214 |
886948 |
173600 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03 | 00; 03 | 00; 03; 04; 04; 05; 07 |
Đầu 1 | 14 | 14 | 19 |
Đầu 2 | 24 | ||
Đầu 3 | 35; 39 | 34; 39 | 30 |
Đầu 4 | 40; 48; 48 | 44; 46 | |
Đầu 5 | 50; 53; 56; 58; 59 | 58 | |
Đầu 6 | 62; 66 | 60; 69 | |
Đầu 7 | 72; 74; 76; 77 | 70; 76; 76 | |
Đầu 8 | 85; 87; 87 | ||
Đầu 9 | 97; 98 | 90; 93; 96 | 91; 91; 91; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
56 |
Giải bảy |
021 |
124 |
Giải sáu |
5908
3841
6414
|
4951
2716
2760
|
Giải năm |
3910 |
6256 |
Giải tư |
03155
22766
27609
60355
36935
10426
45451
|
27554
31686
44919
61922
21048
38390
53015
|
Giải ba |
23771
03293
|
31110
77701
|
Giải nhì |
07582 |
51611 |
Giải nhất |
86351 |
05759 |
Đặc biệt |
454513 |
395753 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 08; 09 | 01 |
Đầu 1 | 10; 13; 14 | 10; 11; 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 21; 26 | 22; 24 |
Đầu 3 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 41 | 48 |
Đầu 5 | 51; 51; 55; 55 | 51; 53; 54; 56; 56; 59 |
Đầu 6 | 66 | 60 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 82 | 86 |
Đầu 9 | 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 |
51 |
49 |
Giải bảy |
104 |
289 |
708 |
Giải sáu |
5427
4149
4787
|
4822
5584
6544
|
3608
8278
4253
|
Giải năm |
2912 |
4376 |
8356 |
Giải tư |
55975
98697
85379
95927
17079
11118
97364
|
30169
83006
66617
58869
59457
65198
45556
|
89093
74942
76366
57002
77578
62525
42725
|
Giải ba |
19226
93816
|
16208
58707
|
61325
31658
|
Giải nhì |
90069 |
54275 |
56109 |
Giải nhất |
47367 |
50509 |
11303 |
Đặc biệt |
338253 |
770573 |
299241 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 06; 07; 08; 09 | 02; 03; 08; 08; 09 |
Đầu 1 | 12; 16; 18 | 17 | |
Đầu 2 | 26; 27; 27 | 22 | 25; 25; 25 |
Đầu 3 | |||
Đầu 4 | 49 | 44 | 41; 42; 49 |
Đầu 5 | 53; 53 | 51; 56; 57 | 53; 56; 58 |
Đầu 6 | 64; 67; 69 | 69; 69 | 66 |
Đầu 7 | 75; 79; 79 | 73; 75; 76 | 78; 78 |
Đầu 8 | 87 | 84; 89 | |
Đầu 9 | 97 | 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
30 |
Giải bảy |
594 |
729 |
Giải sáu |
2737
1255
2962
|
9892
2782
4585
|
Giải năm |
7616 |
5615 |
Giải tư |
07466
85517
39068
30288
89892
91322
33903
|
52386
99944
95444
88733
92811
59835
58787
|
Giải ba |
21041
11317
|
33841
91954
|
Giải nhì |
22392 |
15031 |
Giải nhất |
89668 |
77980 |
Đặc biệt |
389652 |
328093 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03 | |
Đầu 1 | 16; 17; 17 | 11; 15 |
Đầu 2 | 22 | 29 |
Đầu 3 | 37 | 30; 31; 33; 35 |
Đầu 4 | 41 | 41; 44; 44 |
Đầu 5 | 50; 52; 55 | 54 |
Đầu 6 | 62; 66; 68; 68 | |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 88 | 80; 82; 85; 86; 87 |
Đầu 9 | 92; 92; 94 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
92 |
Giải bảy |
960 |
502 |
Giải sáu |
0117
9077
9878
|
4694
3932
1713
|
Giải năm |
6757 |
3686 |
Giải tư |
17324
46462
62777
99880
83355
32711
99158
|
58708
53124
35993
10702
46742
26892
03673
|
Giải ba |
75858
36045
|
84435
85647
|
Giải nhì |
80639 |
68686 |
Giải nhất |
52373 |
85410 |
Đặc biệt |
985683 |
877364 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 02; 02; 08 |
Đầu 1 | 11; 17 | 10; 13 |
Đầu 2 | 24 | 24 |
Đầu 3 | 39 | 32; 35 |
Đầu 4 | 45 | 42; 47 |
Đầu 5 | 55; 57; 58; 58 | |
Đầu 6 | 60; 62 | 64 |
Đầu 7 | 73; 77; 77; 78 | 73 |
Đầu 8 | 80; 83 | 86; 86 |
Đầu 9 | 92; 92; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 65 |
75 |
Giải bảy |
359 |
220 |
Giải sáu |
5025
9707
3995
|
3971
2623
2784
|
Giải năm |
5422 |
1579 |
Giải tư |
60939
62468
33562
23894
68090
05758
18101
|
15203
76005
95047
43729
21198
84835
30650
|
Giải ba |
94718
04752
|
85909
41756
|
Giải nhì |
74529 |
10094 |
Giải nhất |
08659 |
09641 |
Đặc biệt |
793798 |
481192 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 07 | 03; 05; 09 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 22; 25; 29 | 20; 23; 29 |
Đầu 3 | 39 | 35 |
Đầu 4 | 41; 47 | |
Đầu 5 | 52; 58; 59; 59 | 50; 56 |
Đầu 6 | 62; 65; 68 | |
Đầu 7 | 71; 75; 79 | |
Đầu 8 | 84 | |
Đầu 9 | 90; 94; 95; 98 | 92; 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
78 |
Giải bảy |
303 |
398 |
Giải sáu |
3409
5294
1646
|
2593
9032
0216
|
Giải năm |
9651 |
2358 |
Giải tư |
16884
62870
16858
24948
54218
91950
35047
|
92694
36591
84594
81848
91977
84412
72006
|
Giải ba |
55219
21126
|
36999
77165
|
Giải nhì |
78404 |
43041 |
Giải nhất |
33639 |
35571 |
Đặc biệt |
076507 |
985588 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 04; 07; 09 | 06 |
Đầu 1 | 18; 19 | 12; 16 |
Đầu 2 | 26 | |
Đầu 3 | 39 | 32 |
Đầu 4 | 46; 47; 48 | 41; 48 |
Đầu 5 | 50; 50; 51; 58 | 58 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 70 | 71; 77; 78 |
Đầu 8 | 84 | 88 |
Đầu 9 | 94 | 91; 93; 94; 94; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
31 |
04 |
Giải bảy |
751 |
148 |
574 |
Giải sáu |
1410
5362
5403
|
9009
8219
5112
|
0035
6126
5956
|
Giải năm |
6346 |
3669 |
2867 |
Giải tư |
83095
06097
53629
02973
12981
59709
48809
|
12573
60307
18245
63922
48846
80001
51438
|
55738
91013
13294
29604
59257
56154
88056
|
Giải ba |
79437
88581
|
99282
50993
|
45665
78893
|
Giải nhì |
82188 |
21992 |
65073 |
Giải nhất |
55104 |
23985 |
14620 |
Đặc biệt |
188923 |
289293 |
596320 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 04; 09; 09 | 01; 07; 09 | 04; 04 |
Đầu 1 | 10 | 12; 19 | 13 |
Đầu 2 | 23; 29 | 22 | 20; 20; 26 |
Đầu 3 | 37 | 31; 38 | 35; 38 |
Đầu 4 | 46 | 45; 46; 48 | |
Đầu 5 | 51 | 54; 56; 56; 57 | |
Đầu 6 | 62; 65 | 69 | 65; 67 |
Đầu 7 | 73 | 73 | 73; 74 |
Đầu 8 | 81; 81; 88 | 82; 85 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 92; 93; 93 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
98 |
Giải bảy |
734 |
134 |
Giải sáu |
6632
5971
3432
|
5589
5993
7533
|
Giải năm |
4919 |
4785 |
Giải tư |
48825
58354
37681
99615
43080
25020
83366
|
18931
88277
16495
81451
14721
05982
91124
|
Giải ba |
95027
60769
|
16974
50224
|
Giải nhì |
98565 |
54747 |
Giải nhất |
76049 |
27621 |
Đặc biệt |
013110 |
414494 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 10; 15; 19 | |
Đầu 2 | 20; 25; 27 | 21; 21; 24; 24 |
Đầu 3 | 32; 32; 34 | 31; 33; 34 |
Đầu 4 | 48; 49 | 47 |
Đầu 5 | 54 | 51 |
Đầu 6 | 65; 66; 69 | |
Đầu 7 | 71 | 74; 77 |
Đầu 8 | 80; 81 | 82; 85; 89 |
Đầu 9 | 93; 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 |
55 |
78 |
Giải bảy |
682 |
643 |
797 |
Giải sáu |
5785
2560
2956
|
7242
9850
4578
|
9164
2651
0664
|
Giải năm |
1127 |
8272 |
9343 |
Giải tư |
06171
07597
62215
92216
88845
82907
39626
|
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
|
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
|
Giải ba |
02369
16604
|
54486
79104
|
95359
82909
|
Giải nhì |
11578 |
47164 |
97696 |
Giải nhất |
71634 |
30227 |
90515 |
Đặc biệt |
323436 |
995470 |
904407 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 07 | 04 | 07; 09 |
Đầu 1 | 15; 16 | 15; 19 | |
Đầu 2 | 26; 27 | 24; 27; 27 | 23; 29 |
Đầu 3 | 34; 36 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 45 | 42; 43; 46 | 43 |
Đầu 5 | 56 | 50; 51; 55 | 51; 54; 54; 59 |
Đầu 6 | 60; 60; 69 | 64 | 64; 64 |
Đầu 7 | 71; 78 | 70; 72; 78 | 72; 78 |
Đầu 8 | 82; 85 | 86; 86 | 88 |
Đầu 9 | 97 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
63 |
Giải bảy |
348 |
559 |
Giải sáu |
8532
7791
4714
|
0978
0331
9103
|
Giải năm |
9268 |
9232 |
Giải tư |
22107
65982
94626
73497
55827
01016
50109
|
41195
69796
05697
56120
76504
95609
10660
|
Giải ba |
92212
86984
|
48425
42363
|
Giải nhì |
84776 |
80961 |
Giải nhất |
51107 |
99374 |
Đặc biệt |
482928 |
205099 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 07; 07; 09 | 03; 04; 09 |
Đầu 1 | 12; 14; 16 | |
Đầu 2 | 26; 27; 28 | 20; 25 |
Đầu 3 | 32 | 31; 32 |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 68 | 60; 61; 63; 63 |
Đầu 7 | 76 | 74; 78 |
Đầu 8 | 82; 84 | |
Đầu 9 | 91; 97 | 95; 96; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
63 |
Giải bảy |
472 |
632 |
Giải sáu |
5648
3392
3521
|
3849
3518
6424
|
Giải năm |
7243 |
0570 |
Giải tư |
32921
96239
28835
24476
01725
59758
00872
|
76073
22927
66375
69001
32458
42691
64483
|
Giải ba |
83822
91754
|
63925
49369
|
Giải nhì |
56359 |
47621 |
Giải nhất |
70253 |
29635 |
Đặc biệt |
677181 |
995803 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04 | 01; 03 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 21; 21; 22; 25 | 21; 24; 25; 27 |
Đầu 3 | 35; 39 | 32; 35 |
Đầu 4 | 43; 48 | 49 |
Đầu 5 | 53; 54; 58; 59 | 58 |
Đầu 6 | 63; 69 | |
Đầu 7 | 72; 72; 76 | 70; 73; 75 |
Đầu 8 | 81 | 83 |
Đầu 9 | 92 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
17 |
Giải bảy |
330 |
809 |
Giải sáu |
9152
7845
1018
|
0331
8686
2980
|
Giải năm |
7141 |
1955 |
Giải tư |
47035
10145
14664
62145
17779
59699
42599
|
00664
01100
32781
98902
25556
03671
87588
|
Giải ba |
75080
08017
|
34456
56496
|
Giải nhì |
67610 |
83146 |
Giải nhất |
23552 |
14610 |
Đặc biệt |
477213 |
550668 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 02; 09 | |
Đầu 1 | 10; 13; 17; 18 | 10; 17 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 30; 35 | 31 |
Đầu 4 | 41; 45; 45; 45 | 46 |
Đầu 5 | 52; 52 | 55; 56; 56 |
Đầu 6 | 63; 64 | 64; 68 |
Đầu 7 | 79 | 71 |
Đầu 8 | 80 | 80; 81; 86; 88 |
Đầu 9 | 99; 99 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
42 |
Giải bảy |
766 |
167 |
Giải sáu |
2527
9740
4320
|
8899
8054
1018
|
Giải năm |
9387 |
5241 |
Giải tư |
14752
54378
96260
09850
43853
15182
72653
|
41993
13747
57764
78279
44837
89376
22829
|
Giải ba |
85540
94753
|
14130
27605
|
Giải nhì |
67313 |
51725 |
Giải nhất |
00874 |
94894 |
Đặc biệt |
518683 |
191411 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 13; 18 | 11; 18 |
Đầu 2 | 20; 27 | 25; 29 |
Đầu 3 | 30; 37 | |
Đầu 4 | 40; 40 | 41; 42; 47 |
Đầu 5 | 50; 52; 53; 53; 53 | 54 |
Đầu 6 | 60; 66 | 64; 67 |
Đầu 7 | 74; 78 | 76; 79 |
Đầu 8 | 82; 83; 87 | |
Đầu 9 | 93; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
04 |
68 |
Giải bảy |
157 |
185 |
296 |
Giải sáu |
2684
3898
5329
|
1837
6267
4611
|
6165
7640
1493
|
Giải năm |
9674 |
1628 |
9144 |
Giải tư |
40343
28906
02102
52037
04366
71984
92289
|
36284
65045
45303
31727
84972
38594
74990
|
56073
09994
52077
15725
10141
23383
06821
|
Giải ba |
13063
93844
|
85707
27547
|
53068
25527
|
Giải nhì |
35483 |
69434 |
57698 |
Giải nhất |
78732 |
62525 |
75935 |
Đặc biệt |
012884 |
739304 |
847557 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 05; 06 | 03; 04; 04; 07 | |
Đầu 1 | 11 | ||
Đầu 2 | 29 | 25; 27; 28 | 21; 25; 27 |
Đầu 3 | 32; 37 | 34; 37 | 35 |
Đầu 4 | 43; 44 | 45; 47 | 40; 41; 44 |
Đầu 5 | 57 | 57 | |
Đầu 6 | 63; 66 | 67 | 65; 68; 68 |
Đầu 7 | 74 | 72 | 73; 77 |
Đầu 8 | 83; 84; 84; 84; 89 | 84; 85 | 83 |
Đầu 9 | 98 | 90; 94 | 93; 94; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
16 |
Giải bảy |
420 |
634 |
Giải sáu |
6450
4230
5023
|
4186
9015
1951
|
Giải năm |
1686 |
6963 |
Giải tư |
21119
18504
93995
38401
86993
77388
01263
|
52499
94518
33482
88918
79756
50403
47095
|
Giải ba |
14279
67608
|
55970
00713
|
Giải nhì |
71788 |
42613 |
Giải nhất |
75339 |
28937 |
Đặc biệt |
051830 |
297238 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 04; 08 | 03 |
Đầu 1 | 19 | 13; 13; 15; 16; 18; 18 |
Đầu 2 | 20; 23 | |
Đầu 3 | 30; 30; 39 | 34; 37; 38 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 50 | 51; 56 |
Đầu 6 | 63 | 63 |
Đầu 7 | 79 | 70 |
Đầu 8 | 86; 88; 88; 88 | 82; 86 |
Đầu 9 | 93; 95 | 95; 99 |