Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
42 |
Giải bảy |
598 |
844 |
Giải sáu |
4592
9894
7854
|
3939
9956
4204
|
Giải năm |
0582 |
8580 |
Giải tư |
51261
61985
34644
07808
53504
11797
96142
|
83018
51983
27756
47018
32263
09672
57402
|
Giải ba |
93932
39126
|
90673
63145
|
Giải nhì |
72510 |
16932 |
Giải nhất |
83487 |
01087 |
Đặc biệt |
926725 |
205383 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 08 | 02; 04 |
Đầu 1 | 10; 19 | 18; 18 |
Đầu 2 | 25; 26 | |
Đầu 3 | 32 | 32; 39 |
Đầu 4 | 42; 44 | 42; 44; 45 |
Đầu 5 | 54 | 56; 56 |
Đầu 6 | 61 | 63 |
Đầu 7 | 72; 73 | |
Đầu 8 | 82; 85; 87 | 80; 83; 83; 87 |
Đầu 9 | 92; 94; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
94 |
Giải bảy |
672 |
359 |
Giải sáu |
5420
2392
4584
|
9542
7769
6912
|
Giải năm |
0789 |
1667 |
Giải tư |
40420
06407
59442
36880
56072
63211
75029
|
50790
36146
78830
69852
90203
91135
72984
|
Giải ba |
77976
96600
|
08904
89025
|
Giải nhì |
63888 |
94483 |
Giải nhất |
65200 |
99533 |
Đặc biệt |
973988 |
577430 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 00; 07 | 03; 04 |
Đầu 1 | 11 | 12 |
Đầu 2 | 20; 20; 29 | 25 |
Đầu 3 | 30; 30; 33; 35 | |
Đầu 4 | 42 | 42; 46 |
Đầu 5 | 52; 59 | |
Đầu 6 | 67; 69 | |
Đầu 7 | 72; 72; 76 | |
Đầu 8 | 80; 84; 88; 88; 89 | 83; 84 |
Đầu 9 | 92; 98 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
78 |
Giải bảy |
973 |
180 |
Giải sáu |
7648
6005
7004
|
3072
5895
2427
|
Giải năm |
5164 |
7724 |
Giải tư |
87283
38381
83311
18282
99581
14645
22501
|
27531
65957
07524
49790
56952
59759
93203
|
Giải ba |
02956
47008
|
85111
35110
|
Giải nhì |
71420 |
69303 |
Giải nhất |
69145 |
14021 |
Đặc biệt |
956225 |
945469 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 04; 05; 08 | 03; 03 |
Đầu 1 | 11 | 10; 11 |
Đầu 2 | 20; 24; 25 | 21; 24; 24; 27 |
Đầu 3 | 31 | |
Đầu 4 | 45; 45; 48 | |
Đầu 5 | 56 | 52; 57; 59 |
Đầu 6 | 64 | 69 |
Đầu 7 | 73 | 72; 78 |
Đầu 8 | 81; 81; 82; 83 | 80 |
Đầu 9 | 90; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
21 |
Giải bảy |
949 |
711 |
Giải sáu |
1290
6514
0345
|
9688
0432
1696
|
Giải năm |
1117 |
4952 |
Giải tư |
02359
07980
11841
02982
37052
65514
32574
|
59581
73981
57865
82170
32489
24436
83527
|
Giải ba |
94796
39407
|
80523
19475
|
Giải nhì |
26283 |
52924 |
Giải nhất |
88666 |
50679 |
Đặc biệt |
175368 |
149877 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 07 | |
Đầu 1 | 14; 14; 17 | 11 |
Đầu 2 | 21; 23; 24; 27 | |
Đầu 3 | 32; 36 | |
Đầu 4 | 41; 45; 49 | |
Đầu 5 | 52; 59 | 52 |
Đầu 6 | 66; 68 | 65 |
Đầu 7 | 74 | 70; 75; 77; 79 |
Đầu 8 | 80; 82; 83 | 81; 81; 88; 89 |
Đầu 9 | 90; 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 |
56 |
63 |
Giải bảy |
357 |
281 |
974 |
Giải sáu |
2778
1869
2363
|
7611
3132
0552
|
3281
4812
4096
|
Giải năm |
2384 |
4476 |
0112 |
Giải tư |
71363
78033
84771
30850
04434
40940
94577
|
10297
99874
66682
04004
09671
83958
62245
|
18900
38079
43904
06954
63597
59066
63454
|
Giải ba |
55378
57219
|
09945
01467
|
38718
42626
|
Giải nhì |
02933 |
69999 |
62502 |
Giải nhất |
60686 |
40709 |
64142 |
Đặc biệt |
122369 |
363858 |
443589 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 09 | 00; 02; 04 | |
Đầu 1 | 19 | 11 | 12; 12; 18 |
Đầu 2 | 26 | ||
Đầu 3 | 33; 33; 34 | 32 | |
Đầu 4 | 40 | 45; 45 | 42 |
Đầu 5 | 50; 57 | 52; 56; 58; 58 | 54; 54 |
Đầu 6 | 63; 63; 69; 69 | 67 | 63; 66 |
Đầu 7 | 71; 77; 78; 78 | 71; 74; 76 | 74; 79 |
Đầu 8 | 84; 86 | 81; 82 | 81; 89 |
Đầu 9 | 90 | 97; 99 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
12 |
Giải bảy |
650 |
405 |
Giải sáu |
1399
4020
5503
|
7654
3525
8893
|
Giải năm |
9938 |
1853 |
Giải tư |
03882
06867
04849
58388
83966
78401
40584
|
13083
29218
94875
26670
48887
01536
87814
|
Giải ba |
64631
83742
|
54081
17127
|
Giải nhì |
01729 |
64538 |
Giải nhất |
45087 |
35820 |
Đặc biệt |
827247 |
366321 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 03 | 05 |
Đầu 1 | 12; 14; 18 | |
Đầu 2 | 20; 29 | 20; 21; 25; 27 |
Đầu 3 | 31; 38 | 36; 38 |
Đầu 4 | 42; 47; 49 | |
Đầu 5 | 50 | 53; 54 |
Đầu 6 | 66; 67 | |
Đầu 7 | 70; 75 | |
Đầu 8 | 82; 84; 86; 87; 88 | 81; 83; 87 |
Đầu 9 | 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
63 |
82 |
Giải bảy |
262 |
432 |
390 |
Giải sáu |
0128
2937
2950
|
6055
2886
8699
|
5382
4113
2923
|
Giải năm |
6392 |
2650 |
4729 |
Giải tư |
89883
99738
43435
15955
44021
62427
25028
|
14179
11875
82983
84436
90494
89445
23099
|
80012
09816
63394
79248
61964
10617
38924
|
Giải ba |
08554
53951
|
47383
28463
|
00404
79949
|
Giải nhì |
69198 |
99069 |
22828 |
Giải nhất |
96904 |
88003 |
34676 |
Đặc biệt |
151343 |
285821 |
698137 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 03 | 04 |
Đầu 1 | 12; 13; 16; 17 | ||
Đầu 2 | 21; 27; 28; 28 | 21 | 23; 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 35; 37; 38; 39 | 32; 36 | 37 |
Đầu 4 | 43 | 45 | 48; 49 |
Đầu 5 | 50; 51; 54; 55 | 50; 55 | |
Đầu 6 | 62 | 63; 63; 69 | 64 |
Đầu 7 | 75; 79 | 76 | |
Đầu 8 | 83 | 83; 83; 86 | 82; 82 |
Đầu 9 | 92; 98 | 94; 99; 99 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
40 |
Giải bảy |
127 |
424 |
Giải sáu |
6374
5610
1818
|
2202
0284
8175
|
Giải năm |
0975 |
5151 |
Giải tư |
82955
80868
92946
96895
14426
38480
27709
|
12817
95210
97762
81006
80234
06161
56123
|
Giải ba |
85032
77815
|
28109
34923
|
Giải nhì |
38299 |
96871 |
Giải nhất |
72927 |
84316 |
Đặc biệt |
776113 |
508348 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 02; 06; 09 |
Đầu 1 | 10; 13; 15; 18 | 10; 16; 17 |
Đầu 2 | 26; 27; 27 | 23; 23; 24 |
Đầu 3 | 32 | 34 |
Đầu 4 | 46 | 40; 48 |
Đầu 5 | 55 | 51 |
Đầu 6 | 68 | 61; 62 |
Đầu 7 | 74; 75 | 71; 75 |
Đầu 8 | 80; 89 | 84 |
Đầu 9 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 60 |
99 |
Giải bảy |
662 |
703 |
Giải sáu |
3575
7908
5863
|
8068
2667
5564
|
Giải năm |
4467 |
7062 |
Giải tư |
14016
82589
04551
77326
77638
99750
65354
|
95280
20591
18710
40551
78227
46199
25174
|
Giải ba |
37740
49784
|
34997
02024
|
Giải nhì |
20885 |
61036 |
Giải nhất |
28962 |
14160 |
Đặc biệt |
872684 |
740571 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | 03 |
Đầu 1 | 16 | 10 |
Đầu 2 | 26 | 24; 27 |
Đầu 3 | 38 | 36 |
Đầu 4 | 40 | |
Đầu 5 | 50; 51; 54 | 51 |
Đầu 6 | 60; 62; 62; 63; 67 | 60; 62; 64; 67; 68 |
Đầu 7 | 75 | 71; 74 |
Đầu 8 | 84; 84; 85; 89 | 80 |
Đầu 9 | 91; 97; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 72 |
39 |
Giải bảy |
788 |
022 |
Giải sáu |
6850
5019
8819
|
8653
5444
8771
|
Giải năm |
6917 |
7914 |
Giải tư |
75612
28770
72417
22951
74318
32580
15708
|
05142
63265
52101
19588
12632
16280
42512
|
Giải ba |
98078
22767
|
75158
15804
|
Giải nhì |
10071 |
12140 |
Giải nhất |
76197 |
79293 |
Đặc biệt |
464197 |
273600 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 00; 01; 04 |
Đầu 1 | 12; 17; 17; 18; 19; 19 | 12; 14 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 40; 42; 44 | |
Đầu 5 | 50; 51 | 53; 58 |
Đầu 6 | 67 | 65 |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 78 | 71 |
Đầu 8 | 80; 88 | 80; 88 |
Đầu 9 | 97; 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
63 |
Giải bảy |
083 |
619 |
Giải sáu |
3131
7459
9187
|
2780
2203
6002
|
Giải năm |
6447 |
9511 |
Giải tư |
78797
24766
94998
93502
99072
44510
00936
|
97931
96048
17135
49086
97277
22588
71487
|
Giải ba |
77005
92538
|
59376
43412
|
Giải nhì |
39220 |
90635 |
Giải nhất |
72626 |
30317 |
Đặc biệt |
984122 |
188335 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 05 | 02; 03 |
Đầu 1 | 10; 17 | 11; 12; 17; 19 |
Đầu 2 | 20; 22; 26 | |
Đầu 3 | 31; 36; 38 | 31; 35; 35; 35 |
Đầu 4 | 47 | 48 |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 66 | 63 |
Đầu 7 | 72 | 76; 77 |
Đầu 8 | 83; 87 | 80; 86; 87; 88 |
Đầu 9 | 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 |
22 |
54 |
Giải bảy |
573 |
095 |
526 |
Giải sáu |
4370
5931
6205
|
6576
9117
7276
|
8221
5240
5741
|
Giải năm |
1785 |
6322 |
2920 |
Giải tư |
94019
71991
37456
35163
83473
24944
64769
|
84951
02777
16349
24429
37978
87096
35318
|
39551
59438
59117
25996
88744
67740
98700
|
Giải ba |
25900
23402
|
52151
54052
|
61852
18923
|
Giải nhì |
77725 |
96865 |
08950 |
Giải nhất |
88439 |
11866 |
44229 |
Đặc biệt |
446544 |
217711 |
762966 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 02; 05 | 00 | |
Đầu 1 | 19 | 11; 17; 18 | 17 |
Đầu 2 | 25; 27 | 22; 22; 29 | 20; 21; 23; 26; 29 |
Đầu 3 | 31; 39 | 38 | |
Đầu 4 | 44; 44 | 49 | 40; 40; 41; 44 |
Đầu 5 | 56 | 51; 51; 52 | 50; 51; 52; 54 |
Đầu 6 | 63; 69 | 65; 66 | 66 |
Đầu 7 | 70; 73; 73 | 76; 76; 77; 78 | |
Đầu 8 | 85 | ||
Đầu 9 | 91 | 95; 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
12 |
Giải bảy |
268 |
496 |
Giải sáu |
2219
1688
4436
|
8260
8967
8423
|
Giải năm |
0874 |
0581 |
Giải tư |
27232
85202
26815
04749
40620
27021
39050
|
74191
75855
88127
81440
07152
35380
05772
|
Giải ba |
85640
41115
|
25403
35043
|
Giải nhì |
57478 |
19415 |
Giải nhất |
65696 |
61596 |
Đặc biệt |
422044 |
850304 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 03; 04 |
Đầu 1 | 15; 15; 19 | 12; 15 |
Đầu 2 | 20; 21 | 23; 27 |
Đầu 3 | 32; 36 | |
Đầu 4 | 40; 44; 49 | 40; 43 |
Đầu 5 | 50; 50 | 52; 55 |
Đầu 6 | 68 | 60; 67 |
Đầu 7 | 74; 78 | 72 |
Đầu 8 | 88 | 80; 81 |
Đầu 9 | 96 | 91; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
21 |
65 |
Giải bảy |
561 |
363 |
315 |
Giải sáu |
9137
0933
5749
|
2295
5674
8650
|
6366
9565
0874
|
Giải năm |
1069 |
4489 |
6629 |
Giải tư |
91203
59865
28316
82561
76969
64836
00919
|
33194
49095
97464
93911
30896
06709
06080
|
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
|
Giải ba |
27051
47082
|
93619
02643
|
22274
90365
|
Giải nhì |
90447 |
72985 |
30080 |
Giải nhất |
85005 |
26469 |
41864 |
Đặc biệt |
744377 |
103213 |
013239 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 05 | 09 | |
Đầu 1 | 16; 19 | 11; 13; 19 | 15 |
Đầu 2 | 21 | 24; 29 | |
Đầu 3 | 33; 36; 37 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 47; 49 | 43 | 40; 47 |
Đầu 5 | 51 | 50 | 57 |
Đầu 6 | 61; 61; 65; 69; 69 | 63; 64; 69 | 64; 65; 65; 65; 66 |
Đầu 7 | 74; 77 | 74 | 70; 73; 74; 74 |
Đầu 8 | 82 | 80; 85; 89 | 80 |
Đầu 9 | 94; 95; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
91 |
Giải bảy |
980 |
055 |
Giải sáu |
7682
0397
6517
|
6143
5622
9463
|
Giải năm |
7254 |
6060 |
Giải tư |
43299
55274
12134
79565
92494
32230
92285
|
34891
26553
47947
21809
25629
29803
40307
|
Giải ba |
08057
92141
|
35473
37395
|
Giải nhì |
87807 |
02860 |
Giải nhất |
75202 |
81088 |
Đặc biệt |
585423 |
728479 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 07 | 03; 07; 09 |
Đầu 1 | 17 | |
Đầu 2 | 23 | 22; 29 |
Đầu 3 | 30; 34 | |
Đầu 4 | 41; 46 | 43; 47 |
Đầu 5 | 54; 57 | 53; 55 |
Đầu 6 | 65 | 60; 60; 63 |
Đầu 7 | 74 | 73; 79 |
Đầu 8 | 80; 82; 85 | 88 |
Đầu 9 | 94; 97; 99 | 91; 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
79 |
Giải bảy |
360 |
247 |
Giải sáu |
1898
5803
1214
|
3352
1836
5194
|
Giải năm |
5884 |
5306 |
Giải tư |
64592
69197
87019
04422
61426
76759
10443
|
06045
21777
48833
13272
08804
70327
09389
|
Giải ba |
43552
05445
|
11710
14816
|
Giải nhì |
59917 |
12926 |
Giải nhất |
14025 |
33914 |
Đặc biệt |
874065 |
251138 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03 | 04; 06 |
Đầu 1 | 14; 17; 19 | 10; 14; 16 |
Đầu 2 | 22; 25; 26 | 26; 27 |
Đầu 3 | 33; 36; 38 | |
Đầu 4 | 43; 45 | 45; 47 |
Đầu 5 | 52; 59 | 52 |
Đầu 6 | 60; 65 | |
Đầu 7 | 72; 77; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 89 |
Đầu 9 | 92; 96; 97; 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
61 |
Giải bảy |
495 |
159 |
Giải sáu |
7721
3180
6650
|
2686
3454
5462
|
Giải năm |
6369 |
7716 |
Giải tư |
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
|
44284
04561
67169
18813
83373
48404
69166
|
Giải ba |
20525
80152
|
55979
24158
|
Giải nhì |
82375 |
75412 |
Giải nhất |
29816 |
30659 |
Đặc biệt |
285463 |
786613 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 04 |
Đầu 1 | 12; 14; 16; 16; 18 | 12; 13; 13; 16 |
Đầu 2 | 21; 25 | |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 50; 52 | 54; 58; 59; 59 |
Đầu 6 | 63; 69 | 61; 61; 62; 66; 69 |
Đầu 7 | 74; 75; 75 | 73; 79 |
Đầu 8 | 80 | 84; 86 |
Đầu 9 | 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
45 |
Giải bảy |
290 |
647 |
Giải sáu |
8451
8370
7881
|
9566
4693
0588
|
Giải năm |
5453 |
4942 |
Giải tư |
87137
37016
59250
29326
66872
56661
96966
|
83827
80762
87455
89501
45130
71482
98639
|
Giải ba |
18837
22769
|
97877
76523
|
Giải nhì |
43345 |
07783 |
Giải nhất |
18387 |
54831 |
Đặc biệt |
492933 |
390984 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 26 | 23; 27 |
Đầu 3 | 33; 34; 37; 37 | 30; 31; 39 |
Đầu 4 | 45 | 42; 45; 47 |
Đầu 5 | 50; 51; 53 | 55 |
Đầu 6 | 61; 66; 69 | 62; 66 |
Đầu 7 | 70; 72 | 77 |
Đầu 8 | 81; 87 | 82; 83; 84; 88 |
Đầu 9 | 90 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
28 |
88 |
Giải bảy |
439 |
828 |
370 |
Giải sáu |
2799
2249
0601
|
0828
2919
6432
|
8204
1763
3025
|
Giải năm |
5797 |
0658 |
7267 |
Giải tư |
11665
41206
13989
26124
79903
44176
52164
|
68452
73293
41831
52378
70098
70651
75456
|
42455
98429
14679
81018
80265
82831
58121
|
Giải ba |
24443
77719
|
26192
79190
|
59096
38559
|
Giải nhì |
25329 |
66542 |
89190 |
Giải nhất |
59821 |
17479 |
64383 |
Đặc biệt |
405857 |
772453 |
666599 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 03; 03; 06 | 04 | |
Đầu 1 | 19 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 21; 24; 29 | 28; 28; 28 | 21; 25; 29 |
Đầu 3 | 39 | 31; 32 | 31 |
Đầu 4 | 43; 49 | 42 | |
Đầu 5 | 57 | 51; 52; 53; 56; 58 | 55; 59 |
Đầu 6 | 64; 65 | 63; 65; 67 | |
Đầu 7 | 76 | 78; 79 | 70; 79 |
Đầu 8 | 89 | 83; 88 | |
Đầu 9 | 97; 99 | 90; 92; 93; 98 | 90; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
72 |
Giải bảy |
023 |
180 |
Giải sáu |
5983
5607
8274
|
7810
6128
3235
|
Giải năm |
3995 |
3100 |
Giải tư |
45064
37767
52249
11281
11573
46585
41349
|
41945
55525
81654
43879
42490
00025
30931
|
Giải ba |
25371
87731
|
23022
32247
|
Giải nhì |
14013 |
02750 |
Giải nhất |
49514 |
49690 |
Đặc biệt |
631548 |
099710 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | 00 |
Đầu 1 | 13; 14 | 10; 10 |
Đầu 2 | 23 | 22; 25; 25; 28 |
Đầu 3 | 31 | 31; 35 |
Đầu 4 | 48; 49; 49 | 45; 47 |
Đầu 5 | 50 | 50; 54 |
Đầu 6 | 64; 67 | |
Đầu 7 | 71; 73; 74 | 72; 79 |
Đầu 8 | 81; 83; 85 | 80 |
Đầu 9 | 95 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 |
49 |
82 |
Giải bảy |
279 |
646 |
904 |
Giải sáu |
9684
7284
1145
|
2625
5657
0448
|
5669
2799
6282
|
Giải năm |
6441 |
9038 |
7182 |
Giải tư |
97753
29527
70218
83644
96306
08039
02950
|
19214
39970
42957
65955
60863
14367
18533
|
69856
35497
09188
79366
76356
77849
94699
|
Giải ba |
84922
35625
|
40668
41154
|
07305
33147
|
Giải nhì |
12931 |
55856 |
70352 |
Giải nhất |
94576 |
66394 |
25906 |
Đặc biệt |
028186 |
020521 |
059090 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06 | 04; 05; 06 | |
Đầu 1 | 18 | 14 | |
Đầu 2 | 22; 25; 27 | 21; 25 | |
Đầu 3 | 30; 31; 39 | 33; 38 | |
Đầu 4 | 41; 44; 45 | 46; 48; 49 | 47; 49 |
Đầu 5 | 50; 53 | 54; 55; 56; 57; 57 | 52; 56; 56 |
Đầu 6 | 63; 67; 68 | 66; 69 | |
Đầu 7 | 76; 79 | 70 | |
Đầu 8 | 84; 84; 86 | 82; 82; 82; 88 | |
Đầu 9 | 94 | 90; 97; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
29 |
Giải bảy |
180 |
193 |
Giải sáu |
8843
1543
8996
|
7575
8191
7347
|
Giải năm |
2479 |
7378 |
Giải tư |
26595
95981
59356
43467
50601
59197
59554
|
99234
72694
51948
67760
93631
63793
57665
|
Giải ba |
96020
98034
|
41968
05405
|
Giải nhì |
33991 |
95342 |
Giải nhất |
53882 |
13395 |
Đặc biệt |
680082 |
173514 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 05 |
Đầu 1 | 16 | 14 |
Đầu 2 | 20 | 29 |
Đầu 3 | 34 | 31; 34 |
Đầu 4 | 43; 43 | 42; 47; 48 |
Đầu 5 | 54; 56 | |
Đầu 6 | 67 | 60; 65; 68 |
Đầu 7 | 79 | 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 81; 82; 82 | |
Đầu 9 | 91; 95; 96; 97 | 91; 93; 93; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
60 |
Giải bảy |
555 |
839 |
Giải sáu |
0608
8051
8899
|
3896
2209
9852
|
Giải năm |
3358 |
3911 |
Giải tư |
37966
27389
58488
05822
01554
08595
34170
|
67817
75405
12813
17474
82569
74259
91239
|
Giải ba |
13701
39704
|
48254
51850
|
Giải nhì |
51852 |
94614 |
Giải nhất |
00500 |
50397 |
Đặc biệt |
046576 |
892378 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 01; 04; 08 | 05; 09 |
Đầu 1 | 11; 13; 14; 17 | |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 39; 39 | |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 51; 52; 54; 55; 58 | 50; 52; 54; 59 |
Đầu 6 | 66 | 60; 69 |
Đầu 7 | 70; 76 | 74; 78 |
Đầu 8 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 95; 96; 99 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
79 |
Giải bảy |
503 |
417 |
Giải sáu |
0737
1256
8445
|
2776
3103
0734
|
Giải năm |
5609 |
2303 |
Giải tư |
18234
01219
18483
88221
27057
24037
77660
|
65546
45849
41272
62339
66242
65739
52493
|
Giải ba |
12380
65076
|
67810
18098
|
Giải nhì |
75678 |
15135 |
Giải nhất |
77380 |
00420 |
Đặc biệt |
244529 |
307263 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 09 | 03; 03 |
Đầu 1 | 19 | 10; 17 |
Đầu 2 | 21; 29 | 20 |
Đầu 3 | 34; 37; 37 | 34; 35; 39; 39 |
Đầu 4 | 40; 45 | 42; 46; 49 |
Đầu 5 | 56; 57 | |
Đầu 6 | 60 | 63 |
Đầu 7 | 76; 78 | 72; 76; 79 |
Đầu 8 | 80; 80; 83 | |
Đầu 9 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
98 |
Giải bảy |
850 |
644 |
Giải sáu |
9290
6362
1644
|
7959
7335
0166
|
Giải năm |
4150 |
2918 |
Giải tư |
71498
75925
33315
12060
41860
94374
01614
|
74917
08985
33969
31144
42755
21521
81361
|
Giải ba |
09537
41485
|
07216
09486
|
Giải nhì |
66662 |
29834 |
Giải nhất |
24926 |
12822 |
Đặc biệt |
201920 |
935484 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 14; 15 | 16; 17; 18 |
Đầu 2 | 20; 25; 26 | 21; 22 |
Đầu 3 | 37 | 34; 35 |
Đầu 4 | 44 | 44; 44 |
Đầu 5 | 50; 50 | 55; 59 |
Đầu 6 | 60; 60; 62; 62 | 61; 66; 69 |
Đầu 7 | 74 | |
Đầu 8 | 85 | 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 92; 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 |
96 |
31 |
Giải bảy |
878 |
404 |
502 |
Giải sáu |
2648
2662
8193
|
4527
2467
4685
|
8889
3632
1104
|
Giải năm |
4979 |
9125 |
4057 |
Giải tư |
22492
21282
66164
82582
76640
46639
50563
|
20681
34470
52428
57388
84108
02967
62070
|
25582
44741
59781
71169
69836
41137
01532
|
Giải ba |
97395
49810
|
81121
30015
|
69069
72617
|
Giải nhì |
72465 |
68721 |
14944 |
Giải nhất |
58566 |
18160 |
69812 |
Đặc biệt |
017250 |
780114 |
854445 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 08 | 02; 04 | |
Đầu 1 | 10 | 14; 15 | 12; 17 |
Đầu 2 | 21; 21; 25; 27; 28 | ||
Đầu 3 | 39 | 31; 32; 32; 36; 37 | |
Đầu 4 | 40; 48 | 41; 44; 45 | |
Đầu 5 | 50; 56 | 57 | |
Đầu 6 | 62; 63; 64; 65; 66 | 60; 67; 67 | 69; 69 |
Đầu 7 | 78; 79 | 70; 70 | |
Đầu 8 | 82; 82 | 81; 85; 88 | 81; 82; 89 |
Đầu 9 | 92; 93; 95 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
31 |
Giải bảy |
564 |
649 |
Giải sáu |
6450
0052
8311
|
0886
4355
4004
|
Giải năm |
9802 |
9552 |
Giải tư |
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
|
22863
67191
32715
59607
10054
92793
65791
|
Giải ba |
17105
03409
|
22086
17708
|
Giải nhì |
40630 |
72990 |
Giải nhất |
20853 |
36862 |
Đặc biệt |
923592 |
165133 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 05; 09 | 04; 07; 08 |
Đầu 1 | 11; 16 | 15 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 30 | 31; 33 |
Đầu 4 | 49 | 49 |
Đầu 5 | 50; 51; 52; 53 | 52; 54; 55 |
Đầu 6 | 60; 64 | 62; 63 |
Đầu 7 | 74; 79 | |
Đầu 8 | 80 | 86; 86 |
Đầu 9 | 92 | 90; 91; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
37 |
01 |
Giải bảy |
252 |
041 |
261 |
Giải sáu |
6156
7962
2308
|
9250
6706
2152
|
9293
1477
5804
|
Giải năm |
7158 |
7188 |
6488 |
Giải tư |
35904
85878
41856
83641
21418
65577
11613
|
14785
99798
29022
92564
63128
36923
04201
|
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
|
Giải ba |
26357
84084
|
75301
76950
|
91101
41863
|
Giải nhì |
14498 |
67807 |
01300 |
Giải nhất |
26804 |
75813 |
29225 |
Đặc biệt |
046984 |
790815 |
472594 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 04; 04; 08 | 01; 01; 06; 07 | 00; 01; 01; 04; 05 |
Đầu 1 | 13; 18 | 13; 15 | |
Đầu 2 | 22; 23; 28 | 25; 29 | |
Đầu 3 | 37 | ||
Đầu 4 | 41 | 41 | |
Đầu 5 | 52; 56; 56; 57; 58 | 50; 50; 52 | 57 |
Đầu 6 | 62 | 64 | 61; 63 |
Đầu 7 | 77; 78 | 77; 77 | |
Đầu 8 | 84; 84 | 85; 88 | 80; 88 |
Đầu 9 | 98 | 98 | 90; 92; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
76 |
Giải bảy |
921 |
676 |
Giải sáu |
7683
5506
7311
|
3845
3582
7215
|
Giải năm |
2147 |
5852 |
Giải tư |
34305
38752
54537
19812
86324
34390
65971
|
88785
11239
31515
03503
29448
48425
96144
|
Giải ba |
65165
96191
|
90043
50642
|
Giải nhì |
25388 |
61081 |
Giải nhất |
21619 |
66621 |
Đặc biệt |
974173 |
080579 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 05; 06 | 03 |
Đầu 1 | 11; 12; 19 | 15; 15 |
Đầu 2 | 21; 24 | 21; 25 |
Đầu 3 | 37 | 39 |
Đầu 4 | 47 | 42; 43; 44; 45; 48 |
Đầu 5 | 52 | 52 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 71; 73 | 76; 76; 79 |
Đầu 8 | 83; 88 | 81; 82; 85 |
Đầu 9 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
97 |
Giải bảy |
504 |
510 |
Giải sáu |
6916
2722
9857
|
5906
3924
9580
|
Giải năm |
8025 |
6752 |
Giải tư |
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
|
18803
91149
93886
18518
00853
12578
38209
|
Giải ba |
17474
37266
|
30323
45185
|
Giải nhì |
94241 |
23711 |
Giải nhất |
65365 |
22533 |
Đặc biệt |
289014 |
439867 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 04 | 03; 06; 09 |
Đầu 1 | 12; 14; 16; 18 | 10; 11; 18 |
Đầu 2 | 22; 25 | 23; 24 |
Đầu 3 | 38 | 33 |
Đầu 4 | 41; 47 | 49 |
Đầu 5 | 57 | 52; 53 |
Đầu 6 | 65; 66; 67 | 67 |
Đầu 7 | 74 | 78 |
Đầu 8 | 81 | 80; 85; 86 |
Đầu 9 | 90 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 11 |
61 |
Giải bảy |
398 |
572 |
Giải sáu |
6440
4685
6150
|
2421
3500
7860
|
Giải năm |
8357 |
9548 |
Giải tư |
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
|
86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
|
Giải ba |
86644
10420
|
50855
92519
|
Giải nhì |
00067 |
29467 |
Giải nhất |
57913 |
36209 |
Đặc biệt |
666323 |
805286 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 09 | 00; 04; 09 |
Đầu 1 | 11; 13 | 19 |
Đầu 2 | 20; 23 | 21; 28 |
Đầu 3 | 35 | |
Đầu 4 | 40; 44; 48 | 48 |
Đầu 5 | 50; 50; 57 | 55 |
Đầu 6 | 62; 67 | 60; 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 71; 72; 77 | |
Đầu 8 | 85; 85; 87 | 83; 86 |
Đầu 9 | 98 |