XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Trà Vinh tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Tr\u00e0 Vinh","sms_code":"tv","date":"2020-10-30","g0":"062743","g1":"37910","g2":"99367","g3":"30538-17821","g4":"90407-36332-85484-74630-79356-30474-83737","g5":"3214","g6":"5973-1879-8792","g7":"943","g8":"57","province_id":"3","region":"3"}
Đặc Biệt | 062743 | |||||||||||
Giải Nhất | 37910 | |||||||||||
Giải Nhì | 99367 | |||||||||||
Giải Ba | 30538 | 17821 | ||||||||||
Giải Tư | 90407 | 36332 | 85484 | 74630 | ||||||||
79356 | 30474 | 83737 | ||||||||||
Giải Năm | 3214 | |||||||||||
Giải Sáu | 5973 | 1879 | 8792 | |||||||||
Giải Bảy | 943 | |||||||||||
Giải Tám | 57 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10; 14 |
2 | 21 |
3 | 30; 32; 37; 38 |
4 | 43; 43 |
5 | 56; 57 |
6 | 67 |
7 | 73; 74; 79 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30 |
1 | 21 |
2 | 32; 92 |
3 | 43; 43; 73 |
4 | 14; 74; 84 |
5 | |
6 | 56 |
7 | 07; 37; 57; 67 |
8 | 38 |
9 | 79 |
{"name":"Tr\u00e0 Vinh","sms_code":"tv","date":"2020-10-23","g0":"562446","g1":"37811","g2":"28258","g3":"46373-99916","g4":"71938-96000-12597-25401-97397-63044-99950","g5":"7342","g6":"3366-4819-6698","g7":"791","g8":"12","province_id":"3","region":"3"}
Đặc Biệt | 562446 | |||||||||||
Giải Nhất | 37811 | |||||||||||
Giải Nhì | 28258 | |||||||||||
Giải Ba | 46373 | 99916 | ||||||||||
Giải Tư | 71938 | 96000 | 12597 | 25401 | ||||||||
97397 | 63044 | 99950 | ||||||||||
Giải Năm | 7342 | |||||||||||
Giải Sáu | 3366 | 4819 | 6698 | |||||||||
Giải Bảy | 791 | |||||||||||
Giải Tám | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01 |
1 | 11; 12; 16; 19 |
2 | |
3 | 38 |
4 | 42; 44; 46 |
5 | 50; 58 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | |
9 | 91; 97; 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 50 |
1 | 01; 11; 91 |
2 | 12; 42 |
3 | 73 |
4 | 44 |
5 | |
6 | 16; 46; 66 |
7 | 97; 97 |
8 | 38; 58; 98 |
9 | 19 |
{"name":"Tr\u00e0 Vinh","sms_code":"tv","date":"2020-10-16","g0":"830889","g1":"75147","g2":"15317","g3":"77883-70081","g4":"22135-72864-03525-48741-43804-26009-24201","g5":"0075","g6":"6210-9769-4754","g7":"997","g8":"57","province_id":"3","region":"3"}
Đặc Biệt | 830889 | |||||||||||
Giải Nhất | 75147 | |||||||||||
Giải Nhì | 15317 | |||||||||||
Giải Ba | 77883 | 70081 | ||||||||||
Giải Tư | 22135 | 72864 | 03525 | 48741 | ||||||||
43804 | 26009 | 24201 | ||||||||||
Giải Năm | 0075 | |||||||||||
Giải Sáu | 6210 | 9769 | 4754 | |||||||||
Giải Bảy | 997 | |||||||||||
Giải Tám | 57 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 04; 09 |
1 | 10; 17 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 41; 47 |
5 | 54; 57 |
6 | 64; 69 |
7 | 75 |
8 | 81; 83; 89 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 01; 41; 81 |
2 | |
3 | 83 |
4 | 04; 54; 64 |
5 | 25; 35; 75 |
6 | |
7 | 17; 47; 57; 97 |
8 | |
9 | 09; 69; 89 |
{"name":"Tr\u00e0 Vinh","sms_code":"tv","date":"2020-10-09","g0":"114560","g1":"79825","g2":"61547","g3":"56401-19431","g4":"05788-93747-29718-92597-07843-91971-29936","g5":"0191","g6":"6479-7302-0464","g7":"891","g8":"65","province_id":"3","region":"3"}
Đặc Biệt | 114560 | |||||||||||
Giải Nhất | 79825 | |||||||||||
Giải Nhì | 61547 | |||||||||||
Giải Ba | 56401 | 19431 | ||||||||||
Giải Tư | 05788 | 93747 | 29718 | 92597 | ||||||||
07843 | 91971 | 29936 | ||||||||||
Giải Năm | 0191 | |||||||||||
Giải Sáu | 6479 | 7302 | 0464 | |||||||||
Giải Bảy | 891 | |||||||||||
Giải Tám | 65 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 02 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 31; 36 |
4 | 43; 47; 47 |
5 | |
6 | 60; 64; 65 |
7 | 71; 79 |
8 | 88 |
9 | 91; 91; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 01; 31; 71; 91; 91 |
2 | 02 |
3 | 43 |
4 | 64 |
5 | 25; 65 |
6 | 36 |
7 | 47; 47; 97 |
8 | 18; 88 |
9 | 79 |
{"name":"Tr\u00e0 Vinh","sms_code":"tv","date":"2020-10-02","g0":"261621","g1":"20283","g2":"05692","g3":"23480-48699","g4":"78704-79537-40897-06183-47928-58375-16749","g5":"9360","g6":"7983-4135-4628","g7":"498","g8":"89","province_id":"3","region":"3"}
Đặc Biệt | 261621 | |||||||||||
Giải Nhất | 20283 | |||||||||||
Giải Nhì | 05692 | |||||||||||
Giải Ba | 23480 | 48699 | ||||||||||
Giải Tư | 78704 | 79537 | 40897 | 06183 | ||||||||
47928 | 58375 | 16749 | ||||||||||
Giải Năm | 9360 | |||||||||||
Giải Sáu | 7983 | 4135 | 4628 | |||||||||
Giải Bảy | 498 | |||||||||||
Giải Tám | 89 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | |
2 | 21; 28; 28 |
3 | 35; 37 |
4 | 49 |
5 | |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 80; 83; 83; 83; 89 |
9 | 92; 97; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 80 |
1 | 21 |
2 | 92 |
3 | 83; 83; 83 |
4 | 04 |
5 | 35; 75 |
6 | |
7 | 37; 97 |
8 | 28; 28; 98 |
9 | 49; 89; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động