XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang tháng 10/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ti\u1ec1n Giang","sms_code":"tg","date":"2022-10-30","g0":"864379","g1":"42402","g2":"72803","g3":"50871-71838","g4":"46334-01970-24887-04026-59898-21561-49509","g5":"8022","g6":"6529-8025-9785","g7":"849","g8":"13","province_id":"16","region":"3"}
Đặc Biệt | 864379 | |||||||||||
Giải Nhất | 42402 | |||||||||||
Giải Nhì | 72803 | |||||||||||
Giải Ba | 50871 | 71838 | ||||||||||
Giải Tư | 46334 | 01970 | 24887 | 04026 | ||||||||
59898 | 21561 | 49509 | ||||||||||
Giải Năm | 8022 | |||||||||||
Giải Sáu | 6529 | 8025 | 9785 | |||||||||
Giải Bảy | 849 | |||||||||||
Giải Tám | 13 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 09 |
1 | 13 |
2 | 22; 25; 26; 29 |
3 | 34; 38 |
4 | 49 |
5 | |
6 | 61 |
7 | 70; 71; 79 |
8 | 85; 87 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 61; 71 |
2 | 02; 22 |
3 | 03; 13 |
4 | 34 |
5 | 25; 85 |
6 | 26 |
7 | 87 |
8 | 38; 98 |
9 | 09; 29; 49; 79 |
{"name":"Ti\u1ec1n Giang","sms_code":"tg","date":"2022-10-23","g0":"886836","g1":"15436","g2":"26490","g3":"88430-31700","g4":"08886-50305-66928-26218-66176-10101-22063","g5":"6998","g6":"0973-1558-3398","g7":"872","g8":"81","province_id":"16","region":"3"}
Đặc Biệt | 886836 | |||||||||||
Giải Nhất | 15436 | |||||||||||
Giải Nhì | 26490 | |||||||||||
Giải Ba | 88430 | 31700 | ||||||||||
Giải Tư | 08886 | 50305 | 66928 | 26218 | ||||||||
66176 | 10101 | 22063 | ||||||||||
Giải Năm | 6998 | |||||||||||
Giải Sáu | 0973 | 1558 | 3398 | |||||||||
Giải Bảy | 872 | |||||||||||
Giải Tám | 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 05 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30; 36; 36 |
4 | |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 72; 73; 76 |
8 | 81; 86 |
9 | 90; 98; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30; 90 |
1 | 01; 81 |
2 | 72 |
3 | 63; 73 |
4 | |
5 | 05 |
6 | 36; 36; 76; 86 |
7 | |
8 | 18; 28; 58; 98; 98 |
9 |
{"name":"Ti\u1ec1n Giang","sms_code":"tg","date":"2022-10-16","g0":"846729","g1":"68548","g2":"62824","g3":"97232-67593","g4":"22171-78103-80943-60944-06735-11089-95501","g5":"4869","g6":"0628-9063-7454","g7":"710","g8":"30","province_id":"16","region":"3"}
Đặc Biệt | 846729 | |||||||||||
Giải Nhất | 68548 | |||||||||||
Giải Nhì | 62824 | |||||||||||
Giải Ba | 97232 | 67593 | ||||||||||
Giải Tư | 22171 | 78103 | 80943 | 60944 | ||||||||
06735 | 11089 | 95501 | ||||||||||
Giải Năm | 4869 | |||||||||||
Giải Sáu | 0628 | 9063 | 7454 | |||||||||
Giải Bảy | 710 | |||||||||||
Giải Tám | 30 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03 |
1 | 10 |
2 | 24; 28; 29 |
3 | 30; 32; 35 |
4 | 43; 44; 48 |
5 | 54 |
6 | 63; 69 |
7 | 71 |
8 | 89 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30 |
1 | 01; 71 |
2 | 32 |
3 | 03; 43; 63; 93 |
4 | 24; 44; 54 |
5 | 35 |
6 | |
7 | |
8 | 28; 48 |
9 | 29; 69; 89 |
{"name":"Ti\u1ec1n Giang","sms_code":"tg","date":"2022-10-09","g0":"105531","g1":"81890","g2":"04692","g3":"53767-74734","g4":"97789-26326-43794-52014-68414-27395-79537","g5":"0700","g6":"8277-0416-7881","g7":"877","g8":"34","province_id":"16","region":"3"}
Đặc Biệt | 105531 | |||||||||||
Giải Nhất | 81890 | |||||||||||
Giải Nhì | 04692 | |||||||||||
Giải Ba | 53767 | 74734 | ||||||||||
Giải Tư | 97789 | 26326 | 43794 | 52014 | ||||||||
68414 | 27395 | 79537 | ||||||||||
Giải Năm | 0700 | |||||||||||
Giải Sáu | 8277 | 0416 | 7881 | |||||||||
Giải Bảy | 877 | |||||||||||
Giải Tám | 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14; 14; 16 |
2 | 26 |
3 | 31; 34; 34; 37 |
4 | |
5 | |
6 | 67 |
7 | 77; 77 |
8 | 81; 89 |
9 | 90; 92; 94; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 90 |
1 | 31; 81 |
2 | 92 |
3 | |
4 | 14; 14; 34; 34; 94 |
5 | 95 |
6 | 16; 26 |
7 | 37; 67; 77; 77 |
8 | |
9 | 89 |
{"name":"Ti\u1ec1n Giang","sms_code":"tg","date":"2022-10-02","g0":"540162","g1":"37763","g2":"93865","g3":"56645-08196","g4":"55746-62098-72582-68722-30328-26331-03492","g5":"8582","g6":"7182-5564-3388","g7":"338","g8":"19","province_id":"16","region":"3"}
Đặc Biệt | 540162 | |||||||||||
Giải Nhất | 37763 | |||||||||||
Giải Nhì | 93865 | |||||||||||
Giải Ba | 56645 | 08196 | ||||||||||
Giải Tư | 55746 | 62098 | 72582 | 68722 | ||||||||
30328 | 26331 | 03492 | ||||||||||
Giải Năm | 8582 | |||||||||||
Giải Sáu | 7182 | 5564 | 3388 | |||||||||
Giải Bảy | 338 | |||||||||||
Giải Tám | 19 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 19 |
2 | 22; 28 |
3 | 31; 38 |
4 | 45; 46 |
5 | |
6 | 62; 63; 64; 65 |
7 | |
8 | 82; 82; 82; 88 |
9 | 92; 96; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 31 |
2 | 22; 62; 82; 82; 82; 92 |
3 | 63 |
4 | 64 |
5 | 45; 65 |
6 | 46; 96 |
7 | |
8 | 28; 38; 88; 98 |
9 | 19 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động