XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 12/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-12-31","g0":"244187","g1":"20012","g2":"73231","g3":"97798-15233","g4":"60033-61384-73061-42516-37749-19073-48301","g5":"7427","g6":"8678-5153-3931","g7":"477","g8":"39","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 244187 | |||||||||||
Giải Nhất | 20012 | |||||||||||
Giải Nhì | 73231 | |||||||||||
Giải Ba | 97798 | 15233 | ||||||||||
Giải Tư | 60033 | 61384 | 73061 | 42516 | ||||||||
37749 | 19073 | 48301 | ||||||||||
Giải Năm | 7427 | |||||||||||
Giải Sáu | 8678 | 5153 | 3931 | |||||||||
Giải Bảy | 477 | |||||||||||
Giải Tám | 39 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12; 16 |
2 | 27 |
3 | 31; 31; 33; 33; 39 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 73; 77; 78 |
8 | 84; 87 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 01; 31; 31; 61 |
2 | 12 |
3 | 33; 33; 53; 73 |
4 | 84 |
5 | |
6 | 16 |
7 | 27; 77; 87 |
8 | 78; 98 |
9 | 39; 49 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-12-24","g0":"151500","g1":"90146","g2":"37067","g3":"11379-44367","g4":"23386-94375-45774-55646-77931-70899-91849","g5":"6233","g6":"3535-4847-0397","g7":"160","g8":"45","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 151500 | |||||||||||
Giải Nhất | 90146 | |||||||||||
Giải Nhì | 37067 | |||||||||||
Giải Ba | 11379 | 44367 | ||||||||||
Giải Tư | 23386 | 94375 | 45774 | 55646 | ||||||||
77931 | 70899 | 91849 | ||||||||||
Giải Năm | 6233 | |||||||||||
Giải Sáu | 3535 | 4847 | 0397 | |||||||||
Giải Bảy | 160 | |||||||||||
Giải Tám | 45 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | |
2 | |
3 | 31; 33; 35 |
4 | 45; 46; 46; 47; 49 |
5 | |
6 | 60; 67; 67 |
7 | 74; 75; 79 |
8 | 86 |
9 | 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 60 |
1 | 31 |
2 | |
3 | 33 |
4 | 74 |
5 | 35; 45; 75 |
6 | 46; 46; 86 |
7 | 47; 67; 67; 97 |
8 | |
9 | 49; 79; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-12-17","g0":"536331","g1":"15134","g2":"34912","g3":"84193-22912","g4":"72123-13784-35133-50496-38238-03588-13222","g5":"5917","g6":"9238-5585-7834","g7":"792","g8":"35","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 536331 | |||||||||||
Giải Nhất | 15134 | |||||||||||
Giải Nhì | 34912 | |||||||||||
Giải Ba | 84193 | 22912 | ||||||||||
Giải Tư | 72123 | 13784 | 35133 | 50496 | ||||||||
38238 | 03588 | 13222 | ||||||||||
Giải Năm | 5917 | |||||||||||
Giải Sáu | 9238 | 5585 | 7834 | |||||||||
Giải Bảy | 792 | |||||||||||
Giải Tám | 35 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 12; 17 |
2 | 22; 23 |
3 | 31; 33; 34; 34; 35; 38; 38 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 84; 85; 88 |
9 | 92; 93; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 31 |
2 | 12; 12; 22; 92 |
3 | 23; 33; 93 |
4 | 34; 34; 84 |
5 | 35; 85 |
6 | 96 |
7 | 17 |
8 | 38; 38; 88 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-12-10","g0":"893626","g1":"88954","g2":"32335","g3":"45956-22157","g4":"73461-86609-75046-24715-37418-17322-18899","g5":"0741","g6":"7622-2519-9754","g7":"469","g8":"34","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 893626 | |||||||||||
Giải Nhất | 88954 | |||||||||||
Giải Nhì | 32335 | |||||||||||
Giải Ba | 45956 | 22157 | ||||||||||
Giải Tư | 73461 | 86609 | 75046 | 24715 | ||||||||
37418 | 17322 | 18899 | ||||||||||
Giải Năm | 0741 | |||||||||||
Giải Sáu | 7622 | 2519 | 9754 | |||||||||
Giải Bảy | 469 | |||||||||||
Giải Tám | 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15; 18; 19 |
2 | 22; 22; 26 |
3 | 34; 35 |
4 | 41; 46 |
5 | 54; 54; 56; 57 |
6 | 61; 69 |
7 | |
8 | |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 41; 61 |
2 | 22; 22 |
3 | |
4 | 34; 54; 54 |
5 | 15; 35 |
6 | 26; 46; 56 |
7 | 57 |
8 | 18 |
9 | 09; 19; 69; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-12-03","g0":"252762","g1":"54383","g2":"00064","g3":"06361-54079","g4":"06818-49512-86559-46961-85289-41300-12600","g5":"9930","g6":"8100-2905-9538","g7":"152","g8":"94","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 252762 | |||||||||||
Giải Nhất | 54383 | |||||||||||
Giải Nhì | 00064 | |||||||||||
Giải Ba | 06361 | 54079 | ||||||||||
Giải Tư | 06818 | 49512 | 86559 | 46961 | ||||||||
85289 | 41300 | 12600 | ||||||||||
Giải Năm | 9930 | |||||||||||
Giải Sáu | 8100 | 2905 | 9538 | |||||||||
Giải Bảy | 152 | |||||||||||
Giải Tám | 94 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 00; 05 |
1 | 12; 18 |
2 | |
3 | 30; 38 |
4 | |
5 | 52; 59 |
6 | 61; 61; 62; 64 |
7 | 79 |
8 | 83; 89 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 00; 30 |
1 | 61; 61 |
2 | 12; 52; 62 |
3 | 83 |
4 | 64; 94 |
5 | 05 |
6 | |
7 | |
8 | 18; 38 |
9 | 59; 79; 89 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động