XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 09/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-09-30","g0":"571075","g1":"85638","g2":"58721","g3":"67680-83064","g4":"25247-41699-24099-11251-23028-27435-53254","g5":"1406","g6":"2450-4245-5252","g7":"607","g8":"04","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 571075 | |||||||||||
Giải Nhất | 85638 | |||||||||||
Giải Nhì | 58721 | |||||||||||
Giải Ba | 67680 | 83064 | ||||||||||
Giải Tư | 25247 | 41699 | 24099 | 11251 | ||||||||
23028 | 27435 | 53254 | ||||||||||
Giải Năm | 1406 | |||||||||||
Giải Sáu | 2450 | 4245 | 5252 | |||||||||
Giải Bảy | 607 | |||||||||||
Giải Tám | 04 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 06; 07 |
1 | |
2 | 21; 28 |
3 | 35; 38 |
4 | 45; 47 |
5 | 50; 51; 52; 54 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 80 |
1 | 21; 51 |
2 | 52 |
3 | |
4 | 04; 54; 64 |
5 | 35; 45; 75 |
6 | 06 |
7 | 07; 47 |
8 | 28; 38 |
9 | 99; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-09-23","g0":"667910","g1":"28145","g2":"78394","g3":"81751-85029","g4":"96792-60127-88910-21438-22214-05897-92731","g5":"5835","g6":"8836-4899-2986","g7":"557","g8":"40","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 667910 | |||||||||||
Giải Nhất | 28145 | |||||||||||
Giải Nhì | 78394 | |||||||||||
Giải Ba | 81751 | 85029 | ||||||||||
Giải Tư | 96792 | 60127 | 88910 | 21438 | ||||||||
22214 | 05897 | 92731 | ||||||||||
Giải Năm | 5835 | |||||||||||
Giải Sáu | 8836 | 4899 | 2986 | |||||||||
Giải Bảy | 557 | |||||||||||
Giải Tám | 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 10; 14 |
2 | 27; 29 |
3 | 31; 35; 36; 38 |
4 | 40; 45 |
5 | 51; 57 |
6 | |
7 | |
8 | 86 |
9 | 92; 94; 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 10; 40 |
1 | 31; 51 |
2 | 92 |
3 | |
4 | 14; 94 |
5 | 35; 45 |
6 | 36; 86 |
7 | 27; 57; 97 |
8 | 38 |
9 | 29; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-09-16","g0":"845213","g1":"51659","g2":"77489","g3":"09540-74217","g4":"35543-11376-58765-94079-18041-20082-11242","g5":"4621","g6":"1593-9689-7675","g7":"991","g8":"50","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 845213 | |||||||||||
Giải Nhất | 51659 | |||||||||||
Giải Nhì | 77489 | |||||||||||
Giải Ba | 09540 | 74217 | ||||||||||
Giải Tư | 35543 | 11376 | 58765 | 94079 | ||||||||
18041 | 20082 | 11242 | ||||||||||
Giải Năm | 4621 | |||||||||||
Giải Sáu | 1593 | 9689 | 7675 | |||||||||
Giải Bảy | 991 | |||||||||||
Giải Tám | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 13; 17 |
2 | 21 |
3 | |
4 | 40; 41; 42; 43 |
5 | 50; 59 |
6 | 65 |
7 | 75; 76; 79 |
8 | 82; 89; 89 |
9 | 91; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 50 |
1 | 21; 41; 91 |
2 | 42; 82 |
3 | 13; 43; 93 |
4 | |
5 | 65; 75 |
6 | 76 |
7 | 17 |
8 | |
9 | 59; 79; 89; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-09-09","g0":"620024","g1":"79951","g2":"80826","g3":"23200-48253","g4":"52891-69457-77434-77866-19703-95084-22978","g5":"2244","g6":"3320-5492-3376","g7":"983","g8":"69","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 620024 | |||||||||||
Giải Nhất | 79951 | |||||||||||
Giải Nhì | 80826 | |||||||||||
Giải Ba | 23200 | 48253 | ||||||||||
Giải Tư | 52891 | 69457 | 77434 | 77866 | ||||||||
19703 | 95084 | 22978 | ||||||||||
Giải Năm | 2244 | |||||||||||
Giải Sáu | 3320 | 5492 | 3376 | |||||||||
Giải Bảy | 983 | |||||||||||
Giải Tám | 69 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03 |
1 | |
2 | 20; 24; 26 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 51; 53; 57 |
6 | 66; 69 |
7 | 76; 78 |
8 | 83; 84 |
9 | 91; 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20 |
1 | 51; 91 |
2 | 92 |
3 | 03; 53; 83 |
4 | 24; 34; 44; 84 |
5 | |
6 | 26; 66; 76 |
7 | 57 |
8 | 78 |
9 | 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-09-02","g0":"493965","g1":"91820","g2":"46282","g3":"37599-97439","g4":"35627-81934-27782-88549-12526-73167-65320","g5":"1644","g6":"3372-1314-5720","g7":"548","g8":"81","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 493965 | |||||||||||
Giải Nhất | 91820 | |||||||||||
Giải Nhì | 46282 | |||||||||||
Giải Ba | 37599 | 97439 | ||||||||||
Giải Tư | 35627 | 81934 | 27782 | 88549 | ||||||||
12526 | 73167 | 65320 | ||||||||||
Giải Năm | 1644 | |||||||||||
Giải Sáu | 3372 | 1314 | 5720 | |||||||||
Giải Bảy | 548 | |||||||||||
Giải Tám | 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 14 |
2 | 20; 20; 20; 26; 27 |
3 | 34; 39 |
4 | 44; 48; 49 |
5 | |
6 | 65; 67 |
7 | 72 |
8 | 81; 82; 82 |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 20; 20 |
1 | 81 |
2 | 72; 82; 82 |
3 | |
4 | 14; 34; 44 |
5 | 65 |
6 | 26 |
7 | 27; 67 |
8 | 48 |
9 | 39; 49; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động