XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 07/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-07-30","g0":"388324","g1":"10426","g2":"87267","g3":"64393-94060","g4":"56658-63353-70706-88005-60587-22529-31727","g5":"6280","g6":"4688-4756-3107","g7":"472","g8":"46","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 388324 | |||||||||||
Giải Nhất | 10426 | |||||||||||
Giải Nhì | 87267 | |||||||||||
Giải Ba | 64393 | 94060 | ||||||||||
Giải Tư | 56658 | 63353 | 70706 | 88005 | ||||||||
60587 | 22529 | 31727 | ||||||||||
Giải Năm | 6280 | |||||||||||
Giải Sáu | 4688 | 4756 | 3107 | |||||||||
Giải Bảy | 472 | |||||||||||
Giải Tám | 46 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 06; 07 |
1 | |
2 | 24; 26; 27; 29 |
3 | |
4 | 46 |
5 | 53; 56; 58 |
6 | 60; 67 |
7 | 72 |
8 | 80; 87; 88 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 80 |
1 | |
2 | 72 |
3 | 53; 93 |
4 | 24 |
5 | 05 |
6 | 06; 26; 46; 56 |
7 | 07; 27; 67; 87 |
8 | 58; 88 |
9 | 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-07-23","g0":"264593","g1":"64512","g2":"92591","g3":"39513-15293","g4":"99148-01852-36592-59690-31616-20895-77337","g5":"6891","g6":"9170-9485-5607","g7":"501","g8":"61","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 264593 | |||||||||||
Giải Nhất | 64512 | |||||||||||
Giải Nhì | 92591 | |||||||||||
Giải Ba | 39513 | 15293 | ||||||||||
Giải Tư | 99148 | 01852 | 36592 | 59690 | ||||||||
31616 | 20895 | 77337 | ||||||||||
Giải Năm | 6891 | |||||||||||
Giải Sáu | 9170 | 9485 | 5607 | |||||||||
Giải Bảy | 501 | |||||||||||
Giải Tám | 61 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 07 |
1 | 12; 13; 16 |
2 | |
3 | 37 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 85 |
9 | 90; 91; 91; 92; 93; 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 90 |
1 | 01; 61; 91; 91 |
2 | 12; 52; 92 |
3 | 13; 93; 93 |
4 | |
5 | 85; 95 |
6 | 16 |
7 | 07; 37 |
8 | 48 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-07-16","g0":"056104","g1":"26697","g2":"21012","g3":"01772-60241","g4":"06307-26562-15130-77816-93358-40085-90900","g5":"5876","g6":"7704-4399-6909","g7":"438","g8":"00","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 056104 | |||||||||||
Giải Nhất | 26697 | |||||||||||
Giải Nhì | 21012 | |||||||||||
Giải Ba | 01772 | 60241 | ||||||||||
Giải Tư | 06307 | 26562 | 15130 | 77816 | ||||||||
93358 | 40085 | 90900 | ||||||||||
Giải Năm | 5876 | |||||||||||
Giải Sáu | 7704 | 4399 | 6909 | |||||||||
Giải Bảy | 438 | |||||||||||
Giải Tám | 00 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 04; 04; 07; 09 |
1 | 12; 16 |
2 | |
3 | 30; 38 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 72; 76 |
8 | 85 |
9 | 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 30 |
1 | 41 |
2 | 12; 62; 72 |
3 | |
4 | 04; 04 |
5 | 85 |
6 | 16; 76 |
7 | 07; 97 |
8 | 38; 58 |
9 | 09; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-07-09","g0":"398255","g1":"33316","g2":"36139","g3":"23566-95700","g4":"63053-62814-36242-83237-23667-53888-57746","g5":"2650","g6":"8785-5382-2882","g7":"068","g8":"16","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 398255 | |||||||||||
Giải Nhất | 33316 | |||||||||||
Giải Nhì | 36139 | |||||||||||
Giải Ba | 23566 | 95700 | ||||||||||
Giải Tư | 63053 | 62814 | 36242 | 83237 | ||||||||
23667 | 53888 | 57746 | ||||||||||
Giải Năm | 2650 | |||||||||||
Giải Sáu | 8785 | 5382 | 2882 | |||||||||
Giải Bảy | 068 | |||||||||||
Giải Tám | 16 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14; 16; 16 |
2 | |
3 | 37; 39 |
4 | 42; 46 |
5 | 50; 53; 55 |
6 | 66; 67; 68 |
7 | |
8 | 82; 82; 85; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 50 |
1 | |
2 | 42; 82; 82 |
3 | 53 |
4 | 14 |
5 | 55; 85 |
6 | 16; 16; 46; 66 |
7 | 37; 67 |
8 | 68; 88 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-07-02","g0":"678206","g1":"62576","g2":"05717","g3":"31747-20167","g4":"81665-28008-81240-64941-51759-82621-48826","g5":"8990","g6":"9435-3641-6529","g7":"565","g8":"16","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 678206 | |||||||||||
Giải Nhất | 62576 | |||||||||||
Giải Nhì | 05717 | |||||||||||
Giải Ba | 31747 | 20167 | ||||||||||
Giải Tư | 81665 | 28008 | 81240 | 64941 | ||||||||
51759 | 82621 | 48826 | ||||||||||
Giải Năm | 8990 | |||||||||||
Giải Sáu | 9435 | 3641 | 6529 | |||||||||
Giải Bảy | 565 | |||||||||||
Giải Tám | 16 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 08 |
1 | 16; 17 |
2 | 21; 26; 29 |
3 | 35 |
4 | 40; 41; 41; 47 |
5 | 59 |
6 | 65; 65; 67 |
7 | 76 |
8 | |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 90 |
1 | 21; 41; 41 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 35; 65; 65 |
6 | 06; 16; 26; 76 |
7 | 17; 47; 67 |
8 | 08 |
9 | 29; 59 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động