XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình tháng 12/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-12-31","g0":"423116","g1":"07921","g2":"67195","g3":"60809-94996","g4":"21697-71606-84528-44286-43298-13265-16472","g5":"2854","g6":"0426-8085-5136","g7":"557","g8":"07","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 423116 | |||||||||||
Giải Nhất | 07921 | |||||||||||
Giải Nhì | 67195 | |||||||||||
Giải Ba | 60809 | 94996 | ||||||||||
Giải Tư | 21697 | 71606 | 84528 | 44286 | ||||||||
43298 | 13265 | 16472 | ||||||||||
Giải Năm | 2854 | |||||||||||
Giải Sáu | 0426 | 8085 | 5136 | |||||||||
Giải Bảy | 557 | |||||||||||
Giải Tám | 07 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 07; 09 |
1 | 16 |
2 | 21; 26; 28 |
3 | 36 |
4 | |
5 | 54; 57 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 85; 86 |
9 | 95; 96; 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21 |
2 | 72 |
3 | |
4 | 54 |
5 | 65; 85; 95 |
6 | 06; 16; 26; 36; 86; 96 |
7 | 07; 57; 97 |
8 | 28; 98 |
9 | 09 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-12-24","g0":"910038","g1":"30551","g2":"05128","g3":"99156-28946","g4":"91954-91393-99992-11508-22997-22951-98952","g5":"3047","g6":"6890-2472-8933","g7":"698","g8":"52","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 910038 | |||||||||||
Giải Nhất | 30551 | |||||||||||
Giải Nhì | 05128 | |||||||||||
Giải Ba | 99156 | 28946 | ||||||||||
Giải Tư | 91954 | 91393 | 99992 | 11508 | ||||||||
22997 | 22951 | 98952 | ||||||||||
Giải Năm | 3047 | |||||||||||
Giải Sáu | 6890 | 2472 | 8933 | |||||||||
Giải Bảy | 698 | |||||||||||
Giải Tám | 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | |
2 | 28 |
3 | 33; 38 |
4 | 46; 47 |
5 | 51; 51; 52; 52; 54; 56 |
6 | |
7 | 72 |
8 | |
9 | 90; 92; 93; 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 51; 51 |
2 | 52; 52; 72; 92 |
3 | 33; 93 |
4 | 54 |
5 | |
6 | 46; 56 |
7 | 47; 97 |
8 | 08; 28; 38; 98 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-12-17","g0":"940018","g1":"29849","g2":"28808","g3":"17352-91989","g4":"67214-17020-32162-60431-36461-49147-29312","g5":"0245","g6":"9039-7794-7831","g7":"989","g8":"40","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 940018 | |||||||||||
Giải Nhất | 29849 | |||||||||||
Giải Nhì | 28808 | |||||||||||
Giải Ba | 17352 | 91989 | ||||||||||
Giải Tư | 67214 | 17020 | 32162 | 60431 | ||||||||
36461 | 49147 | 29312 | ||||||||||
Giải Năm | 0245 | |||||||||||
Giải Sáu | 9039 | 7794 | 7831 | |||||||||
Giải Bảy | 989 | |||||||||||
Giải Tám | 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12; 14; 18 |
2 | 20 |
3 | 31; 31; 39 |
4 | 40; 45; 47; 49 |
5 | 52 |
6 | 61; 62 |
7 | |
8 | 89; 89 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 40 |
1 | 31; 31; 61 |
2 | 12; 52; 62 |
3 | |
4 | 14; 94 |
5 | 45 |
6 | |
7 | 47 |
8 | 08; 18 |
9 | 39; 49; 89; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-12-10","g0":"238040","g1":"36040","g2":"97847","g3":"50600-71814","g4":"58722-24259-35218-12587-52220-59126-40221","g5":"8964","g6":"5481-5075-6139","g7":"122","g8":"60","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 238040 | |||||||||||
Giải Nhất | 36040 | |||||||||||
Giải Nhì | 97847 | |||||||||||
Giải Ba | 50600 | 71814 | ||||||||||
Giải Tư | 58722 | 24259 | 35218 | 12587 | ||||||||
52220 | 59126 | 40221 | ||||||||||
Giải Năm | 8964 | |||||||||||
Giải Sáu | 5481 | 5075 | 6139 | |||||||||
Giải Bảy | 122 | |||||||||||
Giải Tám | 60 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14; 18 |
2 | 20; 21; 22; 22; 26 |
3 | 39 |
4 | 40; 40; 47 |
5 | 59 |
6 | 60; 64 |
7 | 75 |
8 | 81; 87 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 40; 40; 60 |
1 | 21; 81 |
2 | 22; 22 |
3 | |
4 | 14; 64 |
5 | 75 |
6 | 26 |
7 | 47; 87 |
8 | 18 |
9 | 39; 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-12-03","g0":"423166","g1":"01086","g2":"47141","g3":"31018-70796","g4":"62148-09259-12503-71618-62815-41452-14555","g5":"9582","g6":"0226-8621-2327","g7":"232","g8":"11","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 423166 | |||||||||||
Giải Nhất | 01086 | |||||||||||
Giải Nhì | 47141 | |||||||||||
Giải Ba | 31018 | 70796 | ||||||||||
Giải Tư | 62148 | 09259 | 12503 | 71618 | ||||||||
62815 | 41452 | 14555 | ||||||||||
Giải Năm | 9582 | |||||||||||
Giải Sáu | 0226 | 8621 | 2327 | |||||||||
Giải Bảy | 232 | |||||||||||
Giải Tám | 11 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11; 15; 18; 18 |
2 | 21; 26; 27 |
3 | 32 |
4 | 41; 48 |
5 | 52; 55; 59 |
6 | 66 |
7 | |
8 | 82; 86 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 21; 41 |
2 | 32; 52; 82 |
3 | 03 |
4 | |
5 | 15; 55 |
6 | 26; 66; 86; 96 |
7 | 27 |
8 | 18; 18; 48 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động