XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Phú Yên tháng 10/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2022-10-31","g0":"783630","g1":"33851","g2":"51857","g3":"21428-63358","g4":"52336-90491-19984-50941-94722-96923-35582","g5":"2484","g6":"0240-4795-1514","g7":"749","g8":"37","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 783630 | |||||||||||
Giải Nhất | 33851 | |||||||||||
Giải Nhì | 51857 | |||||||||||
Giải Ba | 21428 | 63358 | ||||||||||
Giải Tư | 52336 | 90491 | 19984 | 50941 | ||||||||
94722 | 96923 | 35582 | ||||||||||
Giải Năm | 2484 | |||||||||||
Giải Sáu | 0240 | 4795 | 1514 | |||||||||
Giải Bảy | 749 | |||||||||||
Giải Tám | 37 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 14 |
2 | 22; 23; 28 |
3 | 30; 36; 37 |
4 | 40; 41; 49 |
5 | 51; 57; 58 |
6 | |
7 | |
8 | 82; 84; 84 |
9 | 91; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 40 |
1 | 41; 51; 91 |
2 | 22; 82 |
3 | 23 |
4 | 14; 84; 84 |
5 | 95 |
6 | 36 |
7 | 37; 57 |
8 | 28; 58 |
9 | 49 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2022-10-24","g0":"493305","g1":"20653","g2":"81764","g3":"59400-20757","g4":"36984-62749-35919-08615-96569-95084-47473","g5":"1063","g6":"7284-6608-1646","g7":"726","g8":"94","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 493305 | |||||||||||
Giải Nhất | 20653 | |||||||||||
Giải Nhì | 81764 | |||||||||||
Giải Ba | 59400 | 20757 | ||||||||||
Giải Tư | 36984 | 62749 | 35919 | 08615 | ||||||||
96569 | 95084 | 47473 | ||||||||||
Giải Năm | 1063 | |||||||||||
Giải Sáu | 7284 | 6608 | 1646 | |||||||||
Giải Bảy | 726 | |||||||||||
Giải Tám | 94 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 05; 08 |
1 | 15; 19 |
2 | 26 |
3 | |
4 | 46; 49 |
5 | 53; 57 |
6 | 63; 64; 69 |
7 | 73 |
8 | 84; 84; 84 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | |
2 | |
3 | 53; 63; 73 |
4 | 64; 84; 84; 84; 94 |
5 | 05; 15 |
6 | 26; 46 |
7 | 57 |
8 | 08 |
9 | 19; 49; 69 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2022-10-17","g0":"594322","g1":"19469","g2":"90316","g3":"04288-61066","g4":"89083-72529-16053-50891-38943-00398-15995","g5":"7107","g6":"4739-6118-7678","g7":"046","g8":"51","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 594322 | |||||||||||
Giải Nhất | 19469 | |||||||||||
Giải Nhì | 90316 | |||||||||||
Giải Ba | 04288 | 61066 | ||||||||||
Giải Tư | 89083 | 72529 | 16053 | 50891 | ||||||||
38943 | 00398 | 15995 | ||||||||||
Giải Năm | 7107 | |||||||||||
Giải Sáu | 4739 | 6118 | 7678 | |||||||||
Giải Bảy | 046 | |||||||||||
Giải Tám | 51 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16; 18 |
2 | 22; 29 |
3 | 39 |
4 | 43; 46 |
5 | 51; 53 |
6 | 66; 69 |
7 | 78 |
8 | 83; 88 |
9 | 91; 95; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 51; 91 |
2 | 22 |
3 | 43; 53; 83 |
4 | |
5 | 95 |
6 | 16; 46; 66 |
7 | 07 |
8 | 18; 78; 88; 98 |
9 | 29; 39; 69 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2022-10-10","g0":"488036","g1":"35923","g2":"10722","g3":"28618-47402","g4":"87821-10927-91628-84597-44629-71209-62739","g5":"4592","g6":"9440-4397-6370","g7":"732","g8":"68","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 488036 | |||||||||||
Giải Nhất | 35923 | |||||||||||
Giải Nhì | 10722 | |||||||||||
Giải Ba | 28618 | 47402 | ||||||||||
Giải Tư | 87821 | 10927 | 91628 | 84597 | ||||||||
44629 | 71209 | 62739 | ||||||||||
Giải Năm | 4592 | |||||||||||
Giải Sáu | 9440 | 4397 | 6370 | |||||||||
Giải Bảy | 732 | |||||||||||
Giải Tám | 68 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 09 |
1 | 18 |
2 | 21; 22; 23; 27; 28; 29 |
3 | 32; 36; 39 |
4 | 40 |
5 | |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | |
9 | 92; 97; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 70 |
1 | 21 |
2 | 02; 22; 32; 92 |
3 | 23 |
4 | |
5 | |
6 | 36 |
7 | 27; 97; 97 |
8 | 18; 28; 68 |
9 | 09; 29; 39 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2022-10-03","g0":"052774","g1":"18007","g2":"64979","g3":"88157-56365","g4":"35810-22644-65047-64627-32853-64059-67131","g5":"5162","g6":"8867-5969-0066","g7":"686","g8":"52","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 052774 | |||||||||||
Giải Nhất | 18007 | |||||||||||
Giải Nhì | 64979 | |||||||||||
Giải Ba | 88157 | 56365 | ||||||||||
Giải Tư | 35810 | 22644 | 65047 | 64627 | ||||||||
32853 | 64059 | 67131 | ||||||||||
Giải Năm | 5162 | |||||||||||
Giải Sáu | 8867 | 5969 | 0066 | |||||||||
Giải Bảy | 686 | |||||||||||
Giải Tám | 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 44; 47 |
5 | 52; 53; 57; 59 |
6 | 62; 65; 66; 67; 69 |
7 | 74; 79 |
8 | 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 31 |
2 | 52; 62 |
3 | 53 |
4 | 44; 74 |
5 | 65 |
6 | 66; 86 |
7 | 07; 27; 47; 57; 67 |
8 | |
9 | 59; 69; 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động