XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2020-10-30","g0":"890299","g1":"61853","g2":"82169","g3":"99390-96443","g4":"67668-26815-31091-89359-21493-23511-91731","g5":"5627","g6":"8189-2280-5601","g7":"113","g8":"42","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 890299 | |||||||||||
Giải Nhất | 61853 | |||||||||||
Giải Nhì | 82169 | |||||||||||
Giải Ba | 99390 | 96443 | ||||||||||
Giải Tư | 67668 | 26815 | 31091 | 89359 | ||||||||
21493 | 23511 | 91731 | ||||||||||
Giải Năm | 5627 | |||||||||||
Giải Sáu | 8189 | 2280 | 5601 | |||||||||
Giải Bảy | 113 | |||||||||||
Giải Tám | 42 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11; 13; 15 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 42; 43 |
5 | 53; 59 |
6 | 68; 69 |
7 | |
8 | 80; 89 |
9 | 90; 91; 93; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80; 90 |
1 | 01; 11; 31; 91 |
2 | 42 |
3 | 13; 43; 53; 93 |
4 | |
5 | 15 |
6 | |
7 | 27 |
8 | 68 |
9 | 59; 69; 89; 99 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2020-10-23","g0":"706642","g1":"03936","g2":"12918","g3":"70729-20278","g4":"79253-08690-32375-77118-14163-83940-99822","g5":"5893","g6":"2558-8947-3830","g7":"113","g8":"29","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 706642 | |||||||||||
Giải Nhất | 03936 | |||||||||||
Giải Nhì | 12918 | |||||||||||
Giải Ba | 70729 | 20278 | ||||||||||
Giải Tư | 79253 | 08690 | 32375 | 77118 | ||||||||
14163 | 83940 | 99822 | ||||||||||
Giải Năm | 5893 | |||||||||||
Giải Sáu | 2558 | 8947 | 3830 | |||||||||
Giải Bảy | 113 | |||||||||||
Giải Tám | 29 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 13; 18; 18 |
2 | 22; 29; 29 |
3 | 30; 36 |
4 | 40; 42; 47 |
5 | 53; 58 |
6 | 63 |
7 | 75; 78 |
8 | |
9 | 90; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 40; 90 |
1 | |
2 | 22; 42 |
3 | 13; 53; 63; 93 |
4 | |
5 | 75 |
6 | 36 |
7 | 47 |
8 | 18; 18; 58; 78 |
9 | 29; 29 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2020-10-16","g0":"068312","g1":"27292","g2":"80759","g3":"33283-27902","g4":"78323-08470-44222-89883-05590-75577-54744","g5":"8964","g6":"2774-8167-6249","g7":"452","g8":"50","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 068312 | |||||||||||
Giải Nhất | 27292 | |||||||||||
Giải Nhì | 80759 | |||||||||||
Giải Ba | 33283 | 27902 | ||||||||||
Giải Tư | 78323 | 08470 | 44222 | 89883 | ||||||||
05590 | 75577 | 54744 | ||||||||||
Giải Năm | 8964 | |||||||||||
Giải Sáu | 2774 | 8167 | 6249 | |||||||||
Giải Bảy | 452 | |||||||||||
Giải Tám | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 22; 23 |
3 | |
4 | 44; 49 |
5 | 50; 52; 59 |
6 | 64; 67 |
7 | 70; 74; 77 |
8 | 83; 83 |
9 | 90; 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70; 90 |
1 | |
2 | 02; 12; 22; 52; 92 |
3 | 23; 83; 83 |
4 | 44; 64; 74 |
5 | |
6 | |
7 | 67; 77 |
8 | |
9 | 49; 59 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2020-10-09","g0":"175330","g1":"92915","g2":"54634","g3":"48003-10413","g4":"66010-47013-33522-58094-78729-82799-30911","g5":"2084","g6":"1803-5764-2559","g7":"810","g8":"54","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 175330 | |||||||||||
Giải Nhất | 92915 | |||||||||||
Giải Nhì | 54634 | |||||||||||
Giải Ba | 48003 | 10413 | ||||||||||
Giải Tư | 66010 | 47013 | 33522 | 58094 | ||||||||
78729 | 82799 | 30911 | ||||||||||
Giải Năm | 2084 | |||||||||||
Giải Sáu | 1803 | 5764 | 2559 | |||||||||
Giải Bảy | 810 | |||||||||||
Giải Tám | 54 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 03 |
1 | 10; 10; 11; 13; 13; 15 |
2 | 22; 29 |
3 | 30; 34 |
4 | |
5 | 54; 59 |
6 | 64 |
7 | |
8 | 84 |
9 | 94; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 10; 30 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 03; 03; 13; 13 |
4 | 34; 54; 64; 84; 94 |
5 | 15 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 29; 59; 99 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2020-10-02","g0":"969462","g1":"21176","g2":"48336","g3":"82436-24133","g4":"61990-26244-50209-30927-63579-77701-84208","g5":"6686","g6":"4539-5876-5364","g7":"130","g8":"48","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 969462 | |||||||||||
Giải Nhất | 21176 | |||||||||||
Giải Nhì | 48336 | |||||||||||
Giải Ba | 82436 | 24133 | ||||||||||
Giải Tư | 61990 | 26244 | 50209 | 30927 | ||||||||
63579 | 77701 | 84208 | ||||||||||
Giải Năm | 6686 | |||||||||||
Giải Sáu | 4539 | 5876 | 5364 | |||||||||
Giải Bảy | 130 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 08; 09 |
1 | |
2 | 27 |
3 | 30; 33; 36; 36; 39 |
4 | 44; 48 |
5 | |
6 | 62; 64 |
7 | 76; 76; 79 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 90 |
1 | 01 |
2 | 62 |
3 | 33 |
4 | 44; 64 |
5 | |
6 | 36; 36; 76; 76; 86 |
7 | 27 |
8 | 08; 48 |
9 | 09; 39; 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động