Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
07 |
39 |
Giải bảy |
484 |
557 |
477 |
Giải sáu |
8983
0097
4509
|
0426
8085
5136
|
8678
5153
3931
|
Giải năm |
4898 |
2854 |
7427 |
Giải tư |
44040
23849
18019
26212
30878
08886
74739
|
21697
71606
84528
44286
43298
13265
16472
|
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
|
Giải ba |
40130
46474
|
60809
94996
|
97798
15233
|
Giải nhì |
25419 |
67195 |
73231 |
Giải nhất |
56417 |
07921 |
20012 |
Đặc biệt |
092956 |
423116 |
244187 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | 06; 07; 09 | 01 |
Đầu 1 | 12; 17; 19; 19 | 16 | 12; 16 |
Đầu 2 | 21; 26; 28 | 27 | |
Đầu 3 | 30; 39; 39 | 36 | 31; 31; 33; 33; 39 |
Đầu 4 | 40; 49 | 49 | |
Đầu 5 | 56 | 54; 57 | 53 |
Đầu 6 | 65 | 61 | |
Đầu 7 | 74; 78 | 72 | 73; 77; 78 |
Đầu 8 | 83; 84; 86 | 85; 86 | 84; 87 |
Đầu 9 | 97; 98 | 95; 96; 97; 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
31 |
Giải bảy |
229 |
487 |
Giải sáu |
1514
8324
3169
|
7249
1716
9251
|
Giải năm |
5009 |
1635 |
Giải tư |
19798
26831
47706
08099
82332
21131
38819
|
59514
22720
55049
78176
12083
84986
65398
|
Giải ba |
16408
74654
|
77531
14856
|
Giải nhì |
78534 |
40537 |
Giải nhất |
26798 |
18438 |
Đặc biệt |
466910 |
080716 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 08; 09 | |
Đầu 1 | 10; 14; 19 | 14; 16; 16 |
Đầu 2 | 24; 29 | 20 |
Đầu 3 | 31; 31; 32; 34 | 31; 31; 35; 37; 38 |
Đầu 4 | 49; 49 | |
Đầu 5 | 54; 59 | 51; 56 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 83; 86; 87 | |
Đầu 9 | 98; 98; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
79 |
Giải bảy |
533 |
762 |
Giải sáu |
1134
9802
2878
|
9984
0078
3736
|
Giải năm |
9382 |
3451 |
Giải tư |
22268
55450
01974
72931
02060
17133
48880
|
35689
11586
01753
46042
09860
97741
12007
|
Giải ba |
31349
66778
|
46767
33547
|
Giải nhì |
37028 |
87221 |
Giải nhất |
32730 |
06884 |
Đặc biệt |
818103 |
648853 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 03 | 07 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 28 | 21 |
Đầu 3 | 30; 31; 33; 33; 34 | 36 |
Đầu 4 | 46; 49 | 41; 42; 47 |
Đầu 5 | 50 | 51; 53; 53 |
Đầu 6 | 60; 68 | 60; 62; 67 |
Đầu 7 | 74; 78; 78 | 78; 79 |
Đầu 8 | 80; 82 | 84; 84; 86; 89 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
87 |
Giải bảy |
516 |
251 |
Giải sáu |
9769
1579
1965
|
8027
6681
1295
|
Giải năm |
8610 |
9537 |
Giải tư |
14140
76899
72763
94812
74625
74265
76874
|
24470
00258
49392
43830
12472
41741
38392
|
Giải ba |
74075
27565
|
81612
51491
|
Giải nhì |
90606 |
21806 |
Giải nhất |
22079 |
67724 |
Đặc biệt |
739446 |
293480 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 06 |
Đầu 1 | 10; 12; 16 | 12 |
Đầu 2 | 25 | 24; 27 |
Đầu 3 | 30; 37 | |
Đầu 4 | 40; 46 | 41 |
Đầu 5 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 63; 65; 65; 65; 69 | |
Đầu 7 | 74; 75; 79; 79 | 70; 72 |
Đầu 8 | 80; 81; 87 | |
Đầu 9 | 92; 99 | 91; 92; 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
24 |
Giải bảy |
776 |
989 |
Giải sáu |
0345
6716
8379
|
4985
9774
2967
|
Giải năm |
2647 |
0286 |
Giải tư |
22639
91613
56697
01257
09454
75093
85812
|
53714
49993
29061
84726
80375
65988
59838
|
Giải ba |
00429
91943
|
03940
46891
|
Giải nhì |
29877 |
31729 |
Giải nhất |
78550 |
08326 |
Đặc biệt |
922682 |
198200 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 12; 13; 16; 16 | 14 |
Đầu 2 | 29 | 24; 26; 26; 29 |
Đầu 3 | 39 | 38 |
Đầu 4 | 43; 45; 47 | 40 |
Đầu 5 | 50; 54; 57 | |
Đầu 6 | 61; 67 | |
Đầu 7 | 76; 77; 79 | 74; 75 |
Đầu 8 | 82 | 85; 86; 88; 89 |
Đầu 9 | 93; 97 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 |
24 |
28 |
Giải bảy |
795 |
774 |
370 |
Giải sáu |
0212
1714
8566
|
3226
3043
7619
|
5815
2755
9827
|
Giải năm |
7369 |
9198 |
4980 |
Giải tư |
02038
73316
95169
52151
53709
14484
09791
|
94071
78625
08619
08161
80317
69606
86446
|
69587
65765
35603
07297
63002
49517
58272
|
Giải ba |
66978
23704
|
70819
57918
|
28753
30633
|
Giải nhì |
77679 |
85934 |
81608 |
Giải nhất |
51859 |
88162 |
47648 |
Đặc biệt |
291139 |
825744 |
236023 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 09 | 06 | 02; 03; 08 |
Đầu 1 | 12; 14; 15; 16 | 17; 18; 19; 19; 19 | 15; 17 |
Đầu 2 | 24; 25; 26 | 23; 27; 28 | |
Đầu 3 | 38; 39 | 34 | 33 |
Đầu 4 | 43; 44; 46 | 48 | |
Đầu 5 | 51; 59 | 53; 55 | |
Đầu 6 | 66; 69; 69 | 61; 62 | 65 |
Đầu 7 | 78; 79 | 71; 74 | 70; 72 |
Đầu 8 | 84 | 80; 87 | |
Đầu 9 | 91; 95 | 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
26 |
Giải bảy |
008 |
969 |
Giải sáu |
4386
8131
3255
|
2824
3937
7030
|
Giải năm |
2148 |
3936 |
Giải tư |
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
|
51597
91755
61562
88688
86026
42313
82758
|
Giải ba |
16048
16054
|
18458
25085
|
Giải nhì |
44681 |
60013 |
Giải nhất |
27740 |
80103 |
Đặc biệt |
372195 |
677611 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06; 08 | 03 |
Đầu 1 | 11; 13; 13 | |
Đầu 2 | 24; 26; 26 | |
Đầu 3 | 30; 31 | 30; 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 43; 48; 48 | |
Đầu 5 | 52; 54; 55 | 55; 58; 58 |
Đầu 6 | 66 | 62; 69 |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 81; 82; 86 | 85; 88 |
Đầu 9 | 91; 95 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 |
52 |
45 |
Giải bảy |
329 |
698 |
160 |
Giải sáu |
4560
7694
7484
|
6890
2472
8933
|
3535
4847
0397
|
Giải năm |
1340 |
3047 |
6233 |
Giải tư |
18486
79093
29708
95140
19214
76934
67884
|
91954
91393
99992
11508
22997
22951
98952
|
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
|
Giải ba |
26917
13127
|
99156
28946
|
11379
44367
|
Giải nhì |
40955 |
05128 |
37067 |
Giải nhất |
61351 |
30551 |
90146 |
Đặc biệt |
600674 |
910038 |
151500 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 08 | 08 | 00 |
Đầu 1 | 14; 17 | ||
Đầu 2 | 27; 29 | 28 | |
Đầu 3 | 33; 34 | 33; 38 | 31; 33; 35 |
Đầu 4 | 40; 40 | 46; 47 | 45; 46; 46; 47; 49 |
Đầu 5 | 51; 55 | 51; 51; 52; 52; 54; 56 | |
Đầu 6 | 60 | 60; 67; 67 | |
Đầu 7 | 74 | 72 | 74; 75; 79 |
Đầu 8 | 84; 84; 86 | 86 | |
Đầu 9 | 93; 94 | 90; 92; 93; 97; 98 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
45 |
Giải bảy |
018 |
205 |
Giải sáu |
6140
5661
2463
|
9764
6436
7287
|
Giải năm |
2390 |
5906 |
Giải tư |
63523
00266
06948
50765
24201
68050
09018
|
67346
27920
66554
05565
45296
35179
27827
|
Giải ba |
99914
37474
|
65753
18479
|
Giải nhì |
90623 |
94540 |
Giải nhất |
26863 |
38104 |
Đặc biệt |
510489 |
389596 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 04; 05; 06 |
Đầu 1 | 14; 18; 18 | |
Đầu 2 | 23; 23; 29 | 20; 27 |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 40; 48 | 40; 45; 46 |
Đầu 5 | 50 | 53; 54 |
Đầu 6 | 61; 63; 63; 65; 66 | 64; 65 |
Đầu 7 | 74 | 79; 79 |
Đầu 8 | 89 | 87 |
Đầu 9 | 90 | 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
02 |
Giải bảy |
660 |
181 |
Giải sáu |
1246
8641
3196
|
0288
1979
0312
|
Giải năm |
6794 |
8037 |
Giải tư |
35613
82578
47788
84487
36487
89510
03577
|
07646
17616
19510
60450
72994
64679
11986
|
Giải ba |
32238
50989
|
95017
94174
|
Giải nhì |
32007 |
08810 |
Giải nhất |
39138 |
28007 |
Đặc biệt |
283250 |
242518 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 07 | 02; 07 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10; 10; 12; 16; 17; 18 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 38; 38 | 37 |
Đầu 4 | 41; 46 | 46 |
Đầu 5 | 50 | 50 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 77; 78 | 74; 79; 79 |
Đầu 8 | 87; 87; 88; 89 | 81; 86; 88 |
Đầu 9 | 94; 96 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 13 |
31 |
Giải bảy |
707 |
208 |
Giải sáu |
5071
9578
5366
|
5993
0847
7614
|
Giải năm |
0753 |
7206 |
Giải tư |
18255
64536
49722
92150
14044
82495
32920
|
21590
68885
46329
46357
64059
68497
58583
|
Giải ba |
28992
73140
|
43404
09093
|
Giải nhì |
16471 |
82651 |
Giải nhất |
59167 |
09385 |
Đặc biệt |
535685 |
917885 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 04; 06; 08 |
Đầu 1 | 13 | 14 |
Đầu 2 | 20; 22 | 29 |
Đầu 3 | 36 | 31 |
Đầu 4 | 40; 44 | 47 |
Đầu 5 | 50; 53; 55 | 51; 57; 59 |
Đầu 6 | 66; 67 | |
Đầu 7 | 71; 71; 78 | |
Đầu 8 | 85 | 83; 85; 85; 85 |
Đầu 9 | 92; 95 | 90; 93; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
28 |
Giải bảy |
067 |
285 |
Giải sáu |
1308
5097
1759
|
0065
7364
3974
|
Giải năm |
9270 |
3434 |
Giải tư |
40722
58067
07545
83670
53558
86672
51978
|
49184
34159
13482
38124
06301
82962
32686
|
Giải ba |
75560
59497
|
08084
24423
|
Giải nhì |
88875 |
12174 |
Giải nhất |
84643 |
06098 |
Đặc biệt |
464766 |
674389 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 08 | 01 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 21; 22 | 23; 24; 28 |
Đầu 3 | 34 | |
Đầu 4 | 43; 45 | |
Đầu 5 | 58; 59 | 59 |
Đầu 6 | 60; 66; 67; 67 | 62; 64; 65 |
Đầu 7 | 70; 70; 72; 75; 78 | 74; 74 |
Đầu 8 | 82; 84; 84; 85; 86; 89 | |
Đầu 9 | 97; 97 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 |
26 |
65 |
Giải bảy |
733 |
733 |
060 |
Giải sáu |
1473
0409
9364
|
3726
5119
8821
|
5956
6451
4160
|
Giải năm |
5134 |
2739 |
8449 |
Giải tư |
83716
90747
75040
69970
69564
21501
68980
|
09794
65501
68109
03761
41108
12421
67936
|
83082
62778
71176
29844
54291
24754
14635
|
Giải ba |
15159
34756
|
17251
22921
|
58159
95881
|
Giải nhì |
76797 |
34015 |
79527 |
Giải nhất |
02217 |
06975 |
50718 |
Đặc biệt |
586684 |
797871 |
546636 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 09 | 01; 08; 09 | |
Đầu 1 | 16; 17 | 15; 19 | 18 |
Đầu 2 | 21; 21; 21; 26; 26 | 27 | |
Đầu 3 | 33; 34 | 33; 36; 39 | 35; 36 |
Đầu 4 | 40; 47 | 44; 49 | |
Đầu 5 | 56; 59 | 51 | 51; 54; 56; 59 |
Đầu 6 | 64; 64 | 61 | 60; 60; 65 |
Đầu 7 | 70; 73 | 71; 75 | 76; 78 |
Đầu 8 | 80; 84; 87 | 81; 82 | |
Đầu 9 | 97 | 94 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
79 |
Giải bảy |
301 |
024 |
Giải sáu |
8885
1245
4299
|
7029
4261
5077
|
Giải năm |
1598 |
9784 |
Giải tư |
77768
12831
12000
97509
24924
85667
37000
|
96886
45252
74052
07100
51167
58731
80986
|
Giải ba |
41868
86684
|
56927
40694
|
Giải nhì |
43158 |
76263 |
Giải nhất |
01870 |
79896 |
Đặc biệt |
877764 |
505535 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 00; 01; 09 | 00 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 24 | 24; 27; 29 |
Đầu 3 | 31 | 31; 35 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 58 | 52; 52 |
Đầu 6 | 64; 67; 68; 68 | 61; 63; 67 |
Đầu 7 | 70 | 77; 79 |
Đầu 8 | 84; 85; 86 | 84; 86; 86 |
Đầu 9 | 98; 99 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
40 |
35 |
Giải bảy |
707 |
989 |
792 |
Giải sáu |
0632
4012
8147
|
9039
7794
7831
|
9238
5585
7834
|
Giải năm |
2908 |
0245 |
5917 |
Giải tư |
50254
57615
00183
15086
63940
11517
09203
|
67214
17020
32162
60431
36461
49147
29312
|
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
|
Giải ba |
36732
41255
|
17352
91989
|
84193
22912
|
Giải nhì |
98887 |
28808 |
34912 |
Giải nhất |
96328 |
29849 |
15134 |
Đặc biệt |
746261 |
940018 |
536331 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 07; 08 | 08 | |
Đầu 1 | 12; 15; 17 | 12; 14; 18 | 12; 12; 17 |
Đầu 2 | 28 | 20 | 22; 23 |
Đầu 3 | 32; 32 | 31; 31; 39 | 31; 33; 34; 34; 35; 38; 38 |
Đầu 4 | 40; 47 | 40; 45; 47; 49 | |
Đầu 5 | 54; 55 | 52 | |
Đầu 6 | 61 | 61; 62 | |
Đầu 7 | |||
Đầu 8 | 83; 86; 87 | 89; 89 | 84; 85; 88 |
Đầu 9 | 98 | 94 | 92; 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
31 |
Giải bảy |
915 |
598 |
Giải sáu |
3158
5795
8674
|
7637
4139
3304
|
Giải năm |
9119 |
6311 |
Giải tư |
05751
09186
50883
24437
61430
15469
79750
|
50675
95931
35527
73310
92231
63873
89865
|
Giải ba |
99564
11873
|
67677
96044
|
Giải nhì |
65855 |
28993 |
Giải nhất |
76597 |
91533 |
Đặc biệt |
977189 |
239982 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04 | |
Đầu 1 | 15; 19 | 10; 11 |
Đầu 2 | 27 | |
Đầu 3 | 30; 33; 37 | 31; 31; 31; 33; 37; 39 |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 50; 51; 55; 58 | |
Đầu 6 | 64; 69 | 65 |
Đầu 7 | 73; 74 | 73; 75; 77 |
Đầu 8 | 83; 86; 89 | 82 |
Đầu 9 | 95; 97 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 35 |
30 |
Giải bảy |
940 |
219 |
Giải sáu |
9230
2198
9766
|
8087
1744
5996
|
Giải năm |
9774 |
3568 |
Giải tư |
48236
50042
88706
36669
03323
24715
30509
|
43796
48963
19098
48459
01077
24943
69828
|
Giải ba |
13304
02310
|
01461
78372
|
Giải nhì |
94672 |
52128 |
Giải nhất |
98625 |
67093 |
Đặc biệt |
393016 |
573250 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 06; 09 | |
Đầu 1 | 10; 15; 16 | 19 |
Đầu 2 | 23; 25 | 28; 28 |
Đầu 3 | 30; 35; 36 | 30 |
Đầu 4 | 40; 42 | 43; 44 |
Đầu 5 | 50; 59 | |
Đầu 6 | 66; 69 | 61; 63; 68 |
Đầu 7 | 72; 74 | 72; 77 |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 98 | 93; 96; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
16 |
Giải bảy |
747 |
260 |
Giải sáu |
7120
9053
3443
|
8683
0201
6723
|
Giải năm |
7020 |
5503 |
Giải tư |
80454
77841
80561
17950
00066
09376
86761
|
56132
01380
13418
72247
63176
77676
34133
|
Giải ba |
64547
05185
|
10427
95790
|
Giải nhì |
74580 |
39725 |
Giải nhất |
41259 |
91391 |
Đặc biệt |
075839 |
145340 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 01; 03 |
Đầu 1 | 16; 18 | |
Đầu 2 | 20; 20 | 23; 25; 27 |
Đầu 3 | 39 | 32; 33 |
Đầu 4 | 41; 43; 47; 47 | 40; 47 |
Đầu 5 | 50; 53; 54; 59 | |
Đầu 6 | 61; 61; 66 | 60 |
Đầu 7 | 76 | 76; 76 |
Đầu 8 | 80; 85 | 80; 83 |
Đầu 9 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 49 |
02 |
Giải bảy |
501 |
985 |
Giải sáu |
7325
4833
0857
|
9108
6065
0439
|
Giải năm |
1062 |
2862 |
Giải tư |
02369
54252
06597
24914
71297
10710
09544
|
39393
89950
93273
22461
78690
19111
64814
|
Giải ba |
44826
09456
|
54395
03368
|
Giải nhì |
45417 |
28583 |
Giải nhất |
43962 |
51825 |
Đặc biệt |
686373 |
841275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01 | 02; 08 |
Đầu 1 | 10; 14; 17 | 11; 14 |
Đầu 2 | 25; 26 | 25 |
Đầu 3 | 33 | 39 |
Đầu 4 | 44; 49 | |
Đầu 5 | 52; 56; 57 | 50 |
Đầu 6 | 62; 62; 69 | 61; 62; 65; 68 |
Đầu 7 | 73 | 73; 75 |
Đầu 8 | 83; 85 | |
Đầu 9 | 97; 97 | 90; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 |
63 |
46 |
Giải bảy |
189 |
221 |
625 |
Giải sáu |
3936
3400
2156
|
5659
6353
5290
|
6582
6409
0302
|
Giải năm |
1811 |
1957 |
6312 |
Giải tư |
32275
61218
35903
73233
20954
20576
42403
|
23259
94566
30730
76800
70306
77190
25910
|
83253
44352
96232
56862
91527
77536
09198
|
Giải ba |
06031
35015
|
72243
05919
|
75650
45774
|
Giải nhì |
85136 |
77814 |
09022 |
Giải nhất |
21042 |
21333 |
16747 |
Đặc biệt |
955531 |
790577 |
628458 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03; 03; 07 | 00; 06 | 02; 09 |
Đầu 1 | 11; 15; 18 | 10; 14; 19 | 12 |
Đầu 2 | 21 | 22; 25; 27 | |
Đầu 3 | 31; 31; 33; 36; 36 | 30; 33 | 32; 36 |
Đầu 4 | 42 | 43 | 46; 47 |
Đầu 5 | 54; 56 | 53; 57; 59; 59 | 50; 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 63; 66 | 62 | |
Đầu 7 | 75; 76 | 77 | 74 |
Đầu 8 | 89 | 82 | |
Đầu 9 | 90; 90 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 38 |
84 |
Giải bảy |
888 |
023 |
Giải sáu |
6702
1869
3247
|
2422
7656
4961
|
Giải năm |
7735 |
3762 |
Giải tư |
14915
45082
97932
16291
56494
80333
25607
|
69578
97301
16071
44065
92879
15034
44512
|
Giải ba |
58293
92586
|
67622
21087
|
Giải nhì |
00244 |
88302 |
Giải nhất |
65953 |
87781 |
Đặc biệt |
753493 |
556335 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 07 | 01; 02 |
Đầu 1 | 15 | 12 |
Đầu 2 | 22; 22; 23 | |
Đầu 3 | 32; 33; 35; 38 | 34; 35 |
Đầu 4 | 44; 47 | |
Đầu 5 | 53 | 56 |
Đầu 6 | 69 | 61; 62; 65 |
Đầu 7 | 71; 78; 79 | |
Đầu 8 | 82; 86; 88 | 81; 84; 87 |
Đầu 9 | 91; 93; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
60 |
34 |
Giải bảy |
399 |
122 |
469 |
Giải sáu |
0573
1709
2263
|
5481
5075
6139
|
7622
2519
9754
|
Giải năm |
1620 |
8964 |
0741 |
Giải tư |
45653
92106
66011
69585
98579
24947
24149
|
58722
24259
35218
12587
52220
59126
40221
|
73461
86609
75046
24715
37418
17322
18899
|
Giải ba |
63950
74798
|
50600
71814
|
45956
22157
|
Giải nhì |
33633 |
97847 |
32335 |
Giải nhất |
57645 |
36040 |
88954 |
Đặc biệt |
401947 |
238040 |
893626 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 09 | 00 | 09 |
Đầu 1 | 11 | 14; 18 | 15; 18; 19 |
Đầu 2 | 20 | 20; 21; 22; 22; 26 | 22; 22; 26 |
Đầu 3 | 33 | 39 | 34; 35 |
Đầu 4 | 45; 45; 47; 47; 49 | 40; 40; 47 | 41; 46 |
Đầu 5 | 50; 53 | 59 | 54; 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 63 | 60; 64 | 61; 69 |
Đầu 7 | 73; 79 | 75 | |
Đầu 8 | 85 | 81; 87 | |
Đầu 9 | 98; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 52 |
68 |
Giải bảy |
896 |
568 |
Giải sáu |
5522
5686
8932
|
6448
4989
1681
|
Giải năm |
5828 |
9559 |
Giải tư |
48626
98800
64895
51859
75043
40664
44582
|
93715
13532
32665
01991
67132
90821
08176
|
Giải ba |
16893
58252
|
26304
54211
|
Giải nhì |
51179 |
34197 |
Giải nhất |
06669 |
71661 |
Đặc biệt |
327690 |
788252 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | 04 |
Đầu 1 | 11; 15 | |
Đầu 2 | 22; 26; 28 | 21 |
Đầu 3 | 32 | 32; 32 |
Đầu 4 | 43 | 48 |
Đầu 5 | 52; 52; 59 | 52; 59 |
Đầu 6 | 64; 69 | 61; 65; 68; 68 |
Đầu 7 | 79 | 76 |
Đầu 8 | 82; 86 | 81; 89 |
Đầu 9 | 90; 93; 95; 96 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
58 |
Giải bảy |
493 |
110 |
Giải sáu |
2154
1214
6305
|
7316
7594
1164
|
Giải năm |
4243 |
0402 |
Giải tư |
33808
79955
44161
11535
83722
98237
77396
|
36093
17423
59344
05401
86376
39846
61115
|
Giải ba |
79395
17554
|
38732
39013
|
Giải nhì |
80046 |
05185 |
Giải nhất |
15422 |
49653 |
Đặc biệt |
984032 |
921117 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 05; 08 | 01; 02 |
Đầu 1 | 14 | 10; 13; 15; 16; 17 |
Đầu 2 | 22; 22 | 23 |
Đầu 3 | 32; 35; 37 | 32 |
Đầu 4 | 43; 46 | 44; 46 |
Đầu 5 | 54; 54; 55 | 53; 58 |
Đầu 6 | 61 | 64 |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 93; 95; 96 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
58 |
Giải bảy |
607 |
544 |
Giải sáu |
6349
3096
9705
|
8524
9515
3932
|
Giải năm |
6647 |
4742 |
Giải tư |
47967
91613
67242
65704
95973
05696
28193
|
79568
98613
37177
21779
77239
09110
22277
|
Giải ba |
88459
61730
|
26836
77138
|
Giải nhì |
27922 |
44135 |
Giải nhất |
13226 |
95212 |
Đặc biệt |
204929 |
993511 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 05; 07 | |
Đầu 1 | 13 | 10; 11; 12; 13; 15 |
Đầu 2 | 22; 26; 29 | 24 |
Đầu 3 | 30 | 32; 35; 36; 38; 39 |
Đầu 4 | 42; 47; 49 | 42; 44 |
Đầu 5 | 59 | 58 |
Đầu 6 | 67 | 68 |
Đầu 7 | 73; 77 | 77; 77; 79 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 93; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
08 |
Giải bảy |
746 |
228 |
Giải sáu |
4347
6130
9420
|
9488
5214
9865
|
Giải năm |
8069 |
8359 |
Giải tư |
44376
60806
78676
82747
52553
89097
46546
|
16559
63339
90010
42526
11928
17054
73119
|
Giải ba |
55343
79153
|
73930
65650
|
Giải nhì |
13610 |
17113 |
Giải nhất |
03935 |
60457 |
Đặc biệt |
523628 |
503196 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 06 | 08 |
Đầu 1 | 10 | 10; 13; 14; 19 |
Đầu 2 | 20; 22; 28 | 26; 28; 28 |
Đầu 3 | 30; 35 | 30; 39 |
Đầu 4 | 43; 46; 46; 47; 47 | |
Đầu 5 | 53; 53 | 50; 54; 57; 59; 59 |
Đầu 6 | 69 | 65 |
Đầu 7 | 76; 76 | |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 97 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
26 |
33 |
Giải bảy |
481 |
102 |
268 |
Giải sáu |
4693
9818
8037
|
8091
0720
9797
|
1844
1828
3163
|
Giải năm |
4627 |
9047 |
5266 |
Giải tư |
20169
41235
97275
80399
49368
02336
82736
|
43997
65078
59095
80641
38197
54531
06746
|
15520
82261
15369
44122
66104
63212
89416
|
Giải ba |
19226
83078
|
22122
15076
|
82035
45098
|
Giải nhì |
43504 |
47414 |
67959 |
Giải nhất |
90171 |
34632 |
33342 |
Đặc biệt |
902623 |
690886 |
104370 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04 | 02 | 04 |
Đầu 1 | 18 | 14 | 12; 16 |
Đầu 2 | 23; 26; 27 | 20; 22; 26 | 20; 22; 28 |
Đầu 3 | 31; 35; 36; 36; 37 | 31; 32 | 33; 35 |
Đầu 4 | 41; 46; 47 | 42; 44 | |
Đầu 5 | 59 | ||
Đầu 6 | 68; 69 | 61; 63; 66; 68; 69 | |
Đầu 7 | 71; 75; 78 | 76; 78 | 70 |
Đầu 8 | 81 | 86 | |
Đầu 9 | 93; 99 | 91; 95; 97; 97; 97 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
37 |
Giải bảy |
381 |
737 |
Giải sáu |
7639
0779
3436
|
2580
8051
2711
|
Giải năm |
9562 |
7205 |
Giải tư |
99645
38489
49964
62319
01531
17831
02432
|
50974
51986
07386
14859
33119
94736
02154
|
Giải ba |
54121
13377
|
28342
19169
|
Giải nhì |
45880 |
56321 |
Giải nhất |
07836 |
65143 |
Đặc biệt |
703559 |
613578 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 08 | 05 |
Đầu 1 | 19 | 11; 19 |
Đầu 2 | 21 | 21 |
Đầu 3 | 31; 31; 32; 36; 36; 39 | 36; 37; 37 |
Đầu 4 | 45 | 42; 43 |
Đầu 5 | 59 | 51; 54; 59 |
Đầu 6 | 62; 64 | 69 |
Đầu 7 | 77; 79 | 74; 78 |
Đầu 8 | 80; 81; 89 | 80; 86; 86 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 76 |
11 |
94 |
Giải bảy |
795 |
232 |
152 |
Giải sáu |
5330
2549
2155
|
0226
8621
2327
|
8100
2905
9538
|
Giải năm |
8501 |
9582 |
9930 |
Giải tư |
85409
93767
39950
75594
42776
97065
86226
|
62148
09259
12503
71618
62815
41452
14555
|
06818
49512
86559
46961
85289
41300
12600
|
Giải ba |
26797
94589
|
31018
70796
|
06361
54079
|
Giải nhì |
21678 |
47141 |
00064 |
Giải nhất |
86757 |
01086 |
54383 |
Đặc biệt |
923015 |
423166 |
252762 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 09 | 03 | 00; 00; 00; 05 |
Đầu 1 | 15 | 11; 15; 18; 18 | 12; 18 |
Đầu 2 | 26 | 21; 26; 27 | |
Đầu 3 | 30 | 32 | 30; 38 |
Đầu 4 | 49 | 41; 48 | |
Đầu 5 | 50; 55; 57 | 52; 55; 59 | 52; 59 |
Đầu 6 | 65; 67 | 66 | 61; 61; 62; 64 |
Đầu 7 | 76; 76; 78 | 79 | |
Đầu 8 | 89 | 82; 86 | 83; 89 |
Đầu 9 | 94; 95; 97 | 96 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
04 |
Giải bảy |
366 |
052 |
Giải sáu |
7569
0264
7541
|
1148
4603
8250
|
Giải năm |
7011 |
7663 |
Giải tư |
48742
11288
73704
15162
96423
33672
73552
|
66639
26986
24339
26222
77952
73742
23662
|
Giải ba |
10974
09036
|
36196
59279
|
Giải nhì |
40668 |
86465 |
Giải nhất |
45534 |
08240 |
Đặc biệt |
978827 |
597765 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04 | 03; 04 |
Đầu 1 | 11 | |
Đầu 2 | 23; 27 | 22 |
Đầu 3 | 34; 36 | 39; 39 |
Đầu 4 | 41; 42 | 40; 42; 48 |
Đầu 5 | 52 | 50; 52; 52 |
Đầu 6 | 62; 64; 66; 68; 69 | 62; 63; 65; 65 |
Đầu 7 | 72; 74; 78 | 79 |
Đầu 8 | 88 | 86 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
19 |
Giải bảy |
176 |
142 |
Giải sáu |
6676
0676
2276
|
9659
7989
1550
|
Giải năm |
1273 |
4802 |
Giải tư |
17460
51299
45813
83745
09446
36747
64790
|
01313
88531
74094
33419
76134
52176
52162
|
Giải ba |
32214
00132
|
00219
54953
|
Giải nhì |
95506 |
38233 |
Giải nhất |
76490 |
36800 |
Đặc biệt |
193744 |
442074 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 00; 02 |
Đầu 1 | 13; 14 | 13; 19; 19; 19 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 32 | 31; 33; 34 |
Đầu 4 | 44; 45; 46; 47 | 42 |
Đầu 5 | 50; 53; 59 | |
Đầu 6 | 60; 66 | 62 |
Đầu 7 | 73; 76; 76; 76; 76 | 74; 76 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 90; 90; 99 | 94 |