Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
47 |
Giải bảy |
827 |
775 |
Giải sáu |
5956
2653
1494
|
2769
7224
5528
|
Giải năm |
5045 |
2104 |
Giải tư |
82076
38898
24272
83125
46624
61340
61341
|
57444
18542
73209
07660
44201
19355
20842
|
Giải ba |
29846
88153
|
44891
93797
|
Giải nhì |
74083 |
97296 |
Giải nhất |
90046 |
86329 |
Đặc biệt |
049836 |
897037 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 04; 09 | |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 24; 25; 27 | 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 36 | 37 |
Đầu 4 | 40; 41; 45; 46; 46 | 42; 42; 44; 47 |
Đầu 5 | 53; 53; 56 | 55 |
Đầu 6 | 67 | 60; 69 |
Đầu 7 | 72; 76 | 75 |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 94; 98 | 91; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
51 |
Giải bảy |
451 |
644 |
Giải sáu |
0157
9113
4046
|
6955
9700
2881
|
Giải năm |
3119 |
9083 |
Giải tư |
18555
95770
55618
23616
71093
88227
81295
|
86868
50539
46280
89046
09222
52807
21709
|
Giải ba |
91221
41216
|
89516
90868
|
Giải nhì |
98406 |
48582 |
Giải nhất |
69902 |
12281 |
Đặc biệt |
581851 |
026335 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 06 | 00; 07; 09 |
Đầu 1 | 13; 16; 16; 18; 19; 19 | 16 |
Đầu 2 | 21; 27 | 22 |
Đầu 3 | 35; 39 | |
Đầu 4 | 46 | 44; 46 |
Đầu 5 | 51; 51; 55; 57 | 51; 55 |
Đầu 6 | 68; 68 | |
Đầu 7 | 70 | |
Đầu 8 | 80; 81; 81; 82; 83 | |
Đầu 9 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
63 |
Giải bảy |
378 |
460 |
Giải sáu |
7006
3559
7945
|
6749
9163
4785
|
Giải năm |
9688 |
6989 |
Giải tư |
64572
98605
97616
49506
86635
82342
37662
|
43283
55234
75649
37333
46356
11606
60247
|
Giải ba |
02047
71474
|
27354
18953
|
Giải nhì |
38503 |
49724 |
Giải nhất |
88959 |
34877 |
Đặc biệt |
467908 |
922062 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 05; 06; 06; 08 | 06 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 29 | 24 |
Đầu 3 | 35 | 33; 34 |
Đầu 4 | 42; 45; 47 | 47; 49; 49 |
Đầu 5 | 59; 59 | 53; 54; 56 |
Đầu 6 | 62 | 60; 62; 63; 63 |
Đầu 7 | 72; 74; 78 | 77 |
Đầu 8 | 88 | 83; 85; 89 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 |
12 |
88 |
Giải bảy |
209 |
663 |
388 |
Giải sáu |
9121
7157
3243
|
5793
9138
8712
|
5034
7556
1341
|
Giải năm |
1637 |
6038 |
6773 |
Giải tư |
48385
95577
00389
84993
41217
88685
60696
|
98668
89292
86590
58873
88391
65002
72818
|
51819
11513
38825
08287
19686
29776
22332
|
Giải ba |
88948
41675
|
40864
19563
|
80739
64378
|
Giải nhì |
95106 |
07799 |
86830 |
Giải nhất |
33411 |
87787 |
80522 |
Đặc biệt |
884055 |
986356 |
812129 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06; 09 | 02 | |
Đầu 1 | 11; 17 | 12; 12; 18 | 13; 19 |
Đầu 2 | 21 | 22; 25; 29 | |
Đầu 3 | 37 | 38; 38 | 30; 32; 34; 39 |
Đầu 4 | 43; 48 | 41 | |
Đầu 5 | 55; 57 | 56 | 56 |
Đầu 6 | 63; 63; 64; 68 | ||
Đầu 7 | 75; 77 | 73 | 73; 76; 78 |
Đầu 8 | 85; 85; 89 | 87 | 86; 87; 88; 88 |
Đầu 9 | 93; 94; 96 | 90; 91; 92; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
05 |
Giải bảy |
111 |
166 |
Giải sáu |
9074
3358
9032
|
3970
7690
1855
|
Giải năm |
9770 |
6341 |
Giải tư |
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
|
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
|
Giải ba |
47256
72294
|
14799
58968
|
Giải nhì |
91488 |
99156 |
Giải nhất |
74867 |
99568 |
Đặc biệt |
811459 |
280459 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04; 04; 05 | |
Đầu 1 | 11; 15; 16 | |
Đầu 2 | 23; 25 | 24 |
Đầu 3 | 32; 39 | 31 |
Đầu 4 | 41; 44; 44 | |
Đầu 5 | 56; 58; 59 | 55; 56; 59 |
Đầu 6 | 67; 68; 69 | 66; 68; 68 |
Đầu 7 | 70; 74; 75 | 70 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 94 | 90; 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
65 |
78 |
Giải bảy |
136 |
869 |
190 |
Giải sáu |
4987
3773
0862
|
4686
8104
6984
|
1296
2560
6370
|
Giải năm |
4190 |
5875 |
5583 |
Giải tư |
42688
63170
22003
01582
51988
90234
56669
|
57707
20786
72955
30778
03248
17615
44609
|
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
|
Giải ba |
43609
60009
|
48807
81596
|
96014
52914
|
Giải nhì |
56578 |
37139 |
44990 |
Giải nhất |
48207 |
43645 |
03014 |
Đặc biệt |
867903 |
729074 |
602425 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 03; 07; 09; 09 | 04; 07; 07; 09 | 07 |
Đầu 1 | 15 | 14; 14; 14; 15 | |
Đầu 2 | 25 | ||
Đầu 3 | 34; 36 | 39 | 36; 37; 39 |
Đầu 4 | 45; 48 | ||
Đầu 5 | 55 | 51 | |
Đầu 6 | 62; 69 | 65; 69 | 60; 63 |
Đầu 7 | 70; 73; 78 | 74; 75; 78 | 70; 78 |
Đầu 8 | 82; 87; 88; 88; 88 | 84; 86; 86 | 83 |
Đầu 9 | 90 | 96 | 90; 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 82 |
78 |
Giải bảy |
196 |
039 |
Giải sáu |
7859
0714
6334
|
5714
2728
3027
|
Giải năm |
7315 |
5555 |
Giải tư |
97994
76928
88262
28229
21406
47887
93043
|
82288
81597
07119
53246
49467
77938
18650
|
Giải ba |
85893
18615
|
95795
50155
|
Giải nhì |
52869 |
80651 |
Giải nhất |
31363 |
91162 |
Đặc biệt |
477124 |
594992 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06 | |
Đầu 1 | 14; 15; 15 | 14; 19 |
Đầu 2 | 24; 28; 29 | 27; 28 |
Đầu 3 | 34 | 38; 39 |
Đầu 4 | 43 | 46 |
Đầu 5 | 59 | 50; 51; 55; 55 |
Đầu 6 | 62; 63; 69 | 62; 67 |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 82; 87 | 88 |
Đầu 9 | 93; 94; 96 | 92; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
71 |
Giải bảy |
501 |
747 |
Giải sáu |
8468
2917
3543
|
3082
7180
6330
|
Giải năm |
0708 |
9743 |
Giải tư |
28951
65090
39530
54496
26220
26400
27503
|
22414
20960
66941
85058
52935
59798
88317
|
Giải ba |
30518
73509
|
80115
06467
|
Giải nhì |
82184 |
41940 |
Giải nhất |
66598 |
46095 |
Đặc biệt |
396647 |
791350 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 01; 03; 08; 09 | |
Đầu 1 | 17; 18 | 14; 15; 17 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 30; 31 | 30; 35 |
Đầu 4 | 43; 47 | 40; 41; 43; 47 |
Đầu 5 | 51 | 50; 58 |
Đầu 6 | 68 | 60; 67 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 84 | 80; 82 |
Đầu 9 | 90; 96; 98 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
55 |
Giải bảy |
013 |
012 |
Giải sáu |
4062
7740
9167
|
8555
6931
4651
|
Giải năm |
2403 |
8114 |
Giải tư |
03828
97485
34306
09857
29527
52675
62913
|
83470
12057
81386
93532
10989
94564
20059
|
Giải ba |
26817
60430
|
70852
80495
|
Giải nhì |
84911 |
45716 |
Giải nhất |
48493 |
06270 |
Đặc biệt |
897231 |
488771 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 06 | |
Đầu 1 | 11; 13; 13; 16; 17 | 12; 14; 16 |
Đầu 2 | 27; 28 | |
Đầu 3 | 30; 31 | 31; 32 |
Đầu 4 | 40 | |
Đầu 5 | 57 | 51; 52; 55; 55; 57; 59 |
Đầu 6 | 62; 67 | 64 |
Đầu 7 | 75 | 70; 70; 71 |
Đầu 8 | 85 | 86; 89 |
Đầu 9 | 93 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
23 |
Giải bảy |
555 |
140 |
Giải sáu |
3331
3723
3946
|
2762
1047
6528
|
Giải năm |
1329 |
9217 |
Giải tư |
38396
71462
20819
13586
99999
50032
41011
|
52076
53517
93495
20623
20356
71874
46021
|
Giải ba |
31277
02684
|
02698
71744
|
Giải nhì |
66355 |
92737 |
Giải nhất |
13576 |
05385 |
Đặc biệt |
163825 |
436881 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 19 | 17; 17 |
Đầu 2 | 20; 23; 25; 29 | 21; 23; 23; 28 |
Đầu 3 | 31; 32 | 37 |
Đầu 4 | 46 | 40; 44; 47 |
Đầu 5 | 55; 55 | 56 |
Đầu 6 | 62 | 62 |
Đầu 7 | 76; 77 | 74; 76 |
Đầu 8 | 84; 86 | 81; 85 |
Đầu 9 | 96; 99 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
18 |
07 |
Giải bảy |
301 |
973 |
791 |
Giải sáu |
7228
8742
1130
|
0725
4567
1423
|
0693
2171
8971
|
Giải năm |
4177 |
2160 |
4578 |
Giải tư |
12480
00929
19366
38273
39791
44198
68195
|
31954
54981
16212
65945
16018
17965
88658
|
62759
38535
65126
82688
19247
47407
08355
|
Giải ba |
30726
30847
|
88099
13627
|
13210
55915
|
Giải nhì |
10602 |
44677 |
38399 |
Giải nhất |
66633 |
92503 |
06022 |
Đặc biệt |
416968 |
290163 |
917844 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02; 05 | 03 | 07; 07 |
Đầu 1 | 12; 18; 18 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 26; 28; 29 | 23; 25; 27 | 22; 26 |
Đầu 3 | 30; 33 | 35 | |
Đầu 4 | 42; 47 | 45 | 44; 47 |
Đầu 5 | 54; 58 | 55; 59 | |
Đầu 6 | 66; 68 | 60; 63; 65; 67 | |
Đầu 7 | 73; 77 | 73; 77 | 71; 71; 78 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 88 |
Đầu 9 | 91; 95; 98 | 99 | 91; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 85 |
89 |
Giải bảy |
866 |
552 |
Giải sáu |
3786
2799
7337
|
2283
7356
0938
|
Giải năm |
2257 |
9285 |
Giải tư |
48418
36869
20489
76928
78211
27539
08935
|
74282
57396
92351
19557
38349
30669
85896
|
Giải ba |
10662
72800
|
75724
52246
|
Giải nhì |
86645 |
08689 |
Giải nhất |
67672 |
89903 |
Đặc biệt |
633959 |
136410 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 03 |
Đầu 1 | 11; 18 | 10 |
Đầu 2 | 28 | 24 |
Đầu 3 | 35; 37; 39 | 38 |
Đầu 4 | 45 | 46; 49 |
Đầu 5 | 57; 59 | 51; 52; 56; 57 |
Đầu 6 | 62; 66; 69 | 69 |
Đầu 7 | 72 | |
Đầu 8 | 85; 86; 89 | 82; 83; 85; 89; 89 |
Đầu 9 | 99 | 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 |
65 |
08 |
Giải bảy |
159 |
280 |
064 |
Giải sáu |
7291
9378
9203
|
1441
2019
9387
|
0840
3896
9203
|
Giải năm |
5940 |
1131 |
6298 |
Giải tư |
12659
81179
43056
85013
10641
24943
73641
|
80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574
|
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
|
Giải ba |
72496
80462
|
09137
67487
|
59957
92388
|
Giải nhì |
93075 |
44949 |
69295 |
Giải nhất |
16879 |
79779 |
51597 |
Đặc biệt |
823116 |
728596 |
914899 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 06 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 13; 16 | 19 | 15 |
Đầu 2 | 23; 25 | 23; 25 | |
Đầu 3 | 31; 37; 39 | ||
Đầu 4 | 40; 41; 41; 43 | 41; 49 | 40; 49; 49 |
Đầu 5 | 56; 59; 59 | 57 | |
Đầu 6 | 62 | 65; 67 | 62; 64; 65 |
Đầu 7 | 75; 78; 79; 79 | 74; 79 | |
Đầu 8 | 80; 87; 87; 87 | 88 | |
Đầu 9 | 91; 96 | 92; 96 | 95; 96; 97; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
79 |
Giải bảy |
026 |
051 |
Giải sáu |
7782
5732
2144
|
1609
1576
8910
|
Giải năm |
9816 |
2683 |
Giải tư |
34009
83614
81235
79487
87030
75168
51220
|
84403
54082
30779
02441
15191
46991
23060
|
Giải ba |
85028
47635
|
46113
79318
|
Giải nhì |
35271 |
55932 |
Giải nhất |
18498 |
39863 |
Đặc biệt |
879542 |
662055 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 03; 09 |
Đầu 1 | 14; 16 | 10; 13; 18 |
Đầu 2 | 20; 26; 28 | |
Đầu 3 | 30; 32; 35; 35 | 32 |
Đầu 4 | 42; 44 | 41 |
Đầu 5 | 54 | 51; 55 |
Đầu 6 | 68 | 60; 63 |
Đầu 7 | 71 | 76; 79; 79 |
Đầu 8 | 82; 87 | 82; 83 |
Đầu 9 | 98 | 91; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
08 |
Giải bảy |
400 |
368 |
Giải sáu |
3430
3417
3100
|
1857
9321
4445
|
Giải năm |
0109 |
3841 |
Giải tư |
01807
44356
10646
55337
09451
81281
65823
|
99420
23292
18269
70290
33357
52240
05838
|
Giải ba |
04260
22495
|
47327
60962
|
Giải nhì |
91160 |
72191 |
Giải nhất |
15187 |
89761 |
Đặc biệt |
520878 |
663979 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 00; 07; 09 | 08 |
Đầu 1 | 17 | |
Đầu 2 | 23 | 20; 21; 27 |
Đầu 3 | 30; 37 | 38 |
Đầu 4 | 46 | 40; 41; 45 |
Đầu 5 | 51; 56; 59 | 57; 57 |
Đầu 6 | 60; 60 | 61; 62; 68; 69 |
Đầu 7 | 78 | 79 |
Đầu 8 | 81; 87 | |
Đầu 9 | 95 | 90; 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
50 |
Giải bảy |
890 |
653 |
Giải sáu |
9363
7941
5806
|
4144
7453
3778
|
Giải năm |
6374 |
4772 |
Giải tư |
62401
09067
61748
51272
28735
89122
70088
|
31453
75881
53629
76906
62822
89562
08110
|
Giải ba |
10008
11569
|
87576
59290
|
Giải nhì |
51155 |
91263 |
Giải nhất |
34244 |
54200 |
Đặc biệt |
179678 |
390800 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 06; 08 | 00; 00; 06 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 22 | 22; 29 |
Đầu 3 | 35 | |
Đầu 4 | 41; 44; 48 | 44 |
Đầu 5 | 50; 55 | 50; 53; 53; 53 |
Đầu 6 | 63; 67; 69 | 62; 63 |
Đầu 7 | 72; 74; 78 | 72; 76; 78 |
Đầu 8 | 88 | 81 |
Đầu 9 | 90 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 25 |
01 |
Giải bảy |
448 |
994 |
Giải sáu |
1764
6323
4939
|
9844
2936
6932
|
Giải năm |
0770 |
8892 |
Giải tư |
28483
83295
19944
60191
17871
75763
59853
|
91215
12049
35044
56671
65863
99238
56970
|
Giải ba |
70670
14573
|
54889
62555
|
Giải nhì |
78755 |
66669 |
Giải nhất |
09248 |
49281 |
Đặc biệt |
944964 |
734643 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 23; 25 | |
Đầu 3 | 39 | 32; 36; 38 |
Đầu 4 | 44; 48; 48 | 43; 44; 44; 49 |
Đầu 5 | 53; 55 | 55 |
Đầu 6 | 63; 64; 64 | 63; 69 |
Đầu 7 | 70; 70; 71; 73 | 70; 71 |
Đầu 8 | 83 | 81; 89 |
Đầu 9 | 91; 95 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
08 |
34 |
Giải bảy |
249 |
769 |
125 |
Giải sáu |
8451
0028
7184
|
1911
7911
8096
|
7359
3679
4919
|
Giải năm |
4948 |
5638 |
9025 |
Giải tư |
68900
67061
85983
43307
74524
85039
72393
|
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
|
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
|
Giải ba |
76175
86926
|
81853
16276
|
90186
39462
|
Giải nhì |
99757 |
22749 |
28362 |
Giải nhất |
09440 |
18745 |
80747 |
Đặc biệt |
094286 |
942657 |
281650 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 07 | 08 | 01; 02 |
Đầu 1 | 11; 11; 13; 18; 18 | 13; 19 | |
Đầu 2 | 24; 26; 28 | 28 | 25; 25 |
Đầu 3 | 39 | 38 | 34 |
Đầu 4 | 40; 45; 48; 49 | 45; 49 | 47 |
Đầu 5 | 51; 57 | 53; 57 | 50; 59 |
Đầu 6 | 61 | 69 | 61; 62; 62; 64 |
Đầu 7 | 75 | 76; 77 | 79 |
Đầu 8 | 83; 84; 86 | 83 | 82; 86 |
Đầu 9 | 93 | 90; 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
83 |
Giải bảy |
837 |
363 |
Giải sáu |
6558
8837
6653
|
1445
9884
7592
|
Giải năm |
9308 |
4416 |
Giải tư |
89291
29585
42106
75379
76906
66044
50388
|
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
|
Giải ba |
33267
15473
|
52648
80833
|
Giải nhì |
99131 |
74676 |
Giải nhất |
89433 |
92025 |
Đặc biệt |
932080 |
000177 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06; 06; 08 | 01; 02; 02; 03 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 31; 33; 37; 37 | 31; 33 |
Đầu 4 | 41; 44 | 45; 45; 48 |
Đầu 5 | 53; 58 | |
Đầu 6 | 67 | 63; 64 |
Đầu 7 | 73; 79 | 76; 77 |
Đầu 8 | 80; 85; 88 | 83; 84 |
Đầu 9 | 91 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
24 |
07 |
Giải bảy |
387 |
416 |
150 |
Giải sáu |
1300
2516
4846
|
4147
7779
5905
|
8963
0461
9937
|
Giải năm |
5278 |
3935 |
5553 |
Giải tư |
49827
35443
11376
13162
81643
63321
26128
|
83041
25274
97430
36825
29218
98149
50302
|
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
|
Giải ba |
26778
41879
|
86301
52020
|
10827
95982
|
Giải nhì |
85062 |
00854 |
09128 |
Giải nhất |
04815 |
63326 |
94059 |
Đặc biệt |
047927 |
745264 |
392172 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00 | 01; 02; 05 | 07; 07 |
Đầu 1 | 15; 16 | 16; 18 | 16 |
Đầu 2 | 21; 22; 27; 27; 28 | 20; 24; 25; 26 | 27; 27; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 35 | 37 | |
Đầu 4 | 43; 43; 46 | 41; 47; 49 | |
Đầu 5 | 54 | 50; 50; 53; 54; 59 | |
Đầu 6 | 62; 62 | 64 | 61; 63 |
Đầu 7 | 76; 78; 78; 79 | 74; 79 | 72 |
Đầu 8 | 87 | 81; 82 | |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
85 |
Giải bảy |
714 |
615 |
Giải sáu |
5258
7941
7649
|
5358
3022
9870
|
Giải năm |
7548 |
9137 |
Giải tư |
54159
33079
49892
33276
77686
62092
40591
|
84298
25536
25114
03978
54427
76230
53475
|
Giải ba |
13212
57977
|
70191
56623
|
Giải nhì |
88989 |
74305 |
Giải nhất |
93507 |
89774 |
Đặc biệt |
213664 |
497660 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 05 |
Đầu 1 | 12; 14 | 14; 15 |
Đầu 2 | 22; 23; 27 | |
Đầu 3 | 30; 36; 37 | |
Đầu 4 | 41; 48; 49 | |
Đầu 5 | 58; 59 | 58 |
Đầu 6 | 64; 66 | 60 |
Đầu 7 | 76; 77; 79 | 70; 74; 75; 78 |
Đầu 8 | 86; 89 | 85 |
Đầu 9 | 91; 92; 92 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
19 |
Giải bảy |
722 |
782 |
Giải sáu |
6709
9916
5272
|
2091
3046
4511
|
Giải năm |
6612 |
3869 |
Giải tư |
41726
93865
19722
89390
23229
58668
76657
|
40370
86430
73475
89985
96668
58845
02022
|
Giải ba |
08873
33666
|
46203
59924
|
Giải nhì |
42594 |
81208 |
Giải nhất |
54218 |
38489 |
Đặc biệt |
489728 |
749537 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 03; 08 |
Đầu 1 | 12; 16; 18 | 11; 19 |
Đầu 2 | 22; 22; 26; 28; 29 | 22; 24 |
Đầu 3 | 30; 37 | |
Đầu 4 | 45; 46 | |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 65; 66; 68 | 68; 69 |
Đầu 7 | 72; 73 | 70; 75 |
Đầu 8 | 82; 85; 89 | |
Đầu 9 | 90; 94; 94 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 05 |
90 |
Giải bảy |
596 |
608 |
Giải sáu |
1055
3413
8067
|
8210
3590
7762
|
Giải năm |
4077 |
0472 |
Giải tư |
75297
27163
32487
59789
93056
51208
81888
|
36177
19501
32869
30214
46537
01656
24165
|
Giải ba |
52382
39633
|
53662
21041
|
Giải nhì |
51305 |
04404 |
Giải nhất |
47921 |
18180 |
Đặc biệt |
319380 |
036018 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 05; 08 | 01; 04; 08 |
Đầu 1 | 13 | 10; 14; 18 |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 33 | 37 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 55; 56 | 56 |
Đầu 6 | 63; 67 | 62; 62; 65; 69 |
Đầu 7 | 77 | 72; 77 |
Đầu 8 | 80; 82; 87; 88; 89 | 80 |
Đầu 9 | 96; 97 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
38 |
Giải bảy |
441 |
308 |
Giải sáu |
0170
4035
0870
|
4591
6053
9942
|
Giải năm |
8850 |
4103 |
Giải tư |
99317
32946
46192
59541
13110
35526
71565
|
07923
45962
54852
27568
92751
94940
55466
|
Giải ba |
90524
19217
|
81234
22383
|
Giải nhì |
38921 |
37239 |
Giải nhất |
85876 |
47755 |
Đặc biệt |
582257 |
563502 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 03; 08 | |
Đầu 1 | 10; 17; 17 | |
Đầu 2 | 21; 24; 26 | 23 |
Đầu 3 | 35 | 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 41; 46; 46 | 40; 42 |
Đầu 5 | 50; 57 | 51; 52; 53; 55 |
Đầu 6 | 65 | 62; 66; 68 |
Đầu 7 | 70; 70; 76 | |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 92 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
75 |
99 |
Giải bảy |
519 |
769 |
705 |
Giải sáu |
6626
5588
1241
|
9961
5080
3669
|
3034
1351
4220
|
Giải năm |
5473 |
3055 |
9102 |
Giải tư |
13486
22790
67489
26126
53979
42790
00660
|
24969
92285
19543
69066
88782
05384
28020
|
78732
02254
67325
64034
03034
03903
84602
|
Giải ba |
70188
09362
|
83704
22206
|
56216
09696
|
Giải nhì |
45459 |
54517 |
61163 |
Giải nhất |
69665 |
43090 |
93757 |
Đặc biệt |
883768 |
332808 |
217662 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 06; 08 | 02; 02; 03; 05 | |
Đầu 1 | 19 | 17 | 16 |
Đầu 2 | 26; 26 | 20 | 20; 25 |
Đầu 3 | 32; 34; 34; 34 | ||
Đầu 4 | 41 | 43 | |
Đầu 5 | 58; 59 | 55 | 51; 54; 57 |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 68 | 61; 66; 69; 69; 69 | 62; 63 |
Đầu 7 | 73; 79 | 75 | |
Đầu 8 | 86; 88; 88; 89 | 80; 82; 84; 85 | |
Đầu 9 | 90; 90 | 90 | 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
06 |
Giải bảy |
377 |
258 |
Giải sáu |
3794
1066
9786
|
7359
2086
6522
|
Giải năm |
6953 |
0951 |
Giải tư |
19154
92967
02366
49219
68373
46938
29486
|
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
|
Giải ba |
92802
43978
|
65854
56600
|
Giải nhì |
78005 |
21810 |
Giải nhất |
28591 |
44237 |
Đặc biệt |
156483 |
842628 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 05 | 00; 03; 06 |
Đầu 1 | 19 | 10; 14 |
Đầu 2 | 20 | 22; 28 |
Đầu 3 | 38 | 37 |
Đầu 4 | 46; 48 | |
Đầu 5 | 53; 54 | 51; 54; 58; 59 |
Đầu 6 | 66; 66; 67 | |
Đầu 7 | 73; 77; 78 | 70 |
Đầu 8 | 83; 86; 86 | 83; 84; 86 |
Đầu 9 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
97 |
80 |
Giải bảy |
139 |
274 |
552 |
Giải sáu |
6531
9015
5421
|
3373
3126
1627
|
0903
8702
9852
|
Giải năm |
7550 |
4586 |
2646 |
Giải tư |
72732
15614
05960
72708
60580
52300
35358
|
75501
27967
44910
50016
85186
91706
40452
|
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
|
Giải ba |
81418
05156
|
05354
76559
|
10784
06582
|
Giải nhì |
70563 |
97864 |
62591 |
Giải nhất |
70072 |
51429 |
12145 |
Đặc biệt |
088645 |
139026 |
182850 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 08 | 01; 06 | 02; 03; 07 |
Đầu 1 | 14; 15; 18 | 10; 16 | |
Đầu 2 | 21 | 26; 26; 27; 29 | 22; 25 |
Đầu 3 | 31; 32; 39 | ||
Đầu 4 | 45 | 45; 46 | |
Đầu 5 | 50; 56; 58 | 52; 54; 59 | 50; 52; 52 |
Đầu 6 | 60; 63 | 64; 67 | 68; 69 |
Đầu 7 | 72 | 73; 74 | 73; 76 |
Đầu 8 | 80 | 86; 86 | 80; 82; 84 |
Đầu 9 | 97 | 97 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
41 |
Giải bảy |
070 |
208 |
Giải sáu |
4711
3336
8755
|
9533
7616
4268
|
Giải năm |
6766 |
5788 |
Giải tư |
91485
55262
06286
68842
30047
15158
18273
|
45675
08183
43385
50344
01070
01667
87575
|
Giải ba |
92201
90753
|
54335
39342
|
Giải nhì |
14282 |
06075 |
Giải nhất |
40768 |
44460 |
Đặc biệt |
227010 |
124286 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 08 |
Đầu 1 | 10; 11 | 16 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 30; 36 | 33; 35 |
Đầu 4 | 42; 47 | 41; 42; 44 |
Đầu 5 | 53; 55; 58 | |
Đầu 6 | 62; 66; 68 | 60; 67; 68 |
Đầu 7 | 70; 73 | 70; 75; 75; 75 |
Đầu 8 | 82; 85; 86 | 83; 85; 86; 88 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 25 |
31 |
Giải bảy |
007 |
055 |
Giải sáu |
3492
0006
3892
|
3802
6605
7346
|
Giải năm |
7722 |
6423 |
Giải tư |
81109
50516
75673
37189
78277
18945
58336
|
51450
40004
35951
53201
19825
87016
48911
|
Giải ba |
96794
45484
|
54104
79875
|
Giải nhì |
29973 |
15819 |
Giải nhất |
30203 |
79618 |
Đặc biệt |
375109 |
353828 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 06; 07; 09; 09 | 01; 02; 04; 04; 05 |
Đầu 1 | 16 | 11; 16; 18; 19 |
Đầu 2 | 22; 25 | 23; 25; 28 |
Đầu 3 | 36 | 31 |
Đầu 4 | 45 | 46 |
Đầu 5 | 50; 51; 55 | |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 73; 73; 77 | 75 |
Đầu 8 | 84; 89 | |
Đầu 9 | 92; 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
44 |
Giải bảy |
365 |
304 |
Giải sáu |
6623
6721
2319
|
0018
5833
2944
|
Giải năm |
9634 |
2591 |
Giải tư |
27871
71416
91080
56503
74296
78858
66738
|
32339
46548
51932
65764
62521
52180
30009
|
Giải ba |
75054
57884
|
77928
02535
|
Giải nhì |
53359 |
57701 |
Giải nhất |
68424 |
83804 |
Đặc biệt |
765334 |
992501 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 01; 01; 04; 04; 09 |
Đầu 1 | 16; 19 | 18 |
Đầu 2 | 21; 23; 24 | 21; 28 |
Đầu 3 | 34; 34; 38 | 32; 33; 35; 39 |
Đầu 4 | 44; 44; 48 | |
Đầu 5 | 54; 58; 59 | |
Đầu 6 | 65; 66 | 64 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 80; 84 | 80 |
Đầu 9 | 96 | 91 |