Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
05 |
Giải bảy |
626 |
069 |
Giải sáu |
6105
0065
6668
|
8682
6233
3131
|
Giải năm |
3319 |
9880 |
Giải tư |
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
|
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
|
Giải ba |
19571
50281
|
24235
00289
|
Giải nhì |
40372 |
41390 |
Giải nhất |
09707 |
57779 |
Đặc biệt |
075405 |
412804 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 05; 06; 07 | 03; 04; 05 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 25; 26 | 27 |
Đầu 3 | 38 | 31; 33; 35 |
Đầu 4 | 45; 48 | |
Đầu 5 | 50 | |
Đầu 6 | 62; 65; 65; 68; 69 | 69; 69 |
Đầu 7 | 71; 72; 76 | 79 |
Đầu 8 | 81; 82 | 80; 82; 82; 89 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
68 |
61 |
Giải bảy |
229 |
003 |
440 |
Giải sáu |
3185
4054
7379
|
8502
9494
8139
|
8771
3938
8660
|
Giải năm |
4187 |
0558 |
4460 |
Giải tư |
30083
11113
82614
20659
29550
80305
97931
|
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
|
32034
26381
23014
97637
74104
95021
98301
|
Giải ba |
21509
81476
|
11212
05940
|
04105
52009
|
Giải nhì |
85210 |
88616 |
98918 |
Giải nhất |
50624 |
12058 |
58924 |
Đặc biệt |
507802 |
497656 |
380101 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 05; 09 | 02; 03; 04; 08 | 01; 01; 04; 05; 09 |
Đầu 1 | 10; 13; 14 | 12; 16 | 14; 18 |
Đầu 2 | 24; 29 | 21; 23 | 21; 24 |
Đầu 3 | 31 | 30; 39 | 34; 37; 38 |
Đầu 4 | 40 | 40 | |
Đầu 5 | 50; 54; 59 | 56; 58; 58; 59 | |
Đầu 6 | 64; 68 | 60; 60; 61 | |
Đầu 7 | 76; 79 | 71 | |
Đầu 8 | 83; 85; 87; 88 | 81 | |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
59 |
Giải bảy |
402 |
001 |
Giải sáu |
8120
2224
9347
|
1882
7179
7024
|
Giải năm |
2375 |
4185 |
Giải tư |
61133
98519
16774
42729
75281
13474
99641
|
32675
89144
82190
99335
04450
06583
46016
|
Giải ba |
31016
78756
|
25337
77736
|
Giải nhì |
40569 |
93117 |
Giải nhất |
41146 |
31338 |
Đặc biệt |
164022 |
927843 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | 01 |
Đầu 1 | 16; 19 | 16; 17 |
Đầu 2 | 20; 22; 24; 29 | 24 |
Đầu 3 | 33 | 35; 36; 37; 38 |
Đầu 4 | 41; 46; 47 | 43; 44 |
Đầu 5 | 51; 56 | 50; 59 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 74; 74; 75 | 75; 79 |
Đầu 8 | 81 | 82; 83; 85 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
57 |
Giải bảy |
519 |
204 |
Giải sáu |
7402
0520
1563
|
2166
5728
4896
|
Giải năm |
6619 |
6273 |
Giải tư |
29172
95040
67690
80701
54447
19938
64858
|
02800
07940
36141
60021
55101
83330
36590
|
Giải ba |
14526
89804
|
28646
14433
|
Giải nhì |
95082 |
52743 |
Giải nhất |
53390 |
83762 |
Đặc biệt |
046409 |
533317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 02; 04; 09 | 00; 01; 04 |
Đầu 1 | 19; 19 | 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 21; 28 |
Đầu 3 | 38 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 47 | 40; 41; 43; 46 |
Đầu 5 | 50; 58 | 57 |
Đầu 6 | 63 | 62; 66 |
Đầu 7 | 72 | 73 |
Đầu 8 | 82 | |
Đầu 9 | 90; 90 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 65 |
95 |
Giải bảy |
844 |
325 |
Giải sáu |
2231
3458
5706
|
3142
5163
1806
|
Giải năm |
1464 |
8848 |
Giải tư |
63809
24804
59144
79308
30242
59684
42510
|
26008
45136
73939
50784
16311
56774
89556
|
Giải ba |
68388
46467
|
40077
66734
|
Giải nhì |
07465 |
65943 |
Giải nhất |
51276 |
85582 |
Đặc biệt |
736413 |
810103 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 06; 08; 09 | 03; 06; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 11 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 31 | 34; 36; 39 |
Đầu 4 | 42; 44; 44 | 42; 43; 48 |
Đầu 5 | 58 | 56 |
Đầu 6 | 64; 65; 65; 67 | 63 |
Đầu 7 | 76 | 74; 77 |
Đầu 8 | 84; 88 | 82; 84 |
Đầu 9 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 90 |
95 |
Giải bảy |
881 |
499 |
Giải sáu |
9190
9641
5119
|
0699
8026
0131
|
Giải năm |
6245 |
4810 |
Giải tư |
27715
73790
25442
82012
57875
44514
09337
|
40429
89746
32131
65552
16330
94312
43343
|
Giải ba |
46584
74507
|
23314
82433
|
Giải nhì |
60315 |
87220 |
Giải nhất |
92204 |
38433 |
Đặc biệt |
290568 |
549217 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 07 | |
Đầu 1 | 12; 14; 15; 15; 19 | 10; 12; 14; 17 |
Đầu 2 | 20; 26; 29 | |
Đầu 3 | 37 | 30; 31; 31; 33; 33 |
Đầu 4 | 41; 42; 45 | 43; 46 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 75 | |
Đầu 8 | 81; 84 | |
Đầu 9 | 90; 90; 90 | 95; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 |
80 |
15 |
Giải bảy |
184 |
235 |
979 |
Giải sáu |
5982
6426
9971
|
6422
6814
4713
|
5339
9518
9994
|
Giải năm |
9222 |
2274 |
9912 |
Giải tư |
45553
77182
60993
95024
13383
11900
62088
|
60731
62977
07550
09521
43673
27026
77975
|
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
|
Giải ba |
66818
16832
|
63292
76619
|
31968
94375
|
Giải nhì |
79706 |
55306 |
80122 |
Giải nhất |
89614 |
76604 |
23566 |
Đặc biệt |
470865 |
698415 |
948463 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 06 | 04; 06 | 07; 07 |
Đầu 1 | 14; 18 | 13; 14; 15; 19 | 11; 12; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 24; 26 | 21; 22; 26 | 22 |
Đầu 3 | 32 | 31; 35 | 35; 39 |
Đầu 4 | 44 | ||
Đầu 5 | 53 | 50 | |
Đầu 6 | 65 | 63; 66; 68 | |
Đầu 7 | 71 | 73; 74; 75; 77 | 73; 75; 79 |
Đầu 8 | 82; 82; 83; 84; 87; 88 | 80 | 83 |
Đầu 9 | 93 | 92 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
30 |
Giải bảy |
054 |
780 |
Giải sáu |
2524
5882
8718
|
5501
8873
1053
|
Giải năm |
3028 |
2318 |
Giải tư |
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
|
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
|
Giải ba |
30348
23382
|
22559
92639
|
Giải nhì |
64668 |
95691 |
Giải nhất |
54514 |
39879 |
Đặc biệt |
256394 |
499218 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 09 | 01 |
Đầu 1 | 14; 14; 17; 18 | 18; 18 |
Đầu 2 | 24; 28 | 27 |
Đầu 3 | 30; 39 | |
Đầu 4 | 40; 48 | 42 |
Đầu 5 | 51; 54 | 51; 53; 58; 59 |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 76 | 73; 79 |
Đầu 8 | 81; 82; 82 | 80; 83 |
Đầu 9 | 94; 99 | 91; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 |
03 |
08 |
Giải bảy |
558 |
080 |
890 |
Giải sáu |
7502
1228
5376
|
6249
4602
8428
|
8583
8530
3626
|
Giải năm |
3945 |
5776 |
7089 |
Giải tư |
09865
69147
37490
50953
37408
64429
93830
|
73010
98180
46107
45813
23245
71645
78301
|
09832
53038
97536
59230
67372
31213
00403
|
Giải ba |
92582
26725
|
95023
12292
|
51354
35708
|
Giải nhì |
14905 |
50677 |
49643 |
Giải nhất |
42242 |
30970 |
50458 |
Đặc biệt |
834859 |
316288 |
411907 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 05; 08 | 01; 02; 03; 07 | 03; 07; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 13 | |
Đầu 2 | 25; 28; 29 | 23; 28 | 26 |
Đầu 3 | 30 | 30; 30; 32; 36; 38 | |
Đầu 4 | 42; 45; 47 | 45; 45; 49 | 43 |
Đầu 5 | 53; 58; 59 | 54; 58 | |
Đầu 6 | 65 | ||
Đầu 7 | 76 | 70; 76; 77 | 72 |
Đầu 8 | 82 | 80; 80; 88 | 83; 89 |
Đầu 9 | 90; 96 | 92 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
87 |
Giải bảy |
801 |
318 |
Giải sáu |
4349
0483
9675
|
3433
1404
4974
|
Giải năm |
3704 |
3036 |
Giải tư |
93717
05219
03650
74864
63387
04655
08661
|
56143
42674
16993
63418
93281
57718
79551
|
Giải ba |
89700
65353
|
17187
22532
|
Giải nhì |
22375 |
17357 |
Giải nhất |
41613 |
22926 |
Đặc biệt |
217178 |
090424 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 04 | 04 |
Đầu 1 | 13; 17; 19 | 18; 18; 18 |
Đầu 2 | 24 | 24; 26 |
Đầu 3 | 32; 33; 36 | |
Đầu 4 | 49 | 43 |
Đầu 5 | 50; 53; 55 | 51; 57 |
Đầu 6 | 61; 64 | |
Đầu 7 | 75; 75; 78 | 74; 74 |
Đầu 8 | 83; 87 | 81; 87; 87 |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
08 |
Giải bảy |
836 |
772 |
Giải sáu |
6231
9524
8742
|
7435
8699
3004
|
Giải năm |
9227 |
3672 |
Giải tư |
44304
95011
46529
07929
53743
53861
00542
|
67879
29060
64195
28371
24984
88045
85767
|
Giải ba |
06649
77703
|
66987
32309
|
Giải nhì |
35597 |
54264 |
Giải nhất |
64680 |
68494 |
Đặc biệt |
758292 |
159979 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 04 | 04; 08; 09 |
Đầu 1 | 11; 18 | |
Đầu 2 | 24; 27; 29; 29 | |
Đầu 3 | 31; 36 | 35 |
Đầu 4 | 42; 42; 43; 49 | 45 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 61 | 60; 64; 67 |
Đầu 7 | 71; 72; 72; 79; 79 | |
Đầu 8 | 80 | 84; 87 |
Đầu 9 | 92; 97 | 94; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
89 |
Giải bảy |
517 |
767 |
Giải sáu |
1494
7292
4632
|
9065
5944
4900
|
Giải năm |
6479 |
1821 |
Giải tư |
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
|
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
|
Giải ba |
10675
23246
|
69328
78984
|
Giải nhì |
58961 |
40343 |
Giải nhất |
15945 |
09937 |
Đặc biệt |
313089 |
097605 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 05; 07 | |
Đầu 1 | 17; 17 | |
Đầu 2 | 21; 28; 28 | |
Đầu 3 | 32 | 31; 32; 35; 37 |
Đầu 4 | 45; 46 | 40; 43; 44 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 61; 63 | 65; 67 |
Đầu 7 | 74; 75; 76; 79 | 77 |
Đầu 8 | 85; 89; 89; 89 | 84; 89 |
Đầu 9 | 92; 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
33 |
Giải bảy |
387 |
283 |
Giải sáu |
4561
3571
7874
|
0577
2308
7203
|
Giải năm |
3936 |
9945 |
Giải tư |
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
|
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
|
Giải ba |
60062
26258
|
16036
72032
|
Giải nhì |
41771 |
39691 |
Giải nhất |
31946 |
61676 |
Đặc biệt |
179576 |
396030 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 11 | 14 |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 36; 39 | 30; 30; 32; 33; 36 |
Đầu 4 | 46 | 45; 47 |
Đầu 5 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 61; 62 | |
Đầu 7 | 71; 71; 74; 76; 79 | 76; 77; 78 |
Đầu 8 | 84; 86; 87 | 83 |
Đầu 9 | 94; 97 | 91; 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
65 |
53 |
Giải bảy |
145 |
508 |
424 |
Giải sáu |
8273
9372
6709
|
3900
4400
5673
|
7459
5089
1944
|
Giải năm |
9046 |
9805 |
1322 |
Giải tư |
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
|
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
|
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
|
Giải ba |
74667
10844
|
20374
64002
|
60687
05110
|
Giải nhì |
08039 |
27549 |
65794 |
Giải nhất |
03918 |
18338 |
55988 |
Đặc biệt |
030891 |
778060 |
613363 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 00; 00; 02; 05; 08 | 04 |
Đầu 1 | 17; 18; 19 | 10; 14 | |
Đầu 2 | 22; 24; 27 | ||
Đầu 3 | 39 | 35; 38 | |
Đầu 4 | 44; 45; 46 | 40; 49 | 44 |
Đầu 5 | 56 | 53; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 60; 63; 65 | 63; 69 |
Đầu 7 | 72; 73 | 73; 74 | 76 |
Đầu 8 | 82; 83; 84; 89 | 87 | 87; 88; 89 |
Đầu 9 | 91; 97; 99 | 90; 94 | 94; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 09 |
71 |
Giải bảy |
710 |
096 |
Giải sáu |
7085
5715
3779
|
9044
0022
0041
|
Giải năm |
9462 |
5850 |
Giải tư |
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
|
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
|
Giải ba |
02796
67312
|
21238
01295
|
Giải nhì |
96684 |
02971 |
Giải nhất |
66058 |
84868 |
Đặc biệt |
269961 |
761627 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 09 | 06; 07 |
Đầu 1 | 10; 12; 15 | |
Đầu 2 | 22; 27 | |
Đầu 3 | 33 | 38 |
Đầu 4 | 40 | 41; 44 |
Đầu 5 | 54; 58 | 50 |
Đầu 6 | 61; 62; 69 | 67; 68 |
Đầu 7 | 79 | 71; 71; 72 |
Đầu 8 | 84; 85; 89 | 84 |
Đầu 9 | 95; 96 | 95; 95; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
71 |
57 |
Giải bảy |
053 |
118 |
737 |
Giải sáu |
9585
9844
3705
|
5492
0537
9420
|
1664
0620
2423
|
Giải năm |
8808 |
6690 |
4835 |
Giải tư |
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
|
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
|
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
|
Giải ba |
99696
94980
|
60215
77024
|
03706
07117
|
Giải nhì |
40507 |
24787 |
72437 |
Giải nhất |
66399 |
87394 |
38724 |
Đặc biệt |
572250 |
646144 |
642407 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 07; 07; 08 | 00; 06; 07 | |
Đầu 1 | 10; 12 | 15; 18 | 17 |
Đầu 2 | 21; 25 | 20; 24 | 20; 23; 24; 24 |
Đầu 3 | 38 | 34; 37 | 35; 37; 37 |
Đầu 4 | 44 | 44 | 46 |
Đầu 5 | 50; 53 | 55; 56; 58 | 57 |
Đầu 6 | 68 | 64 | |
Đầu 7 | 71 | 73; 74; 74 | |
Đầu 8 | 80; 85 | 83; 87; 88 | |
Đầu 9 | 96; 97; 99 | 90; 92; 92; 94 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
99 |
Giải bảy |
434 |
545 |
Giải sáu |
5551
4332
9691
|
7360
0291
1501
|
Giải năm |
6838 |
7793 |
Giải tư |
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
|
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
|
Giải ba |
17655
02920
|
67932
76196
|
Giải nhì |
40157 |
77709 |
Giải nhất |
76597 |
85623 |
Đặc biệt |
894278 |
872207 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 01; 05; 07; 09 | |
Đầu 1 | 14; 19 | |
Đầu 2 | 20 | 22; 23 |
Đầu 3 | 32; 34; 38; 38 | 32 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 51; 55; 57 | |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 70; 76; 78 | 74; 78 |
Đầu 8 | 83; 83 | |
Đầu 9 | 91; 96; 97 | 91; 93; 95; 96; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
00 |
Giải bảy |
105 |
796 |
Giải sáu |
4633
3209
9285
|
5650
2495
5160
|
Giải năm |
1009 |
8871 |
Giải tư |
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
|
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
|
Giải ba |
34519
66939
|
94938
33234
|
Giải nhì |
87811 |
82412 |
Giải nhất |
01387 |
70086 |
Đặc biệt |
095450 |
779400 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 09; 09 | 00; 00; 05; 08 |
Đầu 1 | 11; 19 | 12; 12 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 33; 38; 39 | 34; 38 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 50; 51 | 50 |
Đầu 6 | 64; 67 | 60; 61; 65 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 85; 85; 87 | 86 |
Đầu 9 | 90; 94; 97 | 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 39 |
77 |
Giải bảy |
146 |
781 |
Giải sáu |
0149
0192
8756
|
5494
6181
0638
|
Giải năm |
9784 |
7321 |
Giải tư |
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
|
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
|
Giải ba |
09485
78794
|
42096
68544
|
Giải nhì |
39373 |
40017 |
Giải nhất |
99158 |
45314 |
Đặc biệt |
463088 |
497572 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 17 | 14; 14; 17 |
Đầu 2 | 21; 24 | |
Đầu 3 | 39 | 30; 31; 38 |
Đầu 4 | 45; 46; 46; 49; 49 | 44; 46; 48 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 66 | |
Đầu 7 | 71; 73; 74 | 72; 77; 77 |
Đầu 8 | 84; 85; 88 | 81; 81 |
Đầu 9 | 92; 94 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
59 |
Giải bảy |
633 |
989 |
Giải sáu |
4256
7226
5911
|
6869
9036
4320
|
Giải năm |
2992 |
5617 |
Giải tư |
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
|
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
|
Giải ba |
96669
74475
|
70563
31701
|
Giải nhì |
44995 |
09032 |
Giải nhất |
70651 |
11947 |
Đặc biệt |
741494 |
368993 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 05 | 01; 01 |
Đầu 1 | 11; 19 | 17 |
Đầu 2 | 26 | 20 |
Đầu 3 | 33; 33 | 32; 34; 36 |
Đầu 4 | 41 | 47; 47 |
Đầu 5 | 51; 56; 58 | 59 |
Đầu 6 | 69 | 63; 64; 67; 69 |
Đầu 7 | 75 | 79 |
Đầu 8 | 89; 89 | |
Đầu 9 | 92; 92; 94; 95; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
97 |
80 |
Giải bảy |
835 |
078 |
405 |
Giải sáu |
9902
4970
1129
|
7410
3117
0968
|
8503
3463
7140
|
Giải năm |
2076 |
5393 |
4575 |
Giải tư |
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
|
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
|
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
|
Giải ba |
03163
97956
|
31522
46040
|
98327
22643
|
Giải nhì |
93324 |
34745 |
92314 |
Giải nhất |
22077 |
81963 |
92588 |
Đặc biệt |
085401 |
233971 |
567457 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02 | 09 | 03; 05; 06 |
Đầu 1 | 10; 17 | 10; 14 | |
Đầu 2 | 24; 26; 27; 29 | 22; 25 | 27 |
Đầu 3 | 31; 35 | 38 | |
Đầu 4 | 44 | 40; 45 | 40; 43; 48 |
Đầu 5 | 52; 56 | 56 | 54; 57; 57 |
Đầu 6 | 63 | 61; 63; 68 | 63 |
Đầu 7 | 70; 72; 76; 77 | 71; 72; 78 | 72; 75 |
Đầu 8 | 87; 89 | 89 | 80; 88 |
Đầu 9 | 91; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
59 |
Giải bảy |
338 |
006 |
Giải sáu |
4044
4197
3482
|
3785
5512
2251
|
Giải năm |
8189 |
5960 |
Giải tư |
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
|
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
|
Giải ba |
25711
65240
|
16293
39332
|
Giải nhì |
42656 |
93762 |
Giải nhất |
79085 |
83286 |
Đặc biệt |
083880 |
862570 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05 | 06 |
Đầu 1 | 11; 19 | 11; 12; 14 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 38 | 31; 32 |
Đầu 4 | 40; 44; 49 | |
Đầu 5 | 56; 58 | 50; 51; 53; 59 |
Đầu 6 | 60; 62 | |
Đầu 7 | 77 | 70; 76 |
Đầu 8 | 80; 80; 82; 85; 89; 89 | 85; 86 |
Đầu 9 | 94; 97 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 |
20 |
71 |
Giải bảy |
468 |
299 |
697 |
Giải sáu |
4167
2250
7415
|
3780
6463
0610
|
9415
5412
9455
|
Giải năm |
1586 |
9276 |
6684 |
Giải tư |
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
|
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
|
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
|
Giải ba |
79520
07678
|
22308
35386
|
00769
80879
|
Giải nhì |
25906 |
89586 |
28204 |
Giải nhất |
53860 |
23694 |
90614 |
Đặc biệt |
418531 |
023147 |
783287 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06 | 04; 08 | 04 |
Đầu 1 | 15 | 10 | 10; 12; 12; 14; 15; 15 |
Đầu 2 | 20; 29 | 20 | 25 |
Đầu 3 | 31; 31; 33; 35 | 35; 35 | |
Đầu 4 | 43; 47 | 47 | |
Đầu 5 | 50 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 60; 67; 67; 68 | 61; 63 | 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 78 | 76; 77 | 71; 79 |
Đầu 8 | 86 | 80; 86; 86; 87 | 81; 84; 87 |
Đầu 9 | 92; 94; 99 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
66 |
Giải bảy |
962 |
571 |
Giải sáu |
3034
8848
6679
|
6274
4091
1981
|
Giải năm |
0926 |
3241 |
Giải tư |
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
|
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
|
Giải ba |
29348
92180
|
11474
66143
|
Giải nhì |
69766 |
38642 |
Giải nhất |
60187 |
05352 |
Đặc biệt |
475497 |
147653 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 06 | 08 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 26 | |
Đầu 3 | 32; 34 | 35 |
Đầu 4 | 48; 48; 48 | 41; 42; 43; 47 |
Đầu 5 | 50; 52; 53; 57 | |
Đầu 6 | 60; 62; 66; 66; 68 | 66 |
Đầu 7 | 70; 79 | 71; 74; 74 |
Đầu 8 | 80; 87 | 81 |
Đầu 9 | 97 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
74 |
Giải bảy |
099 |
989 |
Giải sáu |
3076
0791
8474
|
6115
3592
4683
|
Giải năm |
3467 |
5421 |
Giải tư |
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
|
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
|
Giải ba |
60153
49551
|
10470
18801
|
Giải nhì |
96179 |
47655 |
Giải nhất |
36420 |
53796 |
Đặc biệt |
122385 |
087012 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 01; 07; 08 |
Đầu 1 | 12; 17 | 12; 13; 15; 17 |
Đầu 2 | 20; 24 | 21; 29 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 51; 53; 54; 56 | 55 |
Đầu 6 | 61; 67 | 61; 68 |
Đầu 7 | 74; 76; 79 | 70; 74 |
Đầu 8 | 85; 87 | 83; 89 |
Đầu 9 | 91; 99 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
29 |
Giải bảy |
106 |
099 |
Giải sáu |
8640
9717
1744
|
7040
7645
3672
|
Giải năm |
8250 |
6937 |
Giải tư |
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
|
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
|
Giải ba |
39037
33784
|
62250
26880
|
Giải nhì |
57182 |
53981 |
Giải nhất |
90408 |
82805 |
Đặc biệt |
315288 |
466735 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 06; 08; 08 | 05 |
Đầu 1 | 17 | 13; 17 |
Đầu 2 | 29 | |
Đầu 3 | 37 | 35; 37 |
Đầu 4 | 40; 41; 41; 44; 47 | 40; 44; 45 |
Đầu 5 | 50 | 50; 52 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 79 | 72; 77 |
Đầu 8 | 82; 84; 85; 88 | 80; 81; 85; 89 |
Đầu 9 | 97 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
61 |
Giải bảy |
271 |
886 |
Giải sáu |
1801
6959
8807
|
5689
1607
2022
|
Giải năm |
8156 |
9186 |
Giải tư |
22517
00615
00056
01132
41043
46229
77423
|
12080
39670
43844
84491
78509
77535
05377
|
Giải ba |
42188
43847
|
95884
81030
|
Giải nhì |
53827 |
52460 |
Giải nhất |
69885 |
33305 |
Đặc biệt |
622517 |
219829 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 07 | 05; 07; 09 |
Đầu 1 | 15; 17; 17 | |
Đầu 2 | 23; 27; 29 | 22; 29 |
Đầu 3 | 32 | 30; 35 |
Đầu 4 | 43; 47 | 44 |
Đầu 5 | 56; 56; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61 | |
Đầu 7 | 71 | 70; 77 |
Đầu 8 | 85; 88 | 80; 84; 86; 86; 89 |
Đầu 9 | 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
99 |
00 |
Giải bảy |
254 |
826 |
647 |
Giải sáu |
6144
2745
7767
|
0233
1133
3439
|
9971
2947
6823
|
Giải năm |
9558 |
8069 |
7789 |
Giải tư |
04245
65021
06260
31049
57996
07555
04285
|
91814
04571
19319
37890
41729
85097
63153
|
22944
73159
90368
66714
95274
18990
95321
|
Giải ba |
78977
78314
|
65868
19942
|
80957
70573
|
Giải nhì |
26174 |
39507 |
39171 |
Giải nhất |
32380 |
73691 |
91312 |
Đặc biệt |
045532 |
901969 |
487039 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07 | 00 | |
Đầu 1 | 14 | 14; 19 | 12; 14 |
Đầu 2 | 21 | 26; 29 | 21; 23 |
Đầu 3 | 32; 39 | 33; 33; 39 | 39 |
Đầu 4 | 44; 45; 45; 49 | 42 | 44; 47; 47 |
Đầu 5 | 54; 55; 58 | 53 | 57; 59 |
Đầu 6 | 60; 67 | 68; 69; 69 | 68 |
Đầu 7 | 74; 77 | 71 | 71; 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 85 | 89 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 91; 97; 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
60 |
Giải bảy |
616 |
352 |
Giải sáu |
1738
1930
1999
|
9314
8553
7667
|
Giải năm |
7399 |
1846 |
Giải tư |
73081
66295
95923
79919
99020
22875
59314
|
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
|
Giải ba |
05082
93676
|
83749
36846
|
Giải nhì |
73372 |
55328 |
Giải nhất |
38963 |
53290 |
Đặc biệt |
352209 |
318276 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 14; 16; 19 | 12; 14; 18 |
Đầu 2 | 20; 23; 27 | 20; 20; 28 |
Đầu 3 | 30; 38 | |
Đầu 4 | 46; 46; 49 | |
Đầu 5 | 52; 53 | |
Đầu 6 | 63 | 60; 64; 67 |
Đầu 7 | 72; 75; 76 | 76; 78 |
Đầu 8 | 81; 82 | 85 |
Đầu 9 | 95; 99; 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
61 |
90 |
Giải bảy |
935 |
107 |
139 |
Giải sáu |
4083
4501
3923
|
2474
5212
6212
|
1751
9126
0917
|
Giải năm |
8983 |
3313 |
4318 |
Giải tư |
34542
74235
67369
43901
41541
02357
34447
|
05762
95273
00917
05816
18598
69677
14738
|
10307
40915
52941
34496
50124
19605
56055
|
Giải ba |
75082
12970
|
71204
31312
|
32251
08302
|
Giải nhì |
83170 |
36672 |
38279 |
Giải nhất |
82988 |
44160 |
95169 |
Đặc biệt |
110662 |
852954 |
834349 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 01 | 04; 07 | 02; 05; 07 |
Đầu 1 | 12; 12; 12; 13; 16; 17 | 15; 17; 18 | |
Đầu 2 | 23 | 24; 26 | |
Đầu 3 | 35; 35 | 38 | 39 |
Đầu 4 | 41; 42; 47 | 41; 49 | |
Đầu 5 | 57 | 54 | 51; 51; 55 |
Đầu 6 | 62; 69 | 60; 61; 62 | 69 |
Đầu 7 | 70; 70 | 72; 73; 74; 77 | 79 |
Đầu 8 | 82; 83; 83; 85; 88 | ||
Đầu 9 | 98 | 90; 96 |