Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
53 |
Giải bảy |
189 |
263 |
Giải sáu |
1303
0591
0417
|
5209
0142
4748
|
Giải năm |
9337 |
8527 |
Giải tư |
15578
82549
52057
54422
19344
04354
15773
|
44737
77757
92339
31472
72685
62628
19659
|
Giải ba |
90896
00798
|
10892
53592
|
Giải nhì |
05847 |
71713 |
Giải nhất |
86205 |
68792 |
Đặc biệt |
416743 |
793553 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 05 | 09 |
Đầu 1 | 17 | 13 |
Đầu 2 | 22 | 27; 28 |
Đầu 3 | 33; 37 | 37; 39 |
Đầu 4 | 43; 44; 47; 49 | 42; 48 |
Đầu 5 | 54; 57 | 53; 53; 57; 59 |
Đầu 6 | 63 | |
Đầu 7 | 73; 78 | 72 |
Đầu 8 | 89 | 85 |
Đầu 9 | 91; 96; 98 | 92; 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
17 |
Giải bảy |
591 |
924 |
Giải sáu |
2439
2344
6587
|
6016
2671
5692
|
Giải năm |
2059 |
4842 |
Giải tư |
05170
19426
91063
69375
54970
80431
67077
|
55403
24975
24225
24048
15461
79113
99176
|
Giải ba |
91511
21897
|
60537
64001
|
Giải nhì |
90444 |
46230 |
Giải nhất |
59328 |
57756 |
Đặc biệt |
715990 |
381455 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 03 | |
Đầu 1 | 11 | 13; 16; 17 |
Đầu 2 | 26; 28 | 24; 25 |
Đầu 3 | 31; 39 | 30; 37 |
Đầu 4 | 44; 44 | 42; 48 |
Đầu 5 | 59 | 55; 56 |
Đầu 6 | 63 | 61 |
Đầu 7 | 70; 70; 75; 77 | 71; 75; 76 |
Đầu 8 | 87; 87 | |
Đầu 9 | 90; 91; 97 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
50 |
Giải bảy |
148 |
180 |
Giải sáu |
7333
3704
5382
|
6385
6306
5785
|
Giải năm |
1331 |
1789 |
Giải tư |
66893
81863
70253
02359
13759
31973
09708
|
45595
00515
17867
28206
79020
82790
70781
|
Giải ba |
53371
83935
|
16974
52344
|
Giải nhì |
12641 |
22266 |
Giải nhất |
46260 |
04591 |
Đặc biệt |
048372 |
192597 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 08 | 06; 06 |
Đầu 1 | 12 | 15 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 31; 33; 35 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 44 |
Đầu 5 | 53; 59; 59 | 50 |
Đầu 6 | 60; 63 | 66; 67 |
Đầu 7 | 71; 72; 73 | 74 |
Đầu 8 | 82 | 80; 81; 85; 85; 89 |
Đầu 9 | 93 | 90; 91; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
54 |
41 |
Giải bảy |
415 |
745 |
673 |
Giải sáu |
6174
0736
3729
|
3766
1208
7310
|
6051
9543
4782
|
Giải năm |
0379 |
6289 |
1802 |
Giải tư |
79153
55583
96434
27086
39781
33064
22808
|
31994
27086
17939
47808
28703
39386
16920
|
58740
55660
13794
93534
04966
89897
92496
|
Giải ba |
27364
06103
|
39738
18148
|
97625
74466
|
Giải nhì |
46220 |
27033 |
34310 |
Giải nhất |
29935 |
29177 |
53425 |
Đặc biệt |
926228 |
589811 |
419926 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 08 | 03; 08; 08 | 02 |
Đầu 1 | 11; 15 | 10; 11 | 10 |
Đầu 2 | 20; 28; 29 | 20 | 25; 25; 26 |
Đầu 3 | 34; 35; 36 | 33; 38; 39 | 34 |
Đầu 4 | 45; 48 | 40; 41; 43 | |
Đầu 5 | 53 | 54 | 51 |
Đầu 6 | 64; 64 | 66 | 60; 66; 66 |
Đầu 7 | 74; 79 | 77 | 73 |
Đầu 8 | 81; 83; 86 | 86; 86; 89 | 82 |
Đầu 9 | 94 | 94; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 58 |
59 |
Giải bảy |
307 |
110 |
Giải sáu |
2300
5632
3081
|
9217
4090
0463
|
Giải năm |
0897 |
0972 |
Giải tư |
23022
51435
71017
76635
89524
17354
79278
|
40495
40941
48679
65020
64366
06460
04357
|
Giải ba |
17422
64724
|
10771
22597
|
Giải nhì |
03085 |
23976 |
Giải nhất |
77560 |
52995 |
Đặc biệt |
871615 |
170587 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 07 | |
Đầu 1 | 15; 17 | 10; 17 |
Đầu 2 | 22; 22; 24; 24 | 20 |
Đầu 3 | 32; 35; 35 | |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 54; 58 | 57; 59 |
Đầu 6 | 60 | 60; 63; 66 |
Đầu 7 | 78 | 71; 72; 76; 79 |
Đầu 8 | 81; 85 | 87 |
Đầu 9 | 97 | 90; 95; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 82 |
02 |
71 |
Giải bảy |
265 |
360 |
218 |
Giải sáu |
5834
9824
8405
|
8109
4009
7206
|
6769
9819
1727
|
Giải năm |
7654 |
9414 |
0985 |
Giải tư |
46792
24895
89409
58882
23511
78060
72020
|
06125
73240
92264
35422
11734
98579
88796
|
73674
00522
41408
39708
18024
84223
32637
|
Giải ba |
65572
95160
|
00910
03514
|
11401
84112
|
Giải nhì |
95247 |
78891 |
83838 |
Giải nhất |
08844 |
29674 |
38739 |
Đặc biệt |
127054 |
814414 |
657895 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 09 | 02; 06; 09; 09 | 01; 08; 08 |
Đầu 1 | 11 | 10; 14; 14; 14 | 12; 18; 19 |
Đầu 2 | 20; 24 | 22; 25 | 22; 23; 24; 27 |
Đầu 3 | 34 | 34 | 37; 38; 39 |
Đầu 4 | 44; 47 | 40 | |
Đầu 5 | 54; 54 | ||
Đầu 6 | 60; 60; 65 | 60; 64 | 69 |
Đầu 7 | 72 | 74; 79 | 71; 74 |
Đầu 8 | 82; 82 | 85 | |
Đầu 9 | 92; 95 | 91; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
12 |
Giải bảy |
122 |
498 |
Giải sáu |
7255
4267
9294
|
3657
1962
3199
|
Giải năm |
0352 |
2711 |
Giải tư |
88110
61364
69024
26216
29019
15954
72173
|
43372
65453
23596
82719
55772
27912
53996
|
Giải ba |
91362
91899
|
14722
16989
|
Giải nhì |
25600 |
20953 |
Giải nhất |
56266 |
53271 |
Đặc biệt |
665791 |
856476 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 10; 16; 19 | 11; 12; 12; 19 |
Đầu 2 | 22; 24 | 22 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 52; 54; 55 | 53; 53; 57 |
Đầu 6 | 62; 64; 66; 67 | 62 |
Đầu 7 | 73 | 71; 72; 72; 76 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 94; 99 | 96; 96; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
13 |
Giải bảy |
319 |
812 |
Giải sáu |
0109
9619
8010
|
9127
8438
3125
|
Giải năm |
9648 |
5957 |
Giải tư |
23487
97960
35339
59099
67560
68157
55982
|
19968
10434
27493
59852
67152
72628
07235
|
Giải ba |
17051
35065
|
90487
34741
|
Giải nhì |
66813 |
82196 |
Giải nhất |
51130 |
03639 |
Đặc biệt |
026721 |
402845 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 10; 13; 19; 19 | 12; 13 |
Đầu 2 | 21 | 25; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 39 | 34; 35; 38; 39 |
Đầu 4 | 48 | 41; 45 |
Đầu 5 | 51; 57 | 52; 52; 57 |
Đầu 6 | 60; 60; 65 | 68 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 82; 87 | 87 |
Đầu 9 | 92; 99 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
11 |
Giải bảy |
388 |
759 |
Giải sáu |
8114
1104
6670
|
9608
1123
0723
|
Giải năm |
6360 |
1922 |
Giải tư |
16376
69355
61345
27544
59181
96175
68610
|
90634
23117
58143
29719
20247
34011
26904
|
Giải ba |
67783
60202
|
16402
30197
|
Giải nhì |
96133 |
60108 |
Giải nhất |
85085 |
03770 |
Đặc biệt |
804688 |
524007 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04 | 02; 04; 07; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 14 | 11; 11; 17; 19 |
Đầu 2 | 22; 23; 23 | |
Đầu 3 | 33 | 34 |
Đầu 4 | 44; 45 | 43; 47 |
Đầu 5 | 55 | 59 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 70; 75; 76 | 70 |
Đầu 8 | 81; 83; 85; 86; 88; 88 | |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
54 |
Giải bảy |
674 |
435 |
Giải sáu |
1632
0505
6074
|
1432
0964
3494
|
Giải năm |
2346 |
1604 |
Giải tư |
50208
75099
90196
23962
00420
36249
24823
|
56545
67394
34939
26718
77745
73769
45285
|
Giải ba |
77633
83456
|
69728
71154
|
Giải nhì |
11168 |
15226 |
Giải nhất |
74934 |
38074 |
Đặc biệt |
724248 |
561978 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 05; 08 | 04 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 20; 23 | 26; 28 |
Đầu 3 | 30; 32; 33; 34 | 32; 35; 39 |
Đầu 4 | 46; 48; 49 | 45; 45 |
Đầu 5 | 56 | 54; 54 |
Đầu 6 | 62; 68 | 64; 69 |
Đầu 7 | 74; 74 | 74; 78 |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 96; 99 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
79 |
01 |
Giải bảy |
313 |
305 |
147 |
Giải sáu |
2850
2470
9199
|
9801
7581
0357
|
8226
6303
7277
|
Giải năm |
0441 |
5063 |
8463 |
Giải tư |
66936
78267
07754
52818
65136
68870
63219
|
36344
38652
60486
88310
95085
90102
47150
|
31051
28315
60293
51588
85160
74467
93808
|
Giải ba |
79217
30416
|
82635
19955
|
62335
15104
|
Giải nhì |
30857 |
34663 |
08384 |
Giải nhất |
13850 |
26040 |
64728 |
Đặc biệt |
148691 |
275232 |
849273 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02; 05 | 01; 03; 04; 08 | |
Đầu 1 | 13; 16; 17; 18; 19 | 10 | 15 |
Đầu 2 | 26; 28 | ||
Đầu 3 | 36; 36 | 32; 35 | 35 |
Đầu 4 | 41 | 40; 44 | 47 |
Đầu 5 | 50; 50; 54; 57 | 50; 52; 55; 57 | 51 |
Đầu 6 | 67 | 63; 63 | 60; 63; 67 |
Đầu 7 | 70; 70 | 79 | 73; 77 |
Đầu 8 | 84 | 81; 85; 86 | 84; 88 |
Đầu 9 | 91; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
12 |
Giải bảy |
365 |
101 |
Giải sáu |
7058
3651
2227
|
9399
0224
4714
|
Giải năm |
5830 |
0270 |
Giải tư |
29505
09428
35450
28155
64350
04971
98753
|
41502
37488
07007
34236
32858
92228
45113
|
Giải ba |
70296
55741
|
13758
65507
|
Giải nhì |
78187 |
51350 |
Giải nhất |
14858 |
24320 |
Đặc biệt |
886252 |
449424 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05 | 01; 02; 07; 07 |
Đầu 1 | 12; 13; 14 | |
Đầu 2 | 24; 27; 28 | 20; 24; 24; 28 |
Đầu 3 | 30 | 36 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 50; 50; 51; 52; 53; 55; 58; 58 | 50; 58; 58 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 71 | 70 |
Đầu 8 | 87 | 88 |
Đầu 9 | 96 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
24 |
77 |
Giải bảy |
581 |
161 |
941 |
Giải sáu |
2284
7407
6811
|
8869
6160
3401
|
7241
6868
6460
|
Giải năm |
0800 |
4450 |
1143 |
Giải tư |
47317
94760
82249
08653
63612
46402
60335
|
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
|
46007
96176
67736
28303
59630
51284
54846
|
Giải ba |
70365
31977
|
36857
06257
|
37825
68849
|
Giải nhì |
10311 |
67810 |
75050 |
Giải nhất |
80109 |
71496 |
37489 |
Đặc biệt |
668277 |
444134 |
701334 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 02; 07; 09 | 01 | 03; 07 |
Đầu 1 | 11; 11; 12; 17 | 10; 18 | |
Đầu 2 | 29 | 24; 27 | 25 |
Đầu 3 | 35 | 30; 33; 34 | 30; 34; 36 |
Đầu 4 | 49 | 44 | 41; 41; 43; 46; 49 |
Đầu 5 | 53 | 50; 51; 57; 57; 57 | 50 |
Đầu 6 | 60; 65 | 60; 61; 69 | 60; 68 |
Đầu 7 | 77; 77 | 76; 77 | |
Đầu 8 | 81; 84 | 84; 89 | |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
42 |
Giải bảy |
080 |
264 |
Giải sáu |
4000
1428
9498
|
1921
2809
2709
|
Giải năm |
6572 |
7581 |
Giải tư |
11342
84977
19151
14702
15132
63158
94808
|
82015
73127
86369
65094
26304
88505
87110
|
Giải ba |
90875
42006
|
68231
22079
|
Giải nhì |
77251 |
58677 |
Giải nhất |
86546 |
77197 |
Đặc biệt |
842240 |
351676 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 02; 06; 08 | 04; 05; 09; 09 |
Đầu 1 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 28 | 21; 27 |
Đầu 3 | 32 | 31 |
Đầu 4 | 40; 41; 42; 46 | 42 |
Đầu 5 | 51; 51; 58 | |
Đầu 6 | 64; 69 | |
Đầu 7 | 72; 75; 77 | 76; 77; 79 |
Đầu 8 | 80 | 81 |
Đầu 9 | 98 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
34 |
Giải bảy |
960 |
049 |
Giải sáu |
9561
1152
7962
|
2489
5561
5613
|
Giải năm |
1794 |
4858 |
Giải tư |
39988
46114
45414
46586
57540
96282
64374
|
16654
75734
00990
50351
90786
68867
71910
|
Giải ba |
57777
25368
|
69428
85329
|
Giải nhì |
47326 |
90187 |
Giải nhất |
61676 |
61768 |
Đặc biệt |
192118 |
436923 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 14; 14; 16; 18 | 10; 13 |
Đầu 2 | 26 | 23; 28; 29 |
Đầu 3 | 34; 34 | |
Đầu 4 | 40 | 49 |
Đầu 5 | 52 | 51; 54; 58 |
Đầu 6 | 60; 61; 62; 68 | 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 74; 76; 77 | |
Đầu 8 | 82; 86; 88 | 86; 87; 89 |
Đầu 9 | 94 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 71 |
96 |
Giải bảy |
162 |
341 |
Giải sáu |
6875
6379
9092
|
0439
0770
6755
|
Giải năm |
0813 |
4411 |
Giải tư |
55852
71931
02823
31660
70595
31870
92874
|
85795
18782
16869
87538
49636
20942
11579
|
Giải ba |
91787
47236
|
53341
80017
|
Giải nhì |
87514 |
94866 |
Giải nhất |
86584 |
48928 |
Đặc biệt |
625200 |
690355 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 13; 14 | 11; 17 |
Đầu 2 | 23 | 28 |
Đầu 3 | 31; 36 | 36; 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 41; 42 | |
Đầu 5 | 52 | 55; 55 |
Đầu 6 | 60; 62 | 66; 69 |
Đầu 7 | 70; 71; 74; 75; 79 | 70; 79 |
Đầu 8 | 84; 87 | 82 |
Đầu 9 | 92; 95 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
97 |
Giải bảy |
716 |
898 |
Giải sáu |
1283
0805
4797
|
3799
0537
9306
|
Giải năm |
5323 |
7027 |
Giải tư |
42703
58230
41024
76249
05318
07901
88088
|
61716
14569
75091
35598
51605
72114
81137
|
Giải ba |
80290
17465
|
31822
59435
|
Giải nhì |
57918 |
59443 |
Giải nhất |
13259 |
42912 |
Đặc biệt |
822730 |
275447 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 03; 05 | 05; 06 |
Đầu 1 | 16; 17; 18; 18 | 12; 14; 16 |
Đầu 2 | 23; 24 | 22; 27 |
Đầu 3 | 30; 30 | 35; 37; 37 |
Đầu 4 | 49 | 43; 47 |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 65 | 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 83; 88 | |
Đầu 9 | 90; 97 | 91; 97; 98; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
57 |
29 |
Giải bảy |
034 |
089 |
391 |
Giải sáu |
8627
9209
6193
|
9091
6345
3840
|
2673
3493
1433
|
Giải năm |
0554 |
9778 |
8537 |
Giải tư |
85022
81288
90878
86010
28455
76366
63797
|
10699
08427
35432
50027
66722
68545
49967
|
61464
74701
00348
04723
40237
90274
28680
|
Giải ba |
03008
79770
|
66938
74918
|
57033
57729
|
Giải nhì |
25478 |
96113 |
06645 |
Giải nhất |
57067 |
92484 |
50317 |
Đặc biệt |
167523 |
335236 |
654547 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08; 09 | 01 | |
Đầu 1 | 10 | 13; 18 | 17 |
Đầu 2 | 22; 23; 27; 29 | 22; 27; 27 | 23; 29; 29 |
Đầu 3 | 34 | 32; 36; 38 | 33; 33; 37; 37 |
Đầu 4 | 40; 45; 45 | 45; 47; 48 | |
Đầu 5 | 54; 55 | 57 | |
Đầu 6 | 66; 67 | 67 | 64 |
Đầu 7 | 70; 78; 78 | 78 | 73; 74 |
Đầu 8 | 88 | 84; 89 | 80 |
Đầu 9 | 93; 97 | 91; 99 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
77 |
Giải bảy |
311 |
479 |
Giải sáu |
7921
6845
1473
|
5888
4261
6080
|
Giải năm |
1746 |
9254 |
Giải tư |
75424
69402
94134
32985
41926
79429
11940
|
99417
62547
28614
53713
93786
13999
89003
|
Giải ba |
62094
55692
|
59790
50632
|
Giải nhì |
44515 |
50916 |
Giải nhất |
69018 |
57003 |
Đặc biệt |
148637 |
922288 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 03; 03 |
Đầu 1 | 11; 15; 18 | 13; 14; 16; 17 |
Đầu 2 | 21; 24; 26; 29 | |
Đầu 3 | 34; 37 | 32 |
Đầu 4 | 40; 45; 46 | 47 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 73 | 77; 79 |
Đầu 8 | 85 | 80; 86; 88; 88 |
Đầu 9 | 92; 94; 98 | 90; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 |
93 |
08 |
Giải bảy |
264 |
286 |
190 |
Giải sáu |
7073
8362
4333
|
6908
9459
2540
|
5309
2885
2057
|
Giải năm |
3798 |
6392 |
6670 |
Giải tư |
32813
39074
83810
86388
30679
33176
88481
|
01008
47525
82253
50527
29308
99781
12280
|
54432
70629
69842
57183
89826
05111
84613
|
Giải ba |
05662
45653
|
09120
45840
|
96474
74671
|
Giải nhì |
92201 |
84890 |
41646 |
Giải nhất |
47885 |
17834 |
49729 |
Đặc biệt |
516004 |
052477 |
651925 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 04 | 08; 08; 08 | 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 13 | 11; 13 | |
Đầu 2 | 20; 25; 27 | 25; 26; 29; 29 | |
Đầu 3 | 33 | 34 | 32 |
Đầu 4 | 40; 40 | 42; 46 | |
Đầu 5 | 53 | 53; 59 | 57 |
Đầu 6 | 62; 62; 64; 64 | ||
Đầu 7 | 73; 74; 76; 79 | 77 | 70; 71; 74 |
Đầu 8 | 81; 85; 88 | 80; 81; 86 | 83; 85 |
Đầu 9 | 98 | 90; 92; 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
42 |
Giải bảy |
511 |
096 |
Giải sáu |
6266
6319
4907
|
9395
3830
7036
|
Giải năm |
0295 |
1627 |
Giải tư |
66194
86053
33443
63737
63062
07469
97524
|
39241
78944
82071
78186
66492
60516
67355
|
Giải ba |
58122
32058
|
60087
15316
|
Giải nhì |
29446 |
00546 |
Giải nhất |
28040 |
69619 |
Đặc biệt |
022993 |
927785 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 11; 19 | 16; 16; 19 |
Đầu 2 | 22; 24 | 27 |
Đầu 3 | 37 | 30; 36 |
Đầu 4 | 40; 43; 46 | 41; 42; 44; 46 |
Đầu 5 | 53; 58 | 55 |
Đầu 6 | 62; 66; 69 | |
Đầu 7 | 73 | 71 |
Đầu 8 | 85; 86; 87 | |
Đầu 9 | 93; 94; 95 | 92; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
93 |
Giải bảy |
245 |
974 |
Giải sáu |
3110
2857
1296
|
1980
8740
7411
|
Giải năm |
5157 |
9906 |
Giải tư |
79776
31951
04329
42561
49767
67700
66585
|
60702
96408
05869
24773
02824
54571
51183
|
Giải ba |
58072
01647
|
75808
68069
|
Giải nhì |
26916 |
52977 |
Giải nhất |
06857 |
73649 |
Đặc biệt |
524616 |
174879 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 06 | 02; 06; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 16; 16 | 11 |
Đầu 2 | 29 | 24 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 45; 47 | 40; 49 |
Đầu 5 | 51; 57; 57; 57 | |
Đầu 6 | 61; 67 | 69; 69 |
Đầu 7 | 72; 76 | 71; 73; 74; 77; 79 |
Đầu 8 | 85 | 80; 83 |
Đầu 9 | 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
39 |
Giải bảy |
605 |
632 |
Giải sáu |
3030
5369
3471
|
0968
5209
0361
|
Giải năm |
9176 |
2913 |
Giải tư |
47504
53781
94903
04698
05753
01313
50654
|
12186
58507
89869
72527
45195
38259
65209
|
Giải ba |
95833
72416
|
34277
05285
|
Giải nhì |
00717 |
99688 |
Giải nhất |
16697 |
46948 |
Đặc biệt |
787724 |
745361 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04; 05 | 07; 09; 09 |
Đầu 1 | 13; 16; 17 | 13 |
Đầu 2 | 24; 27 | 27 |
Đầu 3 | 30; 33 | 32; 39 |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 53; 54 | 59 |
Đầu 6 | 69 | 61; 61; 68; 69 |
Đầu 7 | 71; 76 | 77 |
Đầu 8 | 81 | 85; 86; 88 |
Đầu 9 | 97; 98 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
94 |
Giải bảy |
849 |
261 |
Giải sáu |
6288
7423
0629
|
7747
6369
4595
|
Giải năm |
4980 |
0305 |
Giải tư |
17272
56681
27120
19149
83742
96280
22865
|
94435
43160
92149
42164
13879
11908
04005
|
Giải ba |
49030
93347
|
75157
49589
|
Giải nhì |
97082 |
15885 |
Giải nhất |
01724 |
12669 |
Đặc biệt |
692810 |
184615 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 07 | 05; 05; 08 |
Đầu 1 | 10 | 15 |
Đầu 2 | 20; 23; 24; 29 | |
Đầu 3 | 30 | 35 |
Đầu 4 | 42; 47; 49; 49 | 47; 49 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 65 | 60; 61; 64; 69; 69 |
Đầu 7 | 72 | 79 |
Đầu 8 | 80; 80; 81; 82; 88 | 85; 89 |
Đầu 9 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
63 |
11 |
Giải bảy |
778 |
776 |
374 |
Giải sáu |
1057
1314
5142
|
7636
9932
6052
|
7665
2387
4587
|
Giải năm |
6485 |
5739 |
2115 |
Giải tư |
34718
73085
24374
77724
32056
41323
11392
|
20815
57251
14284
39535
11940
16366
46457
|
89980
14596
84091
06208
39025
20333
77417
|
Giải ba |
11102
21468
|
30161
58405
|
46531
49813
|
Giải nhì |
93652 |
18937 |
31723 |
Giải nhất |
89762 |
21771 |
74777 |
Đặc biệt |
385271 |
005314 |
161245 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02 | 05 | 08 |
Đầu 1 | 14; 18 | 14; 15 | 11; 13; 15; 17 |
Đầu 2 | 23; 24 | 23; 25 | |
Đầu 3 | 32; 35; 36; 37; 39 | 31; 33 | |
Đầu 4 | 42 | 40 | 45 |
Đầu 5 | 52; 56; 57 | 51; 52; 57 | |
Đầu 6 | 62; 68 | 61; 63; 66 | 65 |
Đầu 7 | 71; 74; 78 | 71; 76 | 74; 77 |
Đầu 8 | 85; 85 | 84 | 80; 87; 87 |
Đầu 9 | 92; 97 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 55 |
60 |
Giải bảy |
703 |
814 |
Giải sáu |
0144
2396
4869
|
5912
3738
5391
|
Giải năm |
5742 |
2927 |
Giải tư |
62544
49425
41887
05054
18382
56741
87924
|
55146
61249
86668
50235
25103
20020
68970
|
Giải ba |
16897
84576
|
92913
39941
|
Giải nhì |
82748 |
82001 |
Giải nhất |
98141 |
18720 |
Đặc biệt |
376161 |
270295 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 01; 03 |
Đầu 1 | 12; 13; 14 | |
Đầu 2 | 24; 25 | 20; 20; 27 |
Đầu 3 | 35; 38 | |
Đầu 4 | 41; 41; 42; 44; 44; 48 | 41; 46; 49 |
Đầu 5 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 61; 69 | 60; 68 |
Đầu 7 | 76 | 70 |
Đầu 8 | 82; 87 | |
Đầu 9 | 96; 97 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
33 |
62 |
Giải bảy |
637 |
102 |
212 |
Giải sáu |
9219
5506
4838
|
0537
5984
7420
|
5317
4310
5545
|
Giải năm |
9498 |
1964 |
3211 |
Giải tư |
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
|
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
|
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
|
Giải ba |
91809
81025
|
28737
45593
|
35840
38270
|
Giải nhì |
35048 |
93979 |
91602 |
Giải nhất |
57363 |
61637 |
06447 |
Đặc biệt |
756935 |
215057 |
957231 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 09 | 02; 02; 02 | 02 |
Đầu 1 | 14; 19 | 10; 11; 12; 16; 17 | |
Đầu 2 | 25 | 20 | |
Đầu 3 | 30; 34; 35; 37; 38 | 30; 33; 37; 37; 37; 39 | 31 |
Đầu 4 | 48 | 40; 45; 47 | |
Đầu 5 | 57 | 55; 56; 59 | |
Đầu 6 | 60; 62; 63; 68 | 64 | 62; 63; 68 |
Đầu 7 | 71; 79; 79 | 70 | |
Đầu 8 | 84 | ||
Đầu 9 | 91; 91; 98 | 93; 94 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
93 |
Giải bảy |
432 |
469 |
Giải sáu |
4963
7358
8981
|
2845
2573
2203
|
Giải năm |
9045 |
4188 |
Giải tư |
14969
09461
62275
26386
60468
97353
11409
|
64469
67094
57891
15239
04136
02057
72703
|
Giải ba |
16460
03250
|
96971
45148
|
Giải nhì |
14246 |
51827 |
Giải nhất |
04574 |
65723 |
Đặc biệt |
195035 |
001728 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 03; 03 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 23; 27; 28 | |
Đầu 3 | 32; 35 | 36; 39 |
Đầu 4 | 45; 46 | 45; 48 |
Đầu 5 | 50; 53; 53; 58 | 57 |
Đầu 6 | 60; 61; 63; 68; 69 | 69; 69 |
Đầu 7 | 74; 75 | 71; 73 |
Đầu 8 | 81; 86 | 88 |
Đầu 9 | 91; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
93 |
Giải bảy |
501 |
750 |
Giải sáu |
0955
8223
7382
|
4336
7536
6558
|
Giải năm |
1360 |
5619 |
Giải tư |
89589
85331
91626
71174
53129
79422
99511
|
93326
51487
22085
60763
52823
65009
15467
|
Giải ba |
41992
42693
|
63955
11176
|
Giải nhì |
53249 |
23945 |
Giải nhất |
32874 |
85175 |
Đặc biệt |
950262 |
592831 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 08 | 09 |
Đầu 1 | 11 | 19 |
Đầu 2 | 22; 23; 26; 29 | 23; 26 |
Đầu 3 | 31 | 31; 36; 36 |
Đầu 4 | 49 | 45 |
Đầu 5 | 55 | 50; 55; 58 |
Đầu 6 | 60; 62 | 63; 67 |
Đầu 7 | 74; 74 | 75; 76 |
Đầu 8 | 82; 89 | 85; 87 |
Đầu 9 | 92; 93 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
28 |
Giải bảy |
622 |
523 |
Giải sáu |
1643
6354
8056
|
5054
0869
0647
|
Giải năm |
1176 |
0708 |
Giải tư |
09992
80109
58078
04956
92238
00107
80017
|
50293
77665
51128
20866
04520
28185
63294
|
Giải ba |
44443
40839
|
19037
99877
|
Giải nhì |
65939 |
70971 |
Giải nhất |
50112 |
04724 |
Đặc biệt |
469743 |
737783 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07; 09 | 08 |
Đầu 1 | 12; 17 | |
Đầu 2 | 22 | 20; 23; 24; 28; 28 |
Đầu 3 | 38; 39; 39 | 37 |
Đầu 4 | 43; 43; 43 | 47 |
Đầu 5 | 51; 54; 56; 56 | 54 |
Đầu 6 | 65; 66; 69 | |
Đầu 7 | 76; 78 | 71; 77 |
Đầu 8 | 83; 85 | |
Đầu 9 | 92 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 82 |
94 |
Giải bảy |
219 |
268 |
Giải sáu |
4703
1018
4522
|
5644
3480
9152
|
Giải năm |
2276 |
0913 |
Giải tư |
72138
05381
78511
63678
62880
19814
26422
|
12743
48320
23690
96463
78602
85926
12938
|
Giải ba |
79014
52010
|
57714
06821
|
Giải nhì |
30956 |
50150 |
Giải nhất |
02375 |
41648 |
Đặc biệt |
185095 |
605400 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03 | 00; 02 |
Đầu 1 | 10; 11; 14; 14; 18; 19 | 13; 14 |
Đầu 2 | 22; 22 | 20; 21; 26 |
Đầu 3 | 38 | 38 |
Đầu 4 | 43; 44; 48 | |
Đầu 5 | 56 | 50; 52 |
Đầu 6 | 63; 68 | |
Đầu 7 | 75; 76; 78 | |
Đầu 8 | 80; 81; 82 | 80 |
Đầu 9 | 95 | 90; 94 |