Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
84 |
Giải bảy |
540 |
224 |
Giải sáu |
1504
2248
0655
|
3138
4675
5431
|
Giải năm |
2960 |
1130 |
Giải tư |
08014
03714
52811
73626
60284
86599
04068
|
69922
73762
06762
85845
63332
97127
29922
|
Giải ba |
02378
81769
|
30858
30460
|
Giải nhì |
00416 |
77500 |
Giải nhất |
44070 |
30462 |
Đặc biệt |
592566 |
898384 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04 | 00 |
Đầu 1 | 11; 14; 14; 16 | |
Đầu 2 | 21; 26 | 22; 22; 24; 27 |
Đầu 3 | 30; 31; 32; 38 | |
Đầu 4 | 40; 48 | 45 |
Đầu 5 | 55 | 58 |
Đầu 6 | 60; 66; 68; 69 | 60; 62; 62; 62 |
Đầu 7 | 70; 78 | 75 |
Đầu 8 | 84 | 84; 84 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 |
76 |
48 |
Giải bảy |
354 |
813 |
600 |
Giải sáu |
1904
7788
9685
|
8885
6939
3063
|
6498
5899
7200
|
Giải năm |
5552 |
4627 |
8797 |
Giải tư |
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
|
19537
83601
59978
20093
77262
91125
65622
|
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
|
Giải ba |
97059
29065
|
82758
84676
|
24219
93205
|
Giải nhì |
17447 |
49523 |
78487 |
Giải nhất |
81810 |
09813 |
81393 |
Đặc biệt |
624288 |
243008 |
670044 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 06; 06; 09 | 01; 08 | 00; 00; 05 |
Đầu 1 | 10; 13; 15 | 13; 13 | 19 |
Đầu 2 | 22; 23; 25; 27 | ||
Đầu 3 | 37 | 37; 39 | |
Đầu 4 | 41; 47 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 52; 54; 59 | 58 | 57 |
Đầu 6 | 61; 65 | 62; 63 | |
Đầu 7 | 76; 76; 78 | 73 | |
Đầu 8 | 85; 88; 88 | 85 | 82; 84; 87; 88 |
Đầu 9 | 93 | 93; 97; 97; 97; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
52 |
Giải bảy |
627 |
070 |
Giải sáu |
8004
0677
0220
|
1045
1760
1490
|
Giải năm |
8641 |
7248 |
Giải tư |
68427
38461
97228
84331
53011
54531
22206
|
23185
69580
96007
78495
89815
47199
07436
|
Giải ba |
58509
35804
|
28083
93736
|
Giải nhì |
67568 |
72188 |
Giải nhất |
84135 |
02493 |
Đặc biệt |
894266 |
797386 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 04; 06; 09 | 07 |
Đầu 1 | 11; 14 | 15 |
Đầu 2 | 20; 27; 27; 28 | |
Đầu 3 | 31; 31; 35 | 36; 36 |
Đầu 4 | 41 | 45; 48 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 61; 66; 68 | 60 |
Đầu 7 | 77 | 70 |
Đầu 8 | 80; 83; 85; 86; 88 | |
Đầu 9 | 90; 93; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
92 |
Giải bảy |
014 |
877 |
Giải sáu |
2933
4677
2335
|
6457
0781
9934
|
Giải năm |
5142 |
1117 |
Giải tư |
84225
76499
31928
58140
19855
15133
61689
|
59551
40802
41692
90057
47602
46012
05741
|
Giải ba |
31707
73301
|
89910
81689
|
Giải nhì |
86080 |
97635 |
Giải nhất |
72116 |
63190 |
Đặc biệt |
561007 |
228449 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 07; 07 | 02; 02 |
Đầu 1 | 14; 16 | 10; 12; 17 |
Đầu 2 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 33; 33; 35 | 34; 35 |
Đầu 4 | 40; 42 | 41; 49 |
Đầu 5 | 55 | 51; 57; 57 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 77; 77 | 77 |
Đầu 8 | 80; 89 | 81; 89 |
Đầu 9 | 99 | 90; 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
70 |
Giải bảy |
893 |
872 |
Giải sáu |
5145
9569
5298
|
2087
1907
5025
|
Giải năm |
8586 |
8206 |
Giải tư |
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
|
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
|
Giải ba |
42022
02320
|
67637
54058
|
Giải nhì |
94487 |
11902 |
Giải nhất |
86156 |
63677 |
Đặc biệt |
307324 |
467901 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 06; 07 | |
Đầu 1 | 16; 18 | 19 |
Đầu 2 | 20; 22; 24 | 25; 28 |
Đầu 3 | 30; 37 | |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 51; 56; 57 | 58 |
Đầu 6 | 69 | 69 |
Đầu 7 | 74 | 70; 72; 77 |
Đầu 8 | 86; 87; 88 | 87 |
Đầu 9 | 93; 93; 97; 98 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 56 |
91 |
Giải bảy |
284 |
121 |
Giải sáu |
8170
8947
7875
|
8761
2834
3368
|
Giải năm |
3415 |
0910 |
Giải tư |
52184
30449
21512
85948
43049
87935
09106
|
49831
30323
06614
29295
89221
34713
14328
|
Giải ba |
99921
19190
|
16415
80172
|
Giải nhì |
44366 |
25065 |
Giải nhất |
47108 |
58483 |
Đặc biệt |
521281 |
768587 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 06; 08 | |
Đầu 1 | 12; 15 | 10; 13; 14; 15 |
Đầu 2 | 21 | 21; 21; 23; 28 |
Đầu 3 | 35 | 31; 34 |
Đầu 4 | 47; 48; 49; 49 | |
Đầu 5 | 56 | |
Đầu 6 | 66 | 61; 65; 68 |
Đầu 7 | 70; 75 | 72 |
Đầu 8 | 81; 84; 84 | 83; 87 |
Đầu 9 | 90 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 |
52 |
57 |
Giải bảy |
771 |
169 |
545 |
Giải sáu |
5529
4788
5059
|
0020
1848
3012
|
3756
5051
1089
|
Giải năm |
2182 |
3581 |
0684 |
Giải tư |
21379
48522
52364
31509
89878
94161
32075
|
20912
63215
51001
78332
85544
76410
81332
|
67206
20500
79327
11283
49699
76551
52371
|
Giải ba |
66005
99665
|
42485
62355
|
20290
04970
|
Giải nhì |
39434 |
96562 |
82084 |
Giải nhất |
38060 |
89184 |
02864 |
Đặc biệt |
068304 |
097629 |
229195 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05; 09 | 01 | 00; 06 |
Đầu 1 | 10; 12; 12; 15 | ||
Đầu 2 | 22; 29 | 20; 29 | 27 |
Đầu 3 | 34 | 32; 32 | |
Đầu 4 | 44; 48 | 45 | |
Đầu 5 | 59 | 52; 55 | 51; 51; 56; 57 |
Đầu 6 | 60; 61; 64; 65 | 62; 69 | 64 |
Đầu 7 | 71; 72; 75; 78; 79 | 70; 71 | |
Đầu 8 | 82; 88 | 81; 84; 85 | 83; 84; 84; 89 |
Đầu 9 | 90; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 85 |
83 |
Giải bảy |
919 |
452 |
Giải sáu |
9551
8558
3002
|
2035
2849
0186
|
Giải năm |
3415 |
8735 |
Giải tư |
87776
11390
85987
01326
72273
50562
24328
|
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
|
Giải ba |
55075
11932
|
35783
64019
|
Giải nhì |
04324 |
89649 |
Giải nhất |
89383 |
66281 |
Đặc biệt |
433603 |
750822 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 03 | |
Đầu 1 | 15; 19 | 19 |
Đầu 2 | 24; 26; 28 | 22 |
Đầu 3 | 32 | 35; 35; 38; 39 |
Đầu 4 | 47; 49; 49; 49 | |
Đầu 5 | 51; 58 | 52 |
Đầu 6 | 62 | |
Đầu 7 | 73; 75; 76 | 76 |
Đầu 8 | 83; 85; 87 | 81; 83; 83; 84; 86 |
Đầu 9 | 90 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 43 |
68 |
20 |
Giải bảy |
406 |
561 |
231 |
Giải sáu |
6270
7016
6019
|
1997
6294
6270
|
2626
3003
2572
|
Giải năm |
4314 |
4181 |
1461 |
Giải tư |
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
|
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
|
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
|
Giải ba |
34790
71356
|
16679
09491
|
46334
16344
|
Giải nhì |
82088 |
48124 |
64786 |
Giải nhất |
10807 |
25380 |
71187 |
Đặc biệt |
808407 |
718035 |
505760 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 04; 06; 07; 07 | 03; 05; 07 | |
Đầu 1 | 13; 14; 16; 19 | ||
Đầu 2 | 23 | 24; 27 | 20; 26 |
Đầu 3 | 33 | 35 | 31; 34; 39 |
Đầu 4 | 43 | 42 | 44 |
Đầu 5 | 56 | 56 | |
Đầu 6 | 61; 61; 66; 68 | 60; 61 | |
Đầu 7 | 70; 74 | 70; 79 | 71; 72; 75 |
Đầu 8 | 88 | 80; 81; 88; 88; 88 | 86; 87; 88 |
Đầu 9 | 90; 98 | 91; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
81 |
Giải bảy |
960 |
116 |
Giải sáu |
4560
1012
5459
|
3998
2461
7808
|
Giải năm |
9804 |
1575 |
Giải tư |
68289
86970
75058
30194
43462
86057
29636
|
78728
37913
32568
85357
59453
11673
28946
|
Giải ba |
03829
81552
|
44030
84241
|
Giải nhì |
30560 |
92981 |
Giải nhất |
61372 |
06879 |
Đặc biệt |
712907 |
808803 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 07 | 03; 08 |
Đầu 1 | 12; 17 | 13; 16 |
Đầu 2 | 29 | 28 |
Đầu 3 | 36 | 30 |
Đầu 4 | 41; 46 | |
Đầu 5 | 52; 57; 58; 59 | 53; 57 |
Đầu 6 | 60; 60; 60; 62 | 61; 68 |
Đầu 7 | 70; 72 | 73; 75; 79 |
Đầu 8 | 89 | 81; 81 |
Đầu 9 | 94 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
56 |
Giải bảy |
877 |
658 |
Giải sáu |
6956
3488
7952
|
2213
6897
4671
|
Giải năm |
5076 |
2537 |
Giải tư |
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
|
52156
34677
47833
68552
81092
82483
14384
|
Giải ba |
13334
59305
|
99399
21530
|
Giải nhì |
60057 |
67742 |
Giải nhất |
90562 |
93708 |
Đặc biệt |
773741 |
927193 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05 | 08 |
Đầu 1 | 11; 14; 15 | 13 |
Đầu 2 | 28 | |
Đầu 3 | 34 | 30; 33; 37 |
Đầu 4 | 41 | 42 |
Đầu 5 | 51; 52; 53; 56; 57 | 52; 56; 56; 58 |
Đầu 6 | 62; 68 | |
Đầu 7 | 76; 77; 78 | 71; 77 |
Đầu 8 | 88 | 83; 84 |
Đầu 9 | 92; 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
84 |
Giải bảy |
352 |
384 |
Giải sáu |
5687
0247
6500
|
7602
4752
3585
|
Giải năm |
3194 |
4406 |
Giải tư |
15337
79007
75936
73245
16004
86600
66389
|
40124
28100
12322
06990
78741
64731
88971
|
Giải ba |
11330
34164
|
94276
57102
|
Giải nhì |
60301 |
29179 |
Giải nhất |
70743 |
67589 |
Đặc biệt |
264821 |
029735 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 00; 01; 04; 07 | 00; 02; 02; 06 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 21 | 22; 24 |
Đầu 3 | 30; 36; 37 | 31; 35 |
Đầu 4 | 43; 45; 47 | 41 |
Đầu 5 | 52 | 52 |
Đầu 6 | 64 | |
Đầu 7 | 71; 76; 79 | |
Đầu 8 | 87; 89 | 84; 84; 85; 89 |
Đầu 9 | 91; 94 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
89 |
Giải bảy |
364 |
214 |
Giải sáu |
6219
3637
2514
|
3502
3470
6242
|
Giải năm |
7154 |
3724 |
Giải tư |
64041
23718
94598
71639
67477
32510
61939
|
47627
86403
67540
12549
58644
12742
75360
|
Giải ba |
66835
28543
|
19704
49006
|
Giải nhì |
29756 |
68901 |
Giải nhất |
19726 |
54229 |
Đặc biệt |
606142 |
333664 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 02; 03; 04; 06 | |
Đầu 1 | 10; 14; 18; 19 | 14 |
Đầu 2 | 26 | 24; 27; 29 |
Đầu 3 | 35; 37; 39; 39 | |
Đầu 4 | 41; 42; 43 | 40; 42; 42; 44; 49 |
Đầu 5 | 54; 56 | |
Đầu 6 | 64 | 60; 64 |
Đầu 7 | 77 | 70 |
Đầu 8 | 80 | 89 |
Đầu 9 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 |
20 |
88 |
Giải bảy |
512 |
934 |
811 |
Giải sáu |
7448
2861
6105
|
3795
2246
3696
|
0487
1036
0341
|
Giải năm |
5746 |
9335 |
3186 |
Giải tư |
86296
57703
47618
69166
11019
39888
54392
|
97764
63041
66299
01140
24096
57937
39931
|
92065
76575
79273
00462
58617
43038
41623
|
Giải ba |
65315
88105
|
52911
99080
|
89888
95191
|
Giải nhì |
78947 |
84496 |
63845 |
Giải nhất |
01712 |
75691 |
13349 |
Đặc biệt |
874665 |
365936 |
886840 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 05; 05 | ||
Đầu 1 | 12; 12; 15; 18; 19 | 11 | 11; 17 |
Đầu 2 | 20 | 23 | |
Đầu 3 | 31; 34; 35; 36; 37 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 46; 47; 48 | 40; 41; 46 | 40; 41; 45; 49 |
Đầu 5 | |||
Đầu 6 | 61; 65; 66 | 64 | 62; 65 |
Đầu 7 | 73; 75 | ||
Đầu 8 | 88; 89 | 80 | 86; 87; 88; 88 |
Đầu 9 | 92; 96 | 91; 95; 96; 96; 96; 99 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
03 |
Giải bảy |
568 |
852 |
Giải sáu |
1885
7137
7997
|
0414
6645
4960
|
Giải năm |
5608 |
5894 |
Giải tư |
85559
56019
12325
32778
48425
51163
85938
|
02509
04401
27268
57942
17882
70751
70653
|
Giải ba |
76085
23943
|
10788
67278
|
Giải nhì |
72319 |
02473 |
Giải nhất |
99074 |
72827 |
Đặc biệt |
325302 |
750515 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 08 | 01; 03; 09 |
Đầu 1 | 19; 19 | 14; 15 |
Đầu 2 | 25; 25 | 27 |
Đầu 3 | 37; 38 | |
Đầu 4 | 43 | 42; 45 |
Đầu 5 | 59 | 51; 52; 53 |
Đầu 6 | 63; 68 | 60; 68 |
Đầu 7 | 74; 78 | 73; 78 |
Đầu 8 | 83; 85; 85 | 82; 88 |
Đầu 9 | 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
95 |
59 |
Giải bảy |
641 |
476 |
748 |
Giải sáu |
6240
6091
9988
|
5027
6862
3075
|
3144
3618
8762
|
Giải năm |
2159 |
7845 |
1054 |
Giải tư |
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
|
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
|
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
|
Giải ba |
85363
98265
|
72332
93964
|
19196
12492
|
Giải nhì |
80658 |
16342 |
06464 |
Giải nhất |
57704 |
72211 |
31844 |
Đặc biệt |
020527 |
117861 |
107972 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 00 | |
Đầu 1 | 14; 16 | 11; 14 | 18 |
Đầu 2 | 24; 26; 27 | 26; 27; 27 | 24 |
Đầu 3 | 32; 36 | 32; 38; 39 | |
Đầu 4 | 40; 41; 45 | 42; 45; 46 | 40; 44; 44; 48 |
Đầu 5 | 58; 59 | 52; 54; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65 | 61; 62; 64 | 62; 64; 67 |
Đầu 7 | 75; 75; 76 | 72; 77 | |
Đầu 8 | 88 | ||
Đầu 9 | 91; 96 | 95 | 91; 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
29 |
Giải bảy |
337 |
050 |
Giải sáu |
6154
3461
1209
|
4991
7644
8851
|
Giải năm |
5317 |
8365 |
Giải tư |
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
|
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
|
Giải ba |
64106
82605
|
53020
85050
|
Giải nhì |
92099 |
24915 |
Giải nhất |
18554 |
30183 |
Đặc biệt |
277361 |
862898 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 06; 09 | 04 |
Đầu 1 | 15; 17 | 15 |
Đầu 2 | 20; 29 | |
Đầu 3 | 37; 37 | |
Đầu 4 | 40 | 42; 44 |
Đầu 5 | 52; 53; 54; 54 | 50; 50; 51; 59 |
Đầu 6 | 61; 61 | 65 |
Đầu 7 | 77; 79 | 78 |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 95; 99 | 90; 91; 93; 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
13 |
Giải bảy |
194 |
775 |
Giải sáu |
5165
4906
1624
|
3298
2250
6281
|
Giải năm |
5148 |
2574 |
Giải tư |
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
|
33162
53017
49442
19438
88737
27019
95750
|
Giải ba |
76280
51754
|
70603
45916
|
Giải nhì |
40235 |
37026 |
Giải nhất |
56997 |
58714 |
Đặc biệt |
898493 |
059811 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 03 |
Đầu 1 | 11; 13; 14; 16; 17; 19 | |
Đầu 2 | 24 | 26 |
Đầu 3 | 35; 36; 37 | 37; 38 |
Đầu 4 | 41; 48; 48; 49 | 42 |
Đầu 5 | 54 | 50; 50 |
Đầu 6 | 65 | 62 |
Đầu 7 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 80; 80 | 81 |
Đầu 9 | 93; 94; 94; 94; 97 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
03 |
Giải bảy |
888 |
614 |
Giải sáu |
9181
4015
3096
|
7709
9901
1735
|
Giải năm |
3334 |
3043 |
Giải tư |
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
|
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
|
Giải ba |
52707
05559
|
13153
07509
|
Giải nhì |
71115 |
79341 |
Giải nhất |
18778 |
42134 |
Đặc biệt |
172492 |
060496 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 07 | 01; 03; 09; 09 |
Đầu 1 | 15; 15 | 14 |
Đầu 2 | 25; 28 | 21; 28 |
Đầu 3 | 31; 34 | 34; 35; 38 |
Đầu 4 | 48; 49 | 41; 43 |
Đầu 5 | 59 | 53 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 78 | 77 |
Đầu 8 | 81; 88 | 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 92; 96 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 65 |
73 |
Giải bảy |
081 |
947 |
Giải sáu |
2654
8654
6923
|
8642
5778
0139
|
Giải năm |
8275 |
7970 |
Giải tư |
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
|
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
|
Giải ba |
38491
46869
|
78844
82845
|
Giải nhì |
14839 |
91696 |
Giải nhất |
09521 |
13214 |
Đặc biệt |
158570 |
126760 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 21; 23 | 23; 24 |
Đầu 3 | 39 | 39; 39 |
Đầu 4 | 42; 44; 46 | 42; 44; 45; 47 |
Đầu 5 | 54; 54 | |
Đầu 6 | 65; 68; 69 | 60; 69 |
Đầu 7 | 70; 75 | 70; 73; 74; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 82; 82 | 84 |
Đầu 9 | 91; 97 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 76 |
64 |
32 |
Giải bảy |
940 |
511 |
886 |
Giải sáu |
3507
6640
5783
|
9231
2274
2052
|
2497
8832
7614
|
Giải năm |
2485 |
3810 |
8470 |
Giải tư |
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
|
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
|
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
|
Giải ba |
29013
64869
|
63854
12318
|
35501
13711
|
Giải nhì |
84035 |
03559 |
11668 |
Giải nhất |
32032 |
49510 |
44861 |
Đặc biệt |
371938 |
234325 |
793831 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 07; 07 | 07 | 01 |
Đầu 1 | 13 | 10; 10; 11; 12; 18 | 11; 12; 14 |
Đầu 2 | 20; 25; 28 | ||
Đầu 3 | 32; 34; 35; 38 | 31 | 31; 32; 32 |
Đầu 4 | 40; 40; 43 | 44; 49 | 44 |
Đầu 5 | 52; 54; 55; 59 | 56 | |
Đầu 6 | 63; 69; 69 | 64 | 61; 61; 65; 68; 68 |
Đầu 7 | 76 | 74 | 70 |
Đầu 8 | 83; 85; 85 | 84; 86 | |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 95 |
20 |
Giải bảy |
100 |
693 |
Giải sáu |
5832
5512
4191
|
1588
4111
2366
|
Giải năm |
5327 |
3804 |
Giải tư |
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
|
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
|
Giải ba |
39692
46390
|
48091
72913
|
Giải nhì |
21622 |
10466 |
Giải nhất |
29865 |
13448 |
Đặc biệt |
702202 |
943245 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 02 | 04; 04 |
Đầu 1 | 12 | 11; 13; 19 |
Đầu 2 | 22; 27 | 20 |
Đầu 3 | 32; 38 | |
Đầu 4 | 45; 46; 48 | |
Đầu 5 | 50; 57; 59 | 58 |
Đầu 6 | 65; 66 | 66; 66 |
Đầu 7 | 77 | 73; 76 |
Đầu 8 | 88 | 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 92; 95 | 91; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
09 |
41 |
Giải bảy |
099 |
338 |
421 |
Giải sáu |
4779
4276
2085
|
8866
3932
3535
|
8197
8032
9144
|
Giải năm |
9746 |
4395 |
7669 |
Giải tư |
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
|
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
|
42751
20685
79844
46616
91288
09955
28306
|
Giải ba |
81557
68275
|
71239
07030
|
84092
04852
|
Giải nhì |
97973 |
17063 |
31780 |
Giải nhất |
49144 |
72239 |
93143 |
Đặc biệt |
872710 |
671427 |
992094 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03 | 09 | 06 |
Đầu 1 | 10; 17 | 15 | 16 |
Đầu 2 | 25; 27 | 21 | |
Đầu 3 | 36 | 30; 32; 35; 36; 38; 39; 39 | 32 |
Đầu 4 | 44; 46 | 41; 43; 44; 44 | |
Đầu 5 | 51; 57 | 51; 52; 55 | |
Đầu 6 | 61; 63; 66 | 69 | |
Đầu 7 | 73; 75; 76; 79 | 70 | |
Đầu 8 | 82; 85; 87 | 89 | 80; 85; 88 |
Đầu 9 | 99; 99; 99 | 95; 99 | 92; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 72 |
18 |
Giải bảy |
712 |
286 |
Giải sáu |
1970
3717
6814
|
7644
0092
5106
|
Giải năm |
8690 |
0383 |
Giải tư |
61603
19973
57993
33542
44978
35290
64327
|
22811
59327
65856
71349
69094
43962
63488
|
Giải ba |
19230
32963
|
46239
22375
|
Giải nhì |
23590 |
61284 |
Giải nhất |
35238 |
31058 |
Đặc biệt |
135695 |
044140 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03 | 06 |
Đầu 1 | 12; 14; 17 | 11; 18 |
Đầu 2 | 27 | 27 |
Đầu 3 | 30; 38 | 39 |
Đầu 4 | 42 | 40; 44; 49 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 63 | 62 |
Đầu 7 | 70; 72; 73; 78 | 75 |
Đầu 8 | 83; 84; 86; 88 | |
Đầu 9 | 90; 90; 90; 93; 95 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
49 |
Giải bảy |
889 |
079 |
Giải sáu |
5340
0941
9591
|
8787
2077
8335
|
Giải năm |
9901 |
8089 |
Giải tư |
49558
82362
30849
25455
98613
66020
86459
|
48606
23870
03848
98381
27738
51670
31357
|
Giải ba |
93135
78944
|
50177
31766
|
Giải nhì |
37009 |
38447 |
Giải nhất |
07377 |
19850 |
Đặc biệt |
862463 |
803906 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 09 | 06; 06 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 35; 36 | 35; 38 |
Đầu 4 | 40; 41; 44; 49 | 47; 48; 49 |
Đầu 5 | 55; 58; 59 | 50; 57 |
Đầu 6 | 62; 63 | 66 |
Đầu 7 | 77 | 70; 70; 77; 77; 79 |
Đầu 8 | 89 | 81; 87; 89 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
93 |
Giải bảy |
164 |
423 |
Giải sáu |
0571
5622
3564
|
0610
0783
4410
|
Giải năm |
4474 |
7307 |
Giải tư |
72275
31204
49916
03762
07006
76362
29951
|
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
|
Giải ba |
19243
85903
|
67114
21218
|
Giải nhì |
95135 |
86152 |
Giải nhất |
24873 |
93524 |
Đặc biệt |
972427 |
247502 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04; 06 | 02; 06; 07 |
Đầu 1 | 16 | 10; 10; 12; 14; 18 |
Đầu 2 | 22; 27 | 23; 24 |
Đầu 3 | 35 | 32 |
Đầu 4 | 43 | 41; 44; 45 |
Đầu 5 | 51 | 51; 52 |
Đầu 6 | 62; 62; 64; 64; 64 | |
Đầu 7 | 71; 73; 74; 75 | |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
19 |
Giải bảy |
368 |
611 |
Giải sáu |
4456
2277
6922
|
1658
1604
6818
|
Giải năm |
4528 |
1471 |
Giải tư |
84161
18498
34912
37461
02571
93695
59170
|
47336
91521
16757
61106
19075
70234
84476
|
Giải ba |
19044
50598
|
96808
63816
|
Giải nhì |
45960 |
60825 |
Giải nhất |
80175 |
61472 |
Đặc biệt |
417146 |
706355 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 06; 08 | |
Đầu 1 | 12 | 11; 16; 18; 19 |
Đầu 2 | 22; 28 | 21; 25 |
Đầu 3 | 30 | 34; 36 |
Đầu 4 | 44; 46 | |
Đầu 5 | 56 | 55; 57; 58 |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 68 | |
Đầu 7 | 70; 71; 75; 77 | 71; 72; 75; 76 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 95; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 |
82 |
68 |
Giải bảy |
852 |
446 |
970 |
Giải sáu |
8288
2615
5582
|
4807
6776
3001
|
9855
0219
0462
|
Giải năm |
1654 |
3485 |
3368 |
Giải tư |
36046
78737
35818
16307
48642
64579
22767
|
21478
94009
32980
82545
51098
39557
52142
|
22561
00101
20404
95112
22489
59442
49431
|
Giải ba |
33728
54651
|
73245
98565
|
35018
10259
|
Giải nhì |
20788 |
01842 |
92577 |
Giải nhất |
18286 |
10835 |
04970 |
Đặc biệt |
563360 |
069713 |
012276 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 07 | 01; 07; 09 | 01; 04 |
Đầu 1 | 15; 18 | 13 | 12; 18; 19 |
Đầu 2 | 28 | ||
Đầu 3 | 37 | 35 | 31 |
Đầu 4 | 42; 46 | 42; 42; 45; 45; 46 | 42 |
Đầu 5 | 51; 52; 54 | 57 | 55; 59 |
Đầu 6 | 60; 67 | 65 | 61; 62; 68; 68 |
Đầu 7 | 79 | 76; 78 | 70; 70; 76; 77 |
Đầu 8 | 82; 86; 88; 88 | 80; 82; 85 | 89 |
Đầu 9 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
33 |
Giải bảy |
269 |
475 |
Giải sáu |
1097
3243
2847
|
6952
3826
3250
|
Giải năm |
3693 |
6419 |
Giải tư |
44272
69546
21576
58807
97151
34485
06276
|
78480
81357
75247
81063
67278
51601
26134
|
Giải ba |
70761
04977
|
86122
49474
|
Giải nhì |
54795 |
00491 |
Giải nhất |
60106 |
48181 |
Đặc biệt |
426387 |
271620 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06; 07; 08 | 01 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 20; 22; 26 | |
Đầu 3 | 33; 34 | |
Đầu 4 | 43; 46; 47 | 47 |
Đầu 5 | 51 | 50; 52; 57 |
Đầu 6 | 61; 69 | 63 |
Đầu 7 | 72; 76; 76; 77 | 74; 75; 78 |
Đầu 8 | 85; 87 | 80; 81 |
Đầu 9 | 93; 95; 97 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 |
17 |
39 |
Giải bảy |
020 |
701 |
218 |
Giải sáu |
0965
5812
9520
|
6916
7115
6433
|
6373
4962
4826
|
Giải năm |
3097 |
3350 |
2288 |
Giải tư |
01109
53694
26605
45174
31937
04303
76804
|
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
|
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
|
Giải ba |
76786
01856
|
05772
65933
|
31870
70732
|
Giải nhì |
87882 |
44266 |
42312 |
Giải nhất |
84616 |
89726 |
21682 |
Đặc biệt |
279026 |
678320 |
623700 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 04; 05; 09 | 01 | 00 |
Đầu 1 | 12; 16 | 11; 15; 16; 17 | 11; 12; 18 |
Đầu 2 | 20; 20; 26 | 20; 23; 26 | 21; 24; 26 |
Đầu 3 | 37 | 33; 33; 34; 38 | 32; 37; 39 |
Đầu 4 | |||
Đầu 5 | 50; 56 | 50 | 57 |
Đầu 6 | 65 | 66 | 62 |
Đầu 7 | 74 | 72 | 70; 73 |
Đầu 8 | 82; 86 | 84; 86; 89 | 82; 88 |
Đầu 9 | 94; 97 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 60 |
48 |
Giải bảy |
031 |
322 |
Giải sáu |
2725
1763
5509
|
6625
0305
5174
|
Giải năm |
2375 |
3430 |
Giải tư |
72595
44068
36686
68921
08744
89855
10780
|
55632
94435
62520
89162
71817
95961
03191
|
Giải ba |
27019
05544
|
00416
65695
|
Giải nhì |
69142 |
61368 |
Giải nhất |
89376 |
06467 |
Đặc biệt |
398154 |
279765 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 05 |
Đầu 1 | 19 | 16; 17 |
Đầu 2 | 21; 25 | 20; 22; 25 |
Đầu 3 | 31 | 30; 32; 35 |
Đầu 4 | 42; 44; 44 | 48 |
Đầu 5 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 60; 63; 68 | 61; 62; 65; 67; 68 |
Đầu 7 | 75; 76 | 74 |
Đầu 8 | 80; 86 | |
Đầu 9 | 95 | 91; 95 |