Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Thừa Thiên Huế |
---|---|
Giải tám | 50 |
Giải bảy |
856 |
Giải sáu |
1177
0465
6468
|
Giải năm |
0071 |
Giải tư |
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
|
Giải ba |
26275
99259
|
Giải nhì |
15286 |
Giải nhất |
19753 |
Đặc biệt |
615244 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02 |
Đầu 1 | 19 |
Đầu 2 | 20 |
Đầu 3 | |
Đầu 4 | 44 |
Đầu 5 | 50; 53; 56; 56; 59 |
Đầu 6 | 65; 65; 68 |
Đầu 7 | 71; 75; 77 |
Đầu 8 | 86 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
73 |
97 |
Giải bảy |
422 |
605 |
040 |
Giải sáu |
2430
6634
9691
|
4011
4613
0442
|
3236
1848
4997
|
Giải năm |
3993 |
6524 |
3003 |
Giải tư |
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
|
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
|
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
|
Giải ba |
55438
71877
|
02076
99078
|
79132
43788
|
Giải nhì |
97467 |
92358 |
23003 |
Giải nhất |
86128 |
22851 |
40535 |
Đặc biệt |
008488 |
795661 |
998266 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 09 | 05 | 01; 03; 03 |
Đầu 1 | 11; 13; 18 | 14 | |
Đầu 2 | 22; 28 | 24 | 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 34; 36; 38 | 32; 35; 36 | |
Đầu 4 | 44; 46 | 42; 44; 46 | 40; 48 |
Đầu 5 | 51; 57; 58 | ||
Đầu 6 | 60; 67 | 61; 68; 69 | 64; 66 |
Đầu 7 | 77 | 71; 73; 76; 78 | 75 |
Đầu 8 | 80; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 90; 91; 93 | 94; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
21 |
70 |
Giải bảy |
137 |
972 |
796 |
Giải sáu |
3759
0444
1589
|
7754
5441
7527
|
8835
8488
2519
|
Giải năm |
8409 |
3616 |
6453 |
Giải tư |
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
|
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
|
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
|
Giải ba |
95984
60025
|
44357
03656
|
51493
11336
|
Giải nhì |
82568 |
50144 |
37211 |
Giải nhất |
42734 |
35448 |
01917 |
Đặc biệt |
075089 |
244215 |
085111 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 02 | 01 |
Đầu 1 | 15; 16 | 11; 11; 17; 19 | |
Đầu 2 | 24; 25; 29 | 21; 22; 26; 27 | 26 |
Đầu 3 | 31; 34; 37 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 44 | 41; 42; 44; 44; 48 | 41; 45; 45 |
Đầu 5 | 59 | 54; 55; 56; 57; 57 | 53 |
Đầu 6 | 62; 65; 66; 68 | 66 | |
Đầu 7 | 76 | 72 | 70 |
Đầu 8 | 84; 89; 89 | 88 | |
Đầu 9 | 91 | 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 |
21 |
34 |
Giải bảy |
552 |
267 |
103 |
Giải sáu |
2921
2593
9026
|
7364
9151
7695
|
3876
5459
3470
|
Giải năm |
8873 |
8803 |
4829 |
Giải tư |
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
|
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
|
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
|
Giải ba |
45995
46843
|
41142
36299
|
61190
56504
|
Giải nhì |
87142 |
69665 |
64169 |
Giải nhất |
80257 |
89378 |
97755 |
Đặc biệt |
326998 |
864267 |
081510 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 03; 05 | 00; 03; 04 |
Đầu 1 | 10 | 10; 10 | |
Đầu 2 | 21; 26 | 21; 21; 29 | 24; 29 |
Đầu 3 | 37 | 34 | |
Đầu 4 | 42; 43 | 42; 45 | |
Đầu 5 | 52; 53; 56; 57 | 51 | 55; 59 |
Đầu 6 | 62 | 64; 65; 67; 67 | 64; 65; 69 |
Đầu 7 | 73 | 78 | 70; 76; 76 |
Đầu 8 | 87 | 89 | 89 |
Đầu 9 | 93; 93; 95; 98; 99 | 95; 99; 99 | 90 |