XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc thứ 4
{"g0":"03141","g1":"42683","g2":"33410-77553","g3":"40459-27342-45945-67889-05550-03883","g4":"5665-3065-3233-2570","g5":"8938-3480-2573-5139-2488-1808","g6":"378-618-017","g7":"05-90-42-87","g8":"","date":"2023-11-29","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 03141 | |||||||||||
Giải Nhất | 42683 | |||||||||||
Giải Nhì | 33410 | 77553 | ||||||||||
Giải Ba | 40459 | 27342 | 45945 | |||||||||
67889 | 05550 | 03883 | ||||||||||
Giải Tư | 5665 | 3065 | 3233 | 2570 | ||||||||
Giải Năm | 8938 | 3480 | 2573 | |||||||||
5139 | 2488 | 1808 | ||||||||||
Giải Sáu | 378 | 618 | 017 | |||||||||
Giải Bảy | 05 | 90 | 42 | 87 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 08 |
1 | 10; 17; 18 |
2 | |
3 | 33; 38; 39 |
4 | 41; 42; 42; 45 |
5 | 50; 53; 59 |
6 | 65; 65 |
7 | 70; 73; 78 |
8 | 80; 83; 83; 87; 88; 89 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 50; 70; 80; 90 |
1 | 41 |
2 | 42; 42 |
3 | 33; 53; 73; 83; 83 |
4 | |
5 | 05; 45; 65; 65 |
6 | |
7 | 17; 87 |
8 | 08; 18; 38; 78; 88 |
9 | 39; 59; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 29/11/2023
0 | 14 | 251 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 29/11/2023
27 | 26 | 17 | 05 | 36 | 14 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 29/11/2023
8950 |
{"g0":"14670","g1":"55598","g2":"48326-78511","g3":"51702-36362-08564-49572-30361-71728","g4":"8348-0098-3900-8870","g5":"6408-7473-4056-4050-8122-8486","g6":"295-832-718","g7":"53-06-14-52","g8":"","date":"2023-11-22","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 14670 | |||||||||||
Giải Nhất | 55598 | |||||||||||
Giải Nhì | 48326 | 78511 | ||||||||||
Giải Ba | 51702 | 36362 | 08564 | |||||||||
49572 | 30361 | 71728 | ||||||||||
Giải Tư | 8348 | 0098 | 3900 | 8870 | ||||||||
Giải Năm | 6408 | 7473 | 4056 | |||||||||
4050 | 8122 | 8486 | ||||||||||
Giải Sáu | 295 | 832 | 718 | |||||||||
Giải Bảy | 53 | 06 | 14 | 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 02; 06; 08 |
1 | 11; 14; 18 |
2 | 22; 26; 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 50; 52; 53; 56 |
6 | 61; 62; 64 |
7 | 70; 70; 72; 73 |
8 | 86 |
9 | 95; 98; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 50; 70; 70 |
1 | 11; 61 |
2 | 02; 22; 32; 52; 62; 72 |
3 | 53; 73 |
4 | 14; 64 |
5 | 95 |
6 | 06; 26; 56; 86 |
7 | |
8 | 08; 18; 28; 48; 98; 98 |
9 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 22/11/2023
8 | 58 | 973 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 22/11/2023
18 | 06 | 27 | 01 | 13 | 35 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 22/11/2023
1982 |
{"g0":"33859","g1":"98585","g2":"15030-42515","g3":"42098-91871-50318-01855-83971-19248","g4":"4323-2947-9183-2296","g5":"3696-2554-2052-1479-5643-5271","g6":"174-207-624","g7":"56-62-32-72","g8":"","date":"2023-11-15","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 33859 | |||||||||||
Giải Nhất | 98585 | |||||||||||
Giải Nhì | 15030 | 42515 | ||||||||||
Giải Ba | 42098 | 91871 | 50318 | |||||||||
01855 | 83971 | 19248 | ||||||||||
Giải Tư | 4323 | 2947 | 9183 | 2296 | ||||||||
Giải Năm | 3696 | 2554 | 2052 | |||||||||
1479 | 5643 | 5271 | ||||||||||
Giải Sáu | 174 | 207 | 624 | |||||||||
Giải Bảy | 56 | 62 | 32 | 72 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15; 18 |
2 | 23; 24 |
3 | 30; 32 |
4 | 43; 47; 48 |
5 | 52; 54; 55; 56; 59 |
6 | 62 |
7 | 71; 71; 71; 72; 74; 79 |
8 | 83; 85 |
9 | 96; 96; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30 |
1 | 71; 71; 71 |
2 | 32; 52; 62; 72 |
3 | 23; 43; 83 |
4 | 24; 54; 74 |
5 | 15; 55; 85 |
6 | 56; 96; 96 |
7 | 07; 47 |
8 | 18; 48; 98 |
9 | 59; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 15/11/2023
8 | 34 | 306 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 15/11/2023
26 | 34 | 03 | 04 | 36 | 20 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 15/11/2023
8707 |
{"g0":"98526","g1":"98288","g2":"98391-09260","g3":"71869-77840-71704-54410-26927-61167","g4":"9313-4352-7579-1270","g5":"1329-6820-0124-2423-5389-2356","g6":"071-033-989","g7":"93-82-15-95","g8":"","date":"2023-11-08","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 98526 | |||||||||||
Giải Nhất | 98288 | |||||||||||
Giải Nhì | 98391 | 09260 | ||||||||||
Giải Ba | 71869 | 77840 | 71704 | |||||||||
54410 | 26927 | 61167 | ||||||||||
Giải Tư | 9313 | 4352 | 7579 | 1270 | ||||||||
Giải Năm | 1329 | 6820 | 0124 | |||||||||
2423 | 5389 | 2356 | ||||||||||
Giải Sáu | 071 | 033 | 989 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 82 | 15 | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10; 13; 15 |
2 | 20; 23; 24; 26; 27; 29 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 52; 56 |
6 | 60; 67; 69 |
7 | 70; 71; 79 |
8 | 82; 88; 89; 89 |
9 | 91; 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 40; 60; 70 |
1 | 71; 91 |
2 | 52; 82 |
3 | 13; 23; 33; 93 |
4 | 04; 24 |
5 | 15; 95 |
6 | 26; 56 |
7 | 27; 67 |
8 | 88 |
9 | 29; 69; 79; 89; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 08/11/2023
8 | 46 | 153 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 08/11/2023
16 | 25 | 28 | 06 | 20 | 23 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 08/11/2023
9538 |
{"g0":"20136","g1":"25965","g2":"01743-60565","g3":"96391-07899-49997-26194-23877-05086","g4":"5020-6049-2639-2265","g5":"6853-5224-2100-1430-0589-0661","g6":"398-055-005","g7":"48-16-35-43","g8":"","date":"2023-11-01","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 20136 | |||||||||||
Giải Nhất | 25965 | |||||||||||
Giải Nhì | 01743 | 60565 | ||||||||||
Giải Ba | 96391 | 07899 | 49997 | |||||||||
26194 | 23877 | 05086 | ||||||||||
Giải Tư | 5020 | 6049 | 2639 | 2265 | ||||||||
Giải Năm | 6853 | 5224 | 2100 | |||||||||
1430 | 0589 | 0661 | ||||||||||
Giải Sáu | 398 | 055 | 005 | |||||||||
Giải Bảy | 48 | 16 | 35 | 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 05 |
1 | 16 |
2 | 20; 24 |
3 | 30; 35; 36; 39 |
4 | 43; 43; 48; 49 |
5 | 53; 55 |
6 | 61; 65; 65; 65 |
7 | 77 |
8 | 86; 89 |
9 | 91; 94; 97; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 30 |
1 | 61; 91 |
2 | |
3 | 43; 43; 53 |
4 | 24; 94 |
5 | 05; 35; 55; 65; 65; 65 |
6 | 16; 36; 86 |
7 | 77; 97 |
8 | 48; 98 |
9 | 39; 49; 89; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 01/11/2023
6 | 57 | 906 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 01/11/2023
33 | 29 | 09 | 01 | 04 | 22 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 01/11/2023
6486 |