XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc thứ 4
{"g0":"73732","g1":"50059","g2":"19807-73809","g3":"66964-33254-07140-58867-39737-18690","g4":"2491-3655-4882-4833","g5":"2714-2679-1364-4418-4801-4632","g6":"105-627-143","g7":"95-84-83-53","g8":"","date":"2024-01-10","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 73732 | |||||||||||
Giải Nhất | 50059 | |||||||||||
Giải Nhì | 19807 | 73809 | ||||||||||
Giải Ba | 66964 | 33254 | 07140 | |||||||||
58867 | 39737 | 18690 | ||||||||||
Giải Tư | 2491 | 3655 | 4882 | 4833 | ||||||||
Giải Năm | 2714 | 2679 | 1364 | |||||||||
4418 | 4801 | 4632 | ||||||||||
Giải Sáu | 105 | 627 | 143 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 84 | 83 | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 05; 07; 09 |
1 | 14; 18 |
2 | 27 |
3 | 32; 32; 33; 37 |
4 | 40; 43 |
5 | 53; 54; 55; 59 |
6 | 64; 64; 67 |
7 | 79 |
8 | 82; 83; 84 |
9 | 90; 91; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 90 |
1 | 01; 91 |
2 | 32; 32; 82 |
3 | 33; 43; 53; 83 |
4 | 14; 54; 64; 64; 84 |
5 | 05; 55; 95 |
6 | |
7 | 07; 27; 37; 67 |
8 | 18 |
9 | 09; 59; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 10/01/2024
8 | 67 | 712 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 10/01/2024
10 | 33 | 04 | 11 | 03 | 28 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 10/01/2024
6867 |
{"g0":"62495","g1":"61083","g2":"88825-25631","g3":"81244-41936-65835-18119-78762-30466","g4":"7275-3934-7969-3310","g5":"1198-2132-6734-7342-0172-3018","g6":"920-945-848","g7":"61-14-85-25","g8":"","date":"2024-01-03","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 62495 | |||||||||||
Giải Nhất | 61083 | |||||||||||
Giải Nhì | 88825 | 25631 | ||||||||||
Giải Ba | 81244 | 41936 | 65835 | |||||||||
18119 | 78762 | 30466 | ||||||||||
Giải Tư | 7275 | 3934 | 7969 | 3310 | ||||||||
Giải Năm | 1198 | 2132 | 6734 | |||||||||
7342 | 0172 | 3018 | ||||||||||
Giải Sáu | 920 | 945 | 848 | |||||||||
Giải Bảy | 61 | 14 | 85 | 25 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 14; 18; 19 |
2 | 20; 25; 25 |
3 | 31; 32; 34; 34; 35; 36 |
4 | 42; 44; 45; 48 |
5 | |
6 | 61; 62; 66; 69 |
7 | 72; 75 |
8 | 83; 85 |
9 | 95; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20 |
1 | 31; 61 |
2 | 32; 42; 62; 72 |
3 | 83 |
4 | 14; 34; 34; 44 |
5 | 25; 25; 35; 45; 75; 85; 95 |
6 | 36; 66 |
7 | |
8 | 18; 48; 98 |
9 | 19; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 03/01/2024
0 | 48 | 574 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 03/01/2024
30 | 21 | 07 | 05 | 12 | 31 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 03/01/2024
0048 |
{"g0":"74817","g1":"34291","g2":"04124-07840","g3":"59324-21119-02648-37969-92032-72336","g4":"8327-6840-2090-5817","g5":"6421-4948-1917-7710-2618-5345","g6":"666-798-342","g7":"45-28-63-44","g8":"","date":"2023-12-27","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 74817 | |||||||||||
Giải Nhất | 34291 | |||||||||||
Giải Nhì | 04124 | 07840 | ||||||||||
Giải Ba | 59324 | 21119 | 02648 | |||||||||
37969 | 92032 | 72336 | ||||||||||
Giải Tư | 8327 | 6840 | 2090 | 5817 | ||||||||
Giải Năm | 6421 | 4948 | 1917 | |||||||||
7710 | 2618 | 5345 | ||||||||||
Giải Sáu | 666 | 798 | 342 | |||||||||
Giải Bảy | 45 | 28 | 63 | 44 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 17; 17; 17; 18; 19 |
2 | 21; 24; 24; 27; 28 |
3 | 32; 36 |
4 | 40; 40; 42; 44; 45; 45; 48; 48 |
5 | |
6 | 63; 66; 69 |
7 | |
8 | |
9 | 90; 91; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 40; 40; 90 |
1 | 21; 91 |
2 | 32; 42 |
3 | 63 |
4 | 24; 24; 44 |
5 | 45; 45 |
6 | 36; 66 |
7 | 17; 17; 17; 27 |
8 | 18; 28; 48; 48; 98 |
9 | 19; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 27/12/2023
1 | 63 | 087 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 27/12/2023
09 | 07 | 11 | 34 | 17 | 13 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 27/12/2023
4555 |
{"g0":"64978","g1":"46676","g2":"26187-87330","g3":"27023-12499-01735-36355-27195-68410","g4":"9210-3977-6990-5236","g5":"3041-3863-7189-4047-6779-5495","g6":"419-782-193","g7":"13-21-90-50","g8":"","date":"2023-12-20","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 64978 | |||||||||||
Giải Nhất | 46676 | |||||||||||
Giải Nhì | 26187 | 87330 | ||||||||||
Giải Ba | 27023 | 12499 | 01735 | |||||||||
36355 | 27195 | 68410 | ||||||||||
Giải Tư | 9210 | 3977 | 6990 | 5236 | ||||||||
Giải Năm | 3041 | 3863 | 7189 | |||||||||
4047 | 6779 | 5495 | ||||||||||
Giải Sáu | 419 | 782 | 193 | |||||||||
Giải Bảy | 13 | 21 | 90 | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 10; 13; 19 |
2 | 21; 23 |
3 | 30; 35; 36 |
4 | 41; 47 |
5 | 50; 55 |
6 | 63 |
7 | 76; 77; 78; 79 |
8 | 82; 87; 89 |
9 | 90; 90; 93; 95; 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 10; 30; 50; 90; 90 |
1 | 21; 41 |
2 | 82 |
3 | 13; 23; 63; 93 |
4 | |
5 | 35; 55; 95; 95 |
6 | 36; 76 |
7 | 47; 77; 87 |
8 | 78 |
9 | 19; 79; 89; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 20/12/2023
8 | 09 | 419 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 20/12/2023
14 | 29 | 26 | 06 | 01 | 25 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 20/12/2023
3207 |
{"g0":"91706","g1":"82736","g2":"43914-21410","g3":"62100-28841-54653-02003-00059-46346","g4":"3044-7942-3115-2346","g5":"2092-6475-3946-3685-3452-1207","g6":"346-956-814","g7":"55-83-76-44","g8":"","date":"2023-12-13","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 91706 | |||||||||||
Giải Nhất | 82736 | |||||||||||
Giải Nhì | 43914 | 21410 | ||||||||||
Giải Ba | 62100 | 28841 | 54653 | |||||||||
02003 | 00059 | 46346 | ||||||||||
Giải Tư | 3044 | 7942 | 3115 | 2346 | ||||||||
Giải Năm | 2092 | 6475 | 3946 | |||||||||
3685 | 3452 | 1207 | ||||||||||
Giải Sáu | 346 | 956 | 814 | |||||||||
Giải Bảy | 55 | 83 | 76 | 44 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 06; 07 |
1 | 10; 14; 14; 15 |
2 | |
3 | 36 |
4 | 41; 42; 44; 44; 46; 46; 46; 46 |
5 | 52; 53; 55; 56; 59 |
6 | |
7 | 75; 76 |
8 | 83; 85 |
9 | 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10 |
1 | 41 |
2 | 42; 52; 92 |
3 | 03; 53; 83 |
4 | 14; 14; 44; 44 |
5 | 15; 55; 75; 85 |
6 | 06; 36; 46; 46; 46; 46; 56; 76 |
7 | 07 |
8 | |
9 | 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 13/12/2023
9 | 29 | 153 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 13/12/2023
10 | 14 | 20 | 29 | 31 | 34 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 13/12/2023
3740 |