XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Bình Phước tháng 04/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2022-04-30","g0":"198358","g1":"67049","g2":"92318","g3":"84001-76822","g4":"09803-10795-12143-38100-30973-99375-37541","g5":"7708","g6":"4804-3274-2226","g7":"602","g8":"27","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 198358 | |||||||||||
Giải Nhất | 67049 | |||||||||||
Giải Nhì | 92318 | |||||||||||
Giải Ba | 84001 | 76822 | ||||||||||
Giải Tư | 09803 | 10795 | 12143 | 38100 | ||||||||
30973 | 99375 | 37541 | ||||||||||
Giải Năm | 7708 | |||||||||||
Giải Sáu | 4804 | 3274 | 2226 | |||||||||
Giải Bảy | 602 | |||||||||||
Giải Tám | 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 02; 03; 04; 08 |
1 | 18 |
2 | 22; 26; 27 |
3 | |
4 | 41; 43; 49 |
5 | 58 |
6 | |
7 | 73; 74; 75 |
8 | |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 01; 41 |
2 | 02; 22 |
3 | 03; 43; 73 |
4 | 04; 74 |
5 | 75; 95 |
6 | 26 |
7 | 27 |
8 | 08; 18; 58 |
9 | 49 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2022-04-23","g0":"459149","g1":"75144","g2":"49798","g3":"29196-40081","g4":"42806-87202-57917-65066-82009-16130-66461","g5":"2053","g6":"4812-3273-6880","g7":"394","g8":"93","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 459149 | |||||||||||
Giải Nhất | 75144 | |||||||||||
Giải Nhì | 49798 | |||||||||||
Giải Ba | 29196 | 40081 | ||||||||||
Giải Tư | 42806 | 87202 | 57917 | 65066 | ||||||||
82009 | 16130 | 66461 | ||||||||||
Giải Năm | 2053 | |||||||||||
Giải Sáu | 4812 | 3273 | 6880 | |||||||||
Giải Bảy | 394 | |||||||||||
Giải Tám | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 06; 09 |
1 | 12; 17 |
2 | |
3 | 30 |
4 | 44; 49 |
5 | 53 |
6 | 61; 66 |
7 | 73 |
8 | 80; 81 |
9 | 93; 94; 96; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 80 |
1 | 61; 81 |
2 | 02; 12 |
3 | 53; 73; 93 |
4 | 44; 94 |
5 | |
6 | 06; 66; 96 |
7 | 17 |
8 | 98 |
9 | 09; 49 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2022-04-16","g0":"576870","g1":"57428","g2":"45297","g3":"98692-12772","g4":"53049-91846-83465-16445-75908-59330-87876","g5":"7226","g6":"5545-0300-9321","g7":"289","g8":"18","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 576870 | |||||||||||
Giải Nhất | 57428 | |||||||||||
Giải Nhì | 45297 | |||||||||||
Giải Ba | 98692 | 12772 | ||||||||||
Giải Tư | 53049 | 91846 | 83465 | 16445 | ||||||||
75908 | 59330 | 87876 | ||||||||||
Giải Năm | 7226 | |||||||||||
Giải Sáu | 5545 | 0300 | 9321 | |||||||||
Giải Bảy | 289 | |||||||||||
Giải Tám | 18 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 08 |
1 | 18 |
2 | 21; 26; 28 |
3 | 30 |
4 | 45; 45; 46; 49 |
5 | |
6 | 65 |
7 | 70; 72; 76 |
8 | 89 |
9 | 92; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30; 70 |
1 | 21 |
2 | 72; 92 |
3 | |
4 | |
5 | 45; 45; 65 |
6 | 26; 46; 76 |
7 | 97 |
8 | 08; 18; 28 |
9 | 49; 89 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2022-04-09","g0":"735286","g1":"91800","g2":"06625","g3":"70807-68537","g4":"29330-66696-30846-92825-68123-89991-92831","g5":"3307","g6":"4824-5108-2699","g7":"118","g8":"42","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 735286 | |||||||||||
Giải Nhất | 91800 | |||||||||||
Giải Nhì | 06625 | |||||||||||
Giải Ba | 70807 | 68537 | ||||||||||
Giải Tư | 29330 | 66696 | 30846 | 92825 | ||||||||
68123 | 89991 | 92831 | ||||||||||
Giải Năm | 3307 | |||||||||||
Giải Sáu | 4824 | 5108 | 2699 | |||||||||
Giải Bảy | 118 | |||||||||||
Giải Tám | 42 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 07; 07; 08 |
1 | 18 |
2 | 23; 24; 25; 25 |
3 | 30; 31; 37 |
4 | 42; 46 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 86 |
9 | 91; 96; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30 |
1 | 31; 91 |
2 | 42 |
3 | 23 |
4 | 24 |
5 | 25; 25 |
6 | 46; 86; 96 |
7 | 07; 07; 37 |
8 | 08; 18 |
9 | 99 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2022-04-02","g0":"948343","g1":"38905","g2":"34863","g3":"61275-30945","g4":"68798-92451-12176-64488-28343-99797-09863","g5":"7880","g6":"3377-9834-6713","g7":"237","g8":"20","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 948343 | |||||||||||
Giải Nhất | 38905 | |||||||||||
Giải Nhì | 34863 | |||||||||||
Giải Ba | 61275 | 30945 | ||||||||||
Giải Tư | 68798 | 92451 | 12176 | 64488 | ||||||||
28343 | 99797 | 09863 | ||||||||||
Giải Năm | 7880 | |||||||||||
Giải Sáu | 3377 | 9834 | 6713 | |||||||||
Giải Bảy | 237 | |||||||||||
Giải Tám | 20 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 34; 37 |
4 | 43; 43; 45 |
5 | 51 |
6 | 63; 63 |
7 | 75; 76; 77 |
8 | 80; 88 |
9 | 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 80 |
1 | 51 |
2 | |
3 | 13; 43; 43; 63; 63 |
4 | 34 |
5 | 05; 45; 75 |
6 | 76 |
7 | 37; 77; 97 |
8 | 88; 98 |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động