XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Bình Dương tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh D\u01b0\u01a1ng","sms_code":"bd","date":"2020-10-30","g0":"591363","g1":"59065","g2":"50196","g3":"94944-37831","g4":"82505-03994-27376-15273-87136-86130-56389","g5":"7111","g6":"5236-2447-0962","g7":"289","g8":"13","province_id":"1","region":"3"}
Đặc Biệt | 591363 | |||||||||||
Giải Nhất | 59065 | |||||||||||
Giải Nhì | 50196 | |||||||||||
Giải Ba | 94944 | 37831 | ||||||||||
Giải Tư | 82505 | 03994 | 27376 | 15273 | ||||||||
87136 | 86130 | 56389 | ||||||||||
Giải Năm | 7111 | |||||||||||
Giải Sáu | 5236 | 2447 | 0962 | |||||||||
Giải Bảy | 289 | |||||||||||
Giải Tám | 13 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11; 13 |
2 | |
3 | 30; 31; 36; 36 |
4 | 44; 47 |
5 | |
6 | 62; 63; 65 |
7 | 73; 76 |
8 | 89; 89 |
9 | 94; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30 |
1 | 11; 31 |
2 | 62 |
3 | 13; 63; 73 |
4 | 44; 94 |
5 | 05; 65 |
6 | 36; 36; 76; 96 |
7 | 47 |
8 | |
9 | 89; 89 |
{"name":"B\u00ecnh D\u01b0\u01a1ng","sms_code":"bd","date":"2020-10-23","g0":"975780","g1":"31162","g2":"70087","g3":"49061-07915","g4":"86800-28075-82235-80761-40566-98309-40688","g5":"8568","g6":"0170-9335-0774","g7":"054","g8":"41","province_id":"1","region":"3"}
Đặc Biệt | 975780 | |||||||||||
Giải Nhất | 31162 | |||||||||||
Giải Nhì | 70087 | |||||||||||
Giải Ba | 49061 | 07915 | ||||||||||
Giải Tư | 86800 | 28075 | 82235 | 80761 | ||||||||
40566 | 98309 | 40688 | ||||||||||
Giải Năm | 8568 | |||||||||||
Giải Sáu | 0170 | 9335 | 0774 | |||||||||
Giải Bảy | 054 | |||||||||||
Giải Tám | 41 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 09 |
1 | 15 |
2 | |
3 | 35; 35 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 61; 61; 62; 66; 68 |
7 | 70; 74; 75 |
8 | 80; 87; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 70; 80 |
1 | 41; 61; 61 |
2 | 62 |
3 | |
4 | 54; 74 |
5 | 15; 35; 35; 75 |
6 | 66 |
7 | 87 |
8 | 68; 88 |
9 | 09 |
{"name":"B\u00ecnh D\u01b0\u01a1ng","sms_code":"bd","date":"2020-10-16","g0":"836716","g1":"48121","g2":"52216","g3":"25512-38967","g4":"36561-35220-67650-48831-28069-57497-08724","g5":"3688","g6":"2570-8258-6336","g7":"543","g8":"34","province_id":"1","region":"3"}
Đặc Biệt | 836716 | |||||||||||
Giải Nhất | 48121 | |||||||||||
Giải Nhì | 52216 | |||||||||||
Giải Ba | 25512 | 38967 | ||||||||||
Giải Tư | 36561 | 35220 | 67650 | 48831 | ||||||||
28069 | 57497 | 08724 | ||||||||||
Giải Năm | 3688 | |||||||||||
Giải Sáu | 2570 | 8258 | 6336 | |||||||||
Giải Bảy | 543 | |||||||||||
Giải Tám | 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 16; 16 |
2 | 20; 21; 24 |
3 | 31; 34; 36 |
4 | 43 |
5 | 50; 58 |
6 | 61; 67; 69 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 50; 70 |
1 | 21; 31; 61 |
2 | 12 |
3 | 43 |
4 | 24; 34 |
5 | |
6 | 16; 16; 36 |
7 | 67; 97 |
8 | 58; 88 |
9 | 69 |
{"name":"B\u00ecnh D\u01b0\u01a1ng","sms_code":"bd","date":"2020-10-09","g0":"619297","g1":"92917","g2":"59634","g3":"67733-21064","g4":"66304-83528-48496-04142-93785-13885-10210","g5":"3702","g6":"9207-9774-0184","g7":"843","g8":"59","province_id":"1","region":"3"}
Đặc Biệt | 619297 | |||||||||||
Giải Nhất | 92917 | |||||||||||
Giải Nhì | 59634 | |||||||||||
Giải Ba | 67733 | 21064 | ||||||||||
Giải Tư | 66304 | 83528 | 48496 | 04142 | ||||||||
93785 | 13885 | 10210 | ||||||||||
Giải Năm | 3702 | |||||||||||
Giải Sáu | 9207 | 9774 | 0184 | |||||||||
Giải Bảy | 843 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 04; 07 |
1 | 10; 17 |
2 | 28 |
3 | 33; 34 |
4 | 42; 43 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84; 85; 85 |
9 | 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | |
2 | 02; 42 |
3 | 33; 43 |
4 | 04; 34; 64; 74; 84 |
5 | 85; 85 |
6 | 96 |
7 | 07; 17; 97 |
8 | 28 |
9 | 59 |
{"name":"B\u00ecnh D\u01b0\u01a1ng","sms_code":"bd","date":"2020-10-02","g0":"883337","g1":"17637","g2":"60801","g3":"74393-72979","g4":"77322-40625-03289-78548-45731-00532-73294","g5":"8898","g6":"2454-1110-5109","g7":"680","g8":"48","province_id":"1","region":"3"}
Đặc Biệt | 883337 | |||||||||||
Giải Nhất | 17637 | |||||||||||
Giải Nhì | 60801 | |||||||||||
Giải Ba | 74393 | 72979 | ||||||||||
Giải Tư | 77322 | 40625 | 03289 | 78548 | ||||||||
45731 | 00532 | 73294 | ||||||||||
Giải Năm | 8898 | |||||||||||
Giải Sáu | 2454 | 1110 | 5109 | |||||||||
Giải Bảy | 680 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 09 |
1 | 10 |
2 | 22; 25 |
3 | 31; 32; 37; 37 |
4 | 48; 48 |
5 | 54 |
6 | |
7 | 79 |
8 | 80; 89 |
9 | 93; 94; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 80 |
1 | 01; 31 |
2 | 22; 32 |
3 | 93 |
4 | 54; 94 |
5 | 25 |
6 | |
7 | 37; 37 |
8 | 48; 48; 98 |
9 | 09; 79; 89 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động