KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
chủ nhật |
11/09/2022 |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải hai |
Giải nhất |
ĐB |
|
Thừa Thiên Huế |
TTH |
04
|
150
|
1348
6535
3730
|
7709
|
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
|
29830
45178
|
75436
|
43802
|
115755
|
|
Khánh Hòa |
KH |
98
|
525
|
6174
3306
5913
|
2491
|
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
|
12968
09384
|
69121
|
40530
|
906362
|
|
Kon Tum |
KT |
23
|
413
|
2475
1189
9859
|
1760
|
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
|
72832
50804
|
64780
|
87949
|
262411
|
|
|
|
| |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
chủ nhật |
11/09/2022 |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải hai |
Giải nhất |
ĐB |
|
Thừa Thiên Huế |
TTH |
04
|
150
|
1348
6535
3730
|
7709
|
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
|
29830
45178
|
75436
|
43802
|
115755
|
|
Khánh Hòa |
KH |
98
|
525
|
6174
3306
5913
|
2491
|
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
|
12968
09384
|
69121
|
40530
|
906362
|
|
Kon Tum |
KT |
23
|
413
|
2475
1189
9859
|
1760
|
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
|
72832
50804
|
64780
|
87949
|
262411
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
chủ nhật |
11/09/2022 |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải hai |
Giải nhất |
ĐB |
|
Thừa Thiên Huế |
TTH |
04
|
150
|
1348
6535
3730
|
7709
|
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
|
29830
45178
|
75436
|
43802
|
115755
|
|
Khánh Hòa |
KH |
98
|
525
|
6174
3306
5913
|
2491
|
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
|
12968
09384
|
69121
|
40530
|
906362
|
|
Kon Tum |
KT |
23
|
413
|
2475
1189
9859
|
1760
|
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
|
72832
50804
|
64780
|
87949
|
262411
|
|
|
|
| |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
chủ nhật |
11/09/2022 |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải hai |
Giải nhất |
ĐB |
|
Thừa Thiên Huế |
TTH |
04
|
150
|
1348
6535
3730
|
7709
|
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
|
29830
45178
|
75436
|
43802
|
115755
|
|
Khánh Hòa |
KH |
98
|
525
|
6174
3306
5913
|
2491
|
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
|
12968
09384
|
69121
|
40530
|
906362
|
|
Kon Tum |
KT |
23
|
413
|
2475
1189
9859
|
1760
|
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
|
72832
50804
|
64780
|
87949
|
262411
|
|
|
|
|